Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gwangju, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 75.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:11 284.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 12m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -15.51°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gwangju

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:21
61° E
19:50
299° NW
14h 28m -0m 27s 03:34 21:37 04:14 20:57 04:51 20:20 12:36 152.09
2
05:22
61° E
19:50
299° NW
14h 28m -0m 30s 03:35 21:37 04:15 20:57 04:51 20:20 12:36 152.09
3
05:22
61° E
19:50
299° NW
14h 27m -0m 33s 03:35 21:37 04:16 20:56 04:52 20:20 12:36 152.09
4
05:23
61° E
19:50
299° NW
14h 27m -0m 36s 03:36 21:36 04:16 20:56 04:52 20:20 12:36 152.09
5
05:23
61° E
19:50
299° NW
14h 26m -0m 39s 03:37 21:36 04:17 20:56 04:53 20:20 12:36 152.09
6
05:24
61° E
19:49
299° NW
14h 25m -0m 41s 03:37 21:35 04:17 20:56 04:54 20:19 12:37 152.09
7
05:24
61° E
19:49
299° NW
14h 24m -0m 44s 03:38 21:35 04:18 20:55 04:54 20:19 12:37 152.08
8
05:25
62° E
19:49
298° NW
14h 24m -0m 47s 03:39 21:35 04:19 20:55 04:55 20:19 12:37 152.08
9
05:25
62° E
19:49
298° NW
14h 23m -0m 49s 03:40 21:34 04:19 20:54 04:55 20:19 12:37 152.08
10
05:26
62° E
19:48
298° NW
14h 22m -0m 52s 03:40 21:33 04:20 20:54 04:56 20:18 12:37 152.08
11
05:26
62° E
19:48
298° NW
14h 21m -0m 54s 03:41 21:33 04:21 20:54 04:57 20:18 12:37 152.07
12
05:27
62° E
19:48
298° NW
14h 20m -0m 57s 03:42 21:32 04:21 20:53 04:57 20:17 12:37 152.07
13
05:28
62° E
19:47
298° NW
14h 19m -0m 59s 03:43 21:32 04:22 20:53 04:58 20:17 12:38 152.06
14
05:28
62° E
19:47
297° NW
14h 18m -1m 02s 03:44 21:31 04:23 20:52 04:59 20:16 12:38 152.06
15
05:29
63° E
19:46
297° NW
14h 17m -1m 04s 03:45 21:30 04:24 20:51 04:59 20:16 12:38 152.05
16
05:30
63° E
19:46
297° NW
14h 16m -1m 06s 03:46 21:29 04:25 20:51 05:00 20:15 12:38 152.04
17
05:30
63° E
19:45
297° NW
14h 15m -1m 09s 03:47 21:29 04:25 20:50 05:01 20:15 12:38 152.04
18
05:31
63° E
19:45
296° NW
14h 14m -1m 11s 03:48 21:28 04:26 20:49 05:01 20:14 12:38 152.03
19
05:32
64° E
19:44
296° NW
14h 12m -1m 13s 03:49 21:27 04:27 20:49 05:02 20:14 12:38 152.02
20
05:32
64° E
19:44
296° NW
14h 11m -1m 15s 03:50 21:26 04:28 20:48 05:03 20:13 12:38 152.01
21
05:33
64° E
19:43
296° NW
14h 10m -1m 17s 03:51 21:25 04:29 20:47 05:04 20:12 12:38 152.00
22
05:34
64° E
19:43
296° NW
14h 08m -1m 19s 03:52 21:24 04:30 20:46 05:05 20:12 12:38 151.99
23
05:34
64° E
19:42
295° NW
14h 07m -1m 21s 03:53 21:23 04:31 20:46 05:05 20:11 12:38 151.98
24
05:35
65° E
19:41
295° NW
14h 06m -1m 23s 03:54 21:22 04:31 20:45 05:06 20:10 12:38 151.97
25
05:36
65° E
19:41
295° NW
14h 04m -1m 25s 03:55 21:21 04:32 20:44 05:07 20:09 12:38 151.95
26
05:37
65° E
19:40
294° NW
14h 03m -1m 27s 03:56 21:20 04:33 20:43 05:08 20:09 12:38 151.94
27
05:37
66° E
19:39
294° NW
14h 01m -1m 29s 03:57 21:19 04:34 20:42 05:08 20:08 12:38 151.92
28
05:38
66° E
19:38
294° NW
14h 00m -1m 31s 03:58 21:18 04:35 20:41 05:09 20:07 12:38 151.91
29
05:39
66° E
19:37
294° NW
13h 58m -1m 32s 03:59 21:16 04:36 20:40 05:10 20:06 12:38 151.89
30
05:40
66° E
19:37
293° NW
13h 57m -1m 34s 04:01 21:15 04:37 20:39 05:11 20:05 12:38 151.87
31
05:40
67° E
19:36
293° NW
13h 55m -1m 36s 04:02 21:14 04:38 20:38 05:12 20:04 12:38 151.85

In Gwangju, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 05.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Gwangju

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Gwangju

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Gwangju

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí