Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guri-si, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:14 113.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:18 246.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 03m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 15.83°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.887 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guri-si

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:01
79° Đông
19:00
281° Tây
12h 58m -2m 18s 04:29 20:32 05:02 19:59 05:34 19:27 12:31 150.98
2
06:02
79° Đông
18:59
280° Tây
12h 56m -2m 18s 04:30 20:30 05:03 19:57 05:35 19:26 12:31 150.94
3
06:03
80° Đông
18:57
280° Tây
12h 54m -2m 19s 04:31 20:28 05:04 19:56 05:36 19:24 12:30 150.90
4
06:04
80° Đông
18:56
280° Tây
12h 51m -2m 19s 04:32 20:27 05:05 19:54 05:37 19:23 12:30 150.87
5
06:05
81° Đông
18:54
279° Tây
12h 49m -2m 20s 04:34 20:25 05:06 19:53 05:37 19:21 12:30 150.83
6
06:05
81° Đông
18:53
278° Tây
12h 47m -2m 20s 04:35 20:23 05:07 19:51 05:38 19:20 12:29 150.79
7
06:06
82° Đông
18:51
278° Tây
12h 44m -2m 20s 04:36 20:21 05:08 19:49 05:39 19:18 12:29 150.75
8
06:07
82° Đông
18:50
278° Tây
12h 42m -2m 21s 04:37 20:20 05:09 19:48 05:40 19:17 12:29 150.72
9
06:08
83° Đông
18:48
277° Tây
12h 40m -2m 21s 04:38 20:18 05:10 19:46 05:41 19:15 12:28 150.68
10
06:09
83° Đông
18:47
277° Tây
12h 37m -2m 21s 04:39 20:16 05:11 19:44 05:42 19:13 12:28 150.64
11
06:10
84° Đông
18:45
276° Tây
12h 35m -2m 22s 04:40 20:15 05:12 19:43 05:43 19:12 12:28 150.60
12
06:10
84° Đông
18:44
276° Tây
12h 33m -2m 22s 04:41 20:13 05:13 19:41 05:44 19:10 12:27 150.56
13
06:11
85° Đông
18:42
275° Tây
12h 30m -2m 22s 04:42 20:11 05:14 19:40 05:44 19:09 12:27 150.53
14
06:12
85° Đông
18:40
275° Tây
12h 28m -2m 22s 04:43 20:09 05:14 19:38 05:45 19:07 12:27 150.49
15
06:13
86° Đông
18:39
274° Tây
12h 26m -2m 22s 04:44 20:08 05:15 19:36 05:46 19:06 12:26 150.45
16
06:14
86° Đông
18:37
274° Tây
12h 23m -2m 23s 04:45 20:06 05:16 19:35 05:47 19:04 12:26 150.41
17
06:15
86° Đông
18:36
273° Tây
12h 21m -2m 23s 04:46 20:04 05:17 19:33 05:48 19:02 12:26 150.37
18
06:15
87° Đông
18:34
273° Tây
12h 18m -2m 23s 04:47 20:03 05:18 19:31 05:49 19:01 12:25 150.33
19
06:16
88° Đông
18:33
272° Tây
12h 16m -2m 23s 04:48 20:01 05:19 19:30 05:50 18:59 12:25 150.29
20
06:17
88° Đông
18:31
272° Tây
12h 14m -2m 23s 04:49 19:59 05:20 19:28 05:50 18:58 12:24 150.25
21
06:18
88° Đông
18:30
271° Tây
12h 11m -2m 23s 04:50 19:58 05:21 19:27 05:51 18:56 12:24 150.21
22
06:19
89° Đông
18:28
271° Tây
12h 09m -2m 23s 04:51 19:56 05:22 19:25 05:52 18:55 12:24 150.17
23
06:20
90° Đông
18:27
270° Tây
12h 06m -2m 23s 04:52 19:54 05:23 19:23 05:53 18:53 12:23 150.12
24
06:20
90° Đông
18:25
270° Tây
12h 04m -2m 23s 04:53 19:53 05:23 19:22 05:54 18:52 12:23 150.08
25
06:21
90° Đông
18:23
269° Tây
12h 02m -2m 23s 04:54 19:51 05:24 19:20 05:55 18:50 12:23 150.04
26
06:22
91° Đông
18:22
269° Tây
11h 59m -2m 23s 04:54 19:49 05:25 19:19 05:56 18:48 12:22 150.00
27
06:23
91° Đông
18:20
268° Tây
11h 57m -2m 23s 04:55 19:48 05:26 19:17 05:56 18:47 12:22 149.95
28
06:24
92° Đông
18:19
268° Tây
11h 54m -2m 23s 04:56 19:46 05:27 19:16 05:57 18:45 12:22 149.91
29
06:25
92° Đông
18:17
267° Tây
11h 52m -2m 23s 04:57 19:45 05:28 19:14 05:58 18:44 12:21 149.87
30
06:26
93° Đông
18:16
267° Tây
11h 50m -2m 23s 04:58 19:43 05:29 19:12 05:59 18:42 12:21 149.82

In Guri-si, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Guri-si

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Guri-si

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Guri-si

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí