Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guri-si, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:14 113.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:18 246.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 03m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 13.18°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.887 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guri-si

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:03
99° Đông
18:24
261° Tây
11h 21m +2m 22s 05:36 19:52 06:06 19:21 06:36 18:51 12:43 148.23
2
07:01
98° Đông
18:25
262° Tây
11h 23m +2m 23s 05:34 19:52 06:05 19:22 06:35 18:52 12:43 148.27
3
07:00
98° Đông
18:26
262° Tây
11h 26m +2m 23s 05:33 19:53 06:03 19:23 06:33 18:53 12:43 148.31
4
06:59
98° Đông
18:27
263° Tây
11h 28m +2m 23s 05:32 19:54 06:02 19:24 06:32 18:54 12:43 148.34
5
06:57
97° Đông
18:28
263° Tây
11h 30m +2m 24s 05:30 19:55 06:00 19:25 06:31 18:55 12:42 148.38
6
06:56
97° Đông
18:29
264° Tây
11h 33m +2m 24s 05:29 19:56 05:59 19:26 06:29 18:56 12:42 148.41
7
06:54
96° Đông
18:30
264° Tây
11h 35m +2m 24s 05:27 19:57 05:58 19:27 06:28 18:57 12:42 148.45
8
06:53
96° Đông
18:31
265° Tây
11h 38m +2m 24s 05:26 19:58 05:56 19:28 06:26 18:58 12:42 148.49
9
06:51
95° Đông
18:32
265° Tây
11h 40m +2m 25s 05:24 19:59 05:55 19:29 06:25 18:59 12:42 148.53
10
06:50
95° Đông
18:33
266° Tây
11h 42m +2m 25s 05:23 20:00 05:53 19:30 06:23 19:00 12:41 148.57
11
06:49
94° Đông
18:34
266° Tây
11h 45m +2m 25s 05:21 20:01 05:52 19:31 06:22 19:01 12:41 148.60
12
06:47
94° Đông
18:35
267° Tây
11h 47m +2m 25s 05:20 20:02 05:50 19:32 06:20 19:02 12:41 148.64
13
06:46
93° Đông
18:36
267° Tây
11h 50m +2m 25s 05:18 20:03 05:49 19:33 06:19 19:02 12:40 148.68
14
06:44
93° Đông
18:37
268° Tây
11h 52m +2m 25s 05:17 20:04 05:47 19:34 06:18 19:03 12:40 148.72
15
06:43
92° Đông
18:38
268° Tây
11h 55m +2m 25s 05:15 20:05 05:46 19:35 06:16 19:04 12:40 148.76
16
06:41
92° Đông
18:39
269° Tây
11h 57m +2m 25s 05:14 20:06 05:44 19:36 06:15 19:05 12:40 148.81
17
06:40
91° Đông
18:40
269° Tây
11h 59m +2m 26s 05:12 20:07 05:43 19:37 06:13 19:06 12:39 148.85
18
06:38
91° Đông
18:41
270° Tây
12h 02m +2m 26s 05:10 20:08 05:41 19:37 06:12 19:07 12:39 148.89
19
06:37
90° Đông
18:41
270° Tây
12h 04m +2m 26s 05:09 20:09 05:40 19:38 06:10 19:08 12:39 148.93
20
06:35
90° Đông
18:42
271° Tây
12h 07m +2m 26s 05:07 20:10 05:38 19:39 06:08 19:09 12:38 148.97
21
06:34
89° Đông
18:43
271° Tây
12h 09m +2m 25s 05:06 20:11 05:37 19:40 06:07 19:10 12:38 149.02
22
06:32
89° Đông
18:44
272° Tây
12h 12m +2m 25s 05:04 20:12 05:35 19:41 06:05 19:11 12:38 149.06
23
06:31
88° Đông
18:45
272° Tây
12h 14m +2m 25s 05:02 20:13 05:33 19:42 06:04 19:12 12:38 149.10
24
06:29
88° Đông
18:46
273° Tây
12h 17m +2m 25s 05:01 20:15 05:32 19:43 06:02 19:13 12:37 149.15
25
06:27
87° Đông
18:47
273° Tây
12h 19m +2m 25s 04:59 20:16 05:30 19:44 06:01 19:14 12:37 149.19
26
06:26
87° Đông
18:48
274° Tây
12h 21m +2m 25s 04:57 20:17 05:29 19:45 05:59 19:15 12:37 149.23
27
06:24
86° Đông
18:49
274° Tây
12h 24m +2m 25s 04:56 20:18 05:27 19:46 05:58 19:16 12:36 149.28
28
06:23
86° Đông
18:50
275° Tây
12h 26m +2m 25s 04:54 20:19 05:26 19:47 05:56 19:16 12:36 149.32
29
06:21
85° Đông
18:51
275° Tây
12h 29m +2m 25s 04:52 20:20 05:24 19:48 05:55 19:17 12:36 149.36
30
06:20
85° Đông
18:51
276° Tây
12h 31m +2m 24s 04:51 20:21 05:22 19:49 05:53 19:18 12:35 149.40
31
06:18
84° Đông
18:52
276° Tây
12h 33m +2m 24s 04:49 20:22 05:21 19:50 05:52 19:19 12:35 149.45

In Guri-si, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Guri-si

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Guri-si

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Guri-si

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí