Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guiyang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:28 76.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:22 283.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 53m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -23.51°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guiyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:24
114° ESE
17:59
246° WSW
10h 35m -0m 43s 06:02 19:21 06:30 18:53 06:58 18:25 12:42 147.52
2
07:25
114° ESE
17:59
246° WSW
10h 34m -0m 41s 06:02 19:21 06:31 18:53 06:59 18:25 12:42 147.49
3
07:25
114° ESE
17:59
246° WSW
10h 34m -0m 40s 06:03 19:22 06:31 18:53 07:00 18:25 12:42 147.47
4
07:26
115° ESE
17:59
245° WSW
10h 33m -0m 38s 06:04 19:22 06:32 18:54 07:00 18:25 12:43 147.45
5
07:27
115° ESE
18:00
245° WSW
10h 32m -0m 36s 06:04 19:22 06:33 18:54 07:01 18:25 12:43 147.43
6
07:27
115° ESE
18:00
245° WSW
10h 32m -0m 34s 06:05 19:22 06:33 18:54 07:02 18:25 12:44 147.41
7
07:28
115° ESE
18:00
245° WSW
10h 31m -0m 32s 06:06 19:22 06:34 18:54 07:02 18:26 12:44 147.38
8
07:29
115° ESE
18:00
245° WSW
10h 31m -0m 30s 06:06 19:23 06:34 18:54 07:03 18:26 12:44 147.37
9
07:30
115° ESE
18:00
245° WSW
10h 30m -0m 28s 06:07 19:23 06:35 18:55 07:04 18:26 12:45 147.35
10
07:30
115° ESE
18:00
245° WSW
10h 30m -0m 26s 06:07 19:23 06:36 18:55 07:04 18:26 12:45 147.33
11
07:31
116° ESE
18:01
244° WSW
10h 29m -0m 24s 06:08 19:24 06:36 18:55 07:05 18:27 12:46 147.31
12
07:32
116° ESE
18:01
244° WSW
10h 29m -0m 21s 06:09 19:24 06:37 18:56 07:06 18:27 12:46 147.30
13
07:32
116° ESE
18:01
244° WSW
10h 29m -0m 19s 06:09 19:24 06:38 18:56 07:06 18:27 12:47 147.28
14
07:33
116° ESE
18:02
244° WSW
10h 28m -0m 17s 06:10 19:25 06:38 18:56 07:07 18:28 12:47 147.27
15
07:33
116° ESE
18:02
244° WSW
10h 28m -0m 15s 06:10 19:25 06:39 18:57 07:08 18:28 12:48 147.25
16
07:34
116° ESE
18:02
244° WSW
10h 28m -0m 13s 06:11 19:25 06:39 18:57 07:08 18:28 12:48 147.24
17
07:35
116° ESE
18:03
244° WSW
10h 28m -0m 10s 06:12 19:26 06:40 18:57 07:09 18:29 12:49 147.23
18
07:35
116° ESE
18:03
244° WSW
10h 28m -0m 08s 06:12 19:26 06:40 18:58 07:09 18:29 12:49 147.21
19
07:36
116° ESE
18:04
244° WSW
10h 27m -0m 06s 06:13 19:27 06:41 18:58 07:10 18:30 12:50 147.20
20
07:36
116° ESE
18:04
244° WSW
10h 27m -0m 04s 06:13 19:27 06:42 18:59 07:10 18:30 12:50 147.19
21
07:37
116° ESE
18:05
244° WSW
10h 27m -0m 02s 06:14 19:28 06:42 18:59 07:11 18:31 12:51 147.18
22
07:37
116° ESE
18:05
244° WSW
10h 27m +0m 00s 06:14 19:28 06:43 19:00 07:11 18:31 12:51 147.17
23
07:38
116° ESE
18:06
244° WSW
10h 27m +0m 02s 06:15 19:29 06:43 19:00 07:12 18:32 12:52 147.16
24
07:38
116° ESE
18:06
244° WSW
10h 27m +0m 04s 06:15 19:29 06:43 19:01 07:12 18:32 12:52 147.15
25
07:39
116° ESE
18:07
244° WSW
10h 28m +0m 06s 06:16 19:30 06:44 19:01 07:13 18:33 12:53 147.14
26
07:39
116° ESE
18:07
244° WSW
10h 28m +0m 09s 06:16 19:30 06:44 19:02 07:13 18:33 12:53 147.13
27
07:39
116° ESE
18:08
244° WSW
10h 28m +0m 11s 06:16 19:31 06:45 19:03 07:14 18:34 12:54 147.13
28
07:40
116° ESE
18:08
244° WSW
10h 28m +0m 13s 06:17 19:31 06:45 19:03 07:14 18:34 12:54 147.12
29
07:40
116° ESE
18:09
244° WSW
10h 28m +0m 15s 06:17 19:32 06:46 19:04 07:14 18:35 12:55 147.11
30
07:41
116° ESE
18:10
244° WSW
10h 29m +0m 17s 06:18 19:33 06:46 19:04 07:15 18:36 12:55 147.11
31
07:41
116° ESE
18:10
244° WSW
10h 29m +0m 20s 06:18 19:33 06:46 19:05 07:15 18:36 12:55 147.11

In Guiyang, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 30 hoặc tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Guiyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Guiyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Guiyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí