Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gwangju, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 75.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:11 284.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 12m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -14.85°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gwangju

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:53
107° ESE
17:37
253° WSW
10h 44m -1m 56s 05:27 19:03 05:56 18:34 06:26 18:04 12:15 148.49
2
06:54
108° ESE
17:36
252° WSW
10h 42m -1m 55s 05:28 19:02 05:57 18:33 06:27 18:03 12:15 148.45
3
06:55
108° ESE
17:35
252° WSW
10h 40m -1m 54s 05:29 19:02 05:58 18:32 06:28 18:02 12:15 148.41
4
06:56
108° ESE
17:34
252° WSW
10h 38m -1m 53s 05:29 19:01 05:59 18:31 06:29 18:01 12:15 148.37
5
06:57
109° ESE
17:33
251° WSW
10h 36m -1m 51s 05:30 19:00 06:00 18:30 06:30 18:00 12:15 148.33
6
06:58
109° ESE
17:33
251° WSW
10h 34m -1m 50s 05:31 18:59 06:01 18:30 06:31 18:00 12:15 148.30
7
06:59
109° ESE
17:32
250° WSW
10h 33m -1m 49s 05:32 18:59 06:02 18:29 06:32 17:59 12:15 148.26
8
07:00
110° ESE
17:31
250° WSW
10h 31m -1m 48s 05:33 18:58 06:02 18:28 06:33 17:58 12:15 148.22
9
07:01
110° ESE
17:30
250° WSW
10h 29m -1m 46s 05:34 18:57 06:03 18:27 06:34 17:57 12:16 148.19
10
07:02
110° ESE
17:29
249° WSW
10h 27m -1m 45s 05:34 18:57 06:04 18:27 06:34 17:57 12:16 148.15
11
07:03
111° ESE
17:29
249° WSW
10h 25m -1m 44s 05:35 18:56 06:05 18:26 06:35 17:56 12:16 148.12
12
07:04
111° ESE
17:28
249° WSW
10h 24m -1m 42s 05:36 18:55 06:06 18:25 06:36 17:55 12:16 148.09
13
07:05
112° ESE
17:27
248° WSW
10h 22m -1m 40s 05:37 18:55 06:07 18:25 06:37 17:54 12:16 148.05
14
07:06
112° ESE
17:26
248° WSW
10h 20m -1m 39s 05:38 18:54 06:08 18:24 06:38 17:54 12:16 148.02
15
07:07
112° ESE
17:26
248° WSW
10h 19m -1m 37s 05:39 18:54 06:09 18:24 06:39 17:53 12:16 147.99
16
07:08
112° ESE
17:25
247° WSW
10h 17m -1m 35s 05:39 18:53 06:09 18:23 06:40 17:53 12:17 147.95
17
07:09
113° ESE
17:25
247° WSW
10h 16m -1m 34s 05:40 18:53 06:10 18:23 06:41 17:52 12:17 147.92
18
07:09
113° ESE
17:24
247° WSW
10h 14m -1m 32s 05:41 18:52 06:11 18:22 06:42 17:52 12:17 147.89
19
07:10
113° ESE
17:24
246° WSW
10h 13m -1m 30s 05:42 18:52 06:12 18:22 06:43 17:51 12:17 147.86
20
07:11
114° ESE
17:23
246° WSW
10h 11m -1m 28s 05:43 18:52 06:13 18:21 06:44 17:51 12:17 147.83
21
07:12
114° ESE
17:23
246° WSW
10h 10m -1m 26s 05:44 18:51 06:14 18:21 06:45 17:50 12:18 147.80
22
07:13
114° ESE
17:22
246° WSW
10h 08m -1m 24s 05:44 18:51 06:15 18:21 06:46 17:50 12:18 147.77
23
07:14
114° ESE
17:22
245° WSW
10h 07m -1m 22s 05:45 18:51 06:16 18:20 06:46 17:50 12:18 147.74
24
07:15
115° ESE
17:21
245° WSW
10h 06m -1m 20s 05:46 18:51 06:16 18:20 06:47 17:49 12:18 147.71
25
07:16
115° ESE
17:21
245° WSW
10h 04m -1m 17s 05:47 18:50 06:17 18:20 06:48 17:49 12:19 147.68
26
07:17
115° ESE
17:21
245° WSW
10h 03m -1m 15s 05:48 18:50 06:18 18:20 06:49 17:49 12:19 147.65
27
07:18
116° ESE
17:20
244° WSW
10h 02m -1m 13s 05:49 18:50 06:19 18:20 06:50 17:49 12:19 147.63
28
07:19
116° ESE
17:20
244° WSW
10h 01m -1m 10s 05:49 18:50 06:20 18:19 06:51 17:48 12:20 147.60
29
07:20
116° ESE
17:20
244° WSW
9h 59m -1m 08s 05:50 18:50 06:21 18:19 06:52 17:48 12:20 147.57
30
07:21
116° ESE
17:20
244° WSW
9h 58m -1m 05s 05:51 18:50 06:21 18:19 06:53 17:48 12:20 147.55

In Gwangju, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Gwangju

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Gwangju

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Gwangju

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí