Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guri-si, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:18 115.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:16 244.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 57m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 23.83°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.767 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guri-si

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:17
84° Đông
18:53
277° Tây
12h 36m +2m 24s 04:47 20:23 05:19 19:51 05:50 19:20 12:35 149.49
2
06:15
83° Đông
18:54
277° Tây
12h 38m +2m 24s 04:46 20:24 05:18 19:52 05:49 19:21 12:35 149.53
3
06:14
83° Đông
18:55
278° Tây
12h 41m +2m 23s 04:44 20:25 05:16 19:53 05:47 19:22 12:34 149.57
4
06:12
82° Đông
18:56
278° Tây
12h 43m +2m 23s 04:42 20:26 05:14 19:54 05:46 19:23 12:34 149.61
5
06:11
82° Đông
18:57
278° Tây
12h 45m +2m 23s 04:41 20:28 05:13 19:55 05:44 19:24 12:34 149.66
6
06:10
81° Đông
18:58
279° Tây
12h 48m +2m 22s 04:39 20:29 05:11 19:56 05:42 19:25 12:33 149.70
7
06:08
81° Đông
18:59
280° Tây
12h 50m +2m 22s 04:37 20:30 05:10 19:57 05:41 19:26 12:33 149.74
8
06:07
80° Đông
19:00
280° Tây
12h 53m +2m 22s 04:36 20:31 05:08 19:58 05:39 19:27 12:33 149.78
9
06:05
80° Đông
19:01
280° Tây
12h 55m +2m 21s 04:34 20:32 05:06 19:59 05:38 19:28 12:33 149.82
10
06:04
79° Đông
19:01
281° Tây
12h 57m +2m 21s 04:32 20:33 05:05 20:00 05:36 19:29 12:32 149.87
11
06:02
79° Đông
19:02
281° Tây Tây Bắc
13h 00m +2m 20s 04:30 20:35 05:03 20:01 05:35 19:30 12:32 149.91
12
06:01
78° Đông Đông Bắc
19:03
282° Tây Tây Bắc
13h 02m +2m 20s 04:29 20:36 05:02 20:03 05:33 19:31 12:32 149.95
13
05:59
78° Đông Đông Bắc
19:04
282° Tây Tây Bắc
13h 04m +2m 19s 04:27 20:37 05:00 20:04 05:32 19:32 12:32 149.99
14
05:58
78° Đông Đông Bắc
19:05
283° Tây Tây Bắc
13h 07m +2m 19s 04:25 20:38 04:59 20:05 05:31 19:33 12:31 150.03
15
05:57
77° Đông Đông Bắc
19:06
283° Tây Tây Bắc
13h 09m +2m 18s 04:24 20:39 04:57 20:06 05:29 19:34 12:31 150.08
16
05:55
77° Đông Đông Bắc
19:07
284° Tây Tây Bắc
13h 11m +2m 17s 04:22 20:41 04:56 20:07 05:28 19:35 12:31 150.12
17
05:54
76° Đông Đông Bắc
19:08
284° Tây Tây Bắc
13h 13m +2m 17s 04:20 20:42 04:54 20:08 05:26 19:36 12:31 150.16
18
05:52
76° Đông Đông Bắc
19:09
284° Tây Tây Bắc
13h 16m +2m 16s 04:19 20:43 04:52 20:09 05:25 19:37 12:30 150.20
19
05:51
75° Đông Đông Bắc
19:10
285° Tây Tây Bắc
13h 18m +2m 15s 04:17 20:44 04:51 20:10 05:23 19:38 12:30 150.25
20
05:50
75° Đông Đông Bắc
19:11
285° Tây Tây Bắc
13h 20m +2m 15s 04:15 20:46 04:49 20:11 05:22 19:38 12:30 150.29
21
05:48
74° Đông Đông Bắc
19:11
286° Tây Tây Bắc
13h 23m +2m 14s 04:14 20:47 04:48 20:12 05:21 19:39 12:30 150.33
22
05:47
74° Đông Đông Bắc
19:12
286° Tây Tây Bắc
13h 25m +2m 13s 04:12 20:48 04:46 20:13 05:19 19:40 12:29 150.37
23
05:46
74° Đông Đông Bắc
19:13
287° Tây Tây Bắc
13h 27m +2m 12s 04:10 20:49 04:45 20:14 05:18 19:41 12:29 150.41
24
05:45
73° Đông Đông Bắc
19:14
287° Tây Tây Bắc
13h 29m +2m 11s 04:09 20:51 04:43 20:16 05:16 19:42 12:29 150.45
25
05:43
73° Đông Đông Bắc
19:15
288° Tây Tây Bắc
13h 31m +2m 10s 04:07 20:52 04:42 20:17 05:15 19:43 12:29 150.49
26
05:42
72° Đông Đông Bắc
19:16
288° Tây Tây Bắc
13h 34m +2m 09s 04:05 20:53 04:41 20:18 05:14 19:44 12:29 150.53
27
05:41
72° Đông Đông Bắc
19:17
288° Tây Tây Bắc
13h 36m +2m 08s 04:04 20:54 04:39 20:19 05:12 19:45 12:29 150.57
28
05:40
71° Đông Đông Bắc
19:18
289° Tây Tây Bắc
13h 38m +2m 07s 04:02 20:56 04:38 20:20 05:11 19:46 12:28 150.61
29
05:38
71° Đông Đông Bắc
19:19
289° Tây Tây Bắc
13h 40m +2m 06s 04:01 20:57 04:36 20:21 05:10 19:47 12:28 150.65
30
05:37
71° Đông Đông Bắc
19:20
290° Tây Tây Bắc
13h 42m +2m 05s 03:59 20:58 04:35 20:22 05:09 19:48 12:28 150.69

In Guri-si, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Guri-si

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Guri-si

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Guri-si

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí