Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gyeongsan-si, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:04 113.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:15 246.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 11m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 34.67°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.892 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gyeongsan-si

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:20
93° Đông
18:08
266° Tây
11h 48m -2m 14s 04:54 19:34 05:24 19:04 05:54 18:34 12:14 149.78
2
06:20
94° Đông
18:07
266° Tây
11h 46m -2m 14s 04:55 19:32 05:25 19:02 05:54 18:33 12:14 149.74
3
06:21
94° Đông
18:06
266° Tây
11h 44m -2m 14s 04:56 19:31 05:26 19:01 05:55 18:31 12:14 149.69
4
06:22
95° Đông
18:04
265° Tây
11h 42m -2m 14s 04:57 19:29 05:26 19:00 05:56 18:30 12:13 149.65
5
06:23
95° Đông
18:03
264° Tây
11h 39m -2m 13s 04:58 19:28 05:27 18:58 05:57 18:29 12:13 149.61
6
06:24
96° Đông
18:01
264° Tây
11h 37m -2m 13s 04:58 19:26 05:28 18:57 05:58 18:27 12:13 149.56
7
06:24
96° Đông
18:00
264° Tây
11h 35m -2m 13s 04:59 19:25 05:29 18:55 05:58 18:26 12:12 149.52
8
06:25
97° Đông
17:58
263° Tây
11h 33m -2m 13s 05:00 19:24 05:30 18:54 05:59 18:25 12:12 149.48
9
06:26
97° Đông
17:57
263° Tây
11h 30m -2m 12s 05:01 19:22 05:30 18:53 06:00 18:23 12:12 149.44
10
06:27
98° Đông
17:56
262° Tây
11h 28m -2m 12s 05:02 19:21 05:31 18:51 06:01 18:22 12:12 149.39
11
06:28
98° Đông
17:54
262° Tây
11h 26m -2m 12s 05:02 19:19 05:32 18:50 06:02 18:20 12:11 149.35
12
06:29
98° Đông
17:53
261° Tây
11h 24m -2m 12s 05:03 19:18 05:33 18:49 06:02 18:19 12:11 149.31
13
06:29
99° Đông
17:52
261° Tây
11h 22m -2m 11s 05:04 19:17 05:34 18:47 06:03 18:18 12:11 149.27
14
06:30
100° Đông
17:50
260° Tây
11h 19m -2m 11s 05:05 19:16 05:35 18:46 06:04 18:16 12:11 149.23
15
06:31
100° Đông
17:49
260° Tây
11h 17m -2m 10s 05:06 19:14 05:35 18:45 06:05 18:15 12:10 149.19
16
06:32
100° Đông
17:48
259° Tây
11h 15m -2m 10s 05:07 19:13 05:36 18:43 06:06 18:14 12:10 149.14
17
06:33
101° Đông
17:46
259° Tây
11h 13m -2m 10s 05:07 19:12 05:37 18:42 06:07 18:13 12:10 149.10
18
06:34
101° Đông Đông Nam
17:45
258° Tây Tây Nam
11h 11m -2m 09s 05:08 19:11 05:38 18:41 06:07 18:11 12:10 149.06
19
06:35
102° Đông Đông Nam
17:44
258° Tây Tây Nam
11h 09m -2m 09s 05:09 19:09 05:39 18:40 06:08 18:10 12:10 149.02
20
06:36
102° Đông Đông Nam
17:43
258° Tây Tây Nam
11h 07m -2m 08s 05:10 19:08 05:39 18:39 06:09 18:09 12:09 148.98
21
06:36
103° Đông Đông Nam
17:41
257° Tây Tây Nam
11h 04m -2m 07s 05:11 19:07 05:40 18:37 06:10 18:08 12:09 148.94
22
06:37
103° Đông Đông Nam
17:40
257° Tây Tây Nam
11h 02m -2m 07s 05:12 19:06 05:41 18:36 06:11 18:07 12:09 148.90
23
06:38
104° Đông Đông Nam
17:39
256° Tây Tây Nam
11h 00m -2m 06s 05:12 19:05 05:42 18:35 06:12 18:05 12:09 148.85
24
06:39
104° Đông Đông Nam
17:38
256° Tây Tây Nam
10h 58m -2m 06s 05:13 19:04 05:43 18:34 06:13 18:04 12:09 148.81
25
06:40
104° Đông Đông Nam
17:37
255° Tây Tây Nam
10h 56m -2m 05s 05:14 19:03 05:44 18:33 06:13 18:03 12:09 148.77
26
06:41
105° Đông Đông Nam
17:35
255° Tây Tây Nam
10h 54m -2m 04s 05:15 19:02 05:45 18:32 06:14 18:02 12:08 148.73
27
06:42
105° Đông Đông Nam
17:34
255° Tây Tây Nam
10h 52m -2m 03s 05:16 19:01 05:45 18:31 06:15 18:01 12:08 148.69
28
06:43
106° Đông Đông Nam
17:33
254° Tây Tây Nam
10h 50m -2m 02s 05:17 19:00 05:46 18:30 06:16 18:00 12:08 148.65
29
06:44
106° Đông Đông Nam
17:32
254° Tây Tây Nam
10h 48m -2m 02s 05:17 18:59 05:47 18:29 06:17 17:59 12:08 148.61
30
06:45
106° Đông Đông Nam
17:31
253° Tây Tây Nam
10h 46m -2m 01s 05:18 18:58 05:48 18:28 06:18 17:58 12:08 148.57
31
06:46
107° Đông Đông Nam
17:30
253° Tây Tây Nam
10h 44m -2m 00s 05:19 18:57 05:49 18:27 06:19 17:57 12:08 148.53

In Gyeongsan-si, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Gyeongsan-si

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Gyeongsan-si

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Gyeongsan-si

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí