Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hạ Khẩu, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:51 111.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:57 248.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 05m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -40.83°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.758 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hạ Khẩu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:29
93° Đông
18:26
267° Tây
11h 57m -1m 07s 05:16 19:39 05:41 19:14 06:07 18:49 12:28 149.78
2
06:29
94° Đông
18:25
266° Tây
11h 55m -1m 07s 05:16 19:39 05:42 19:13 06:07 18:48 12:28 149.74
3
06:30
94° Đông
18:24
266° Tây
11h 54m -1m 07s 05:16 19:38 05:42 19:12 06:07 18:47 12:27 149.69
4
06:30
94° Đông
18:24
266° Tây
11h 53m -1m 07s 05:16 19:37 05:42 19:11 06:07 18:46 12:27 149.65
5
06:30
95° Đông
18:23
265° Tây
11h 52m -1m 07s 05:17 19:36 05:42 19:11 06:08 18:45 12:27 149.60
6
06:30
95° Đông
18:22
265° Tây
11h 51m -1m 07s 05:17 19:35 05:42 19:10 06:08 18:44 12:26 149.56
7
06:31
96° Đông
18:21
264° Tây
11h 50m -1m 07s 05:17 19:34 05:43 19:09 06:08 18:43 12:26 149.52
8
06:31
96° Đông
18:20
264° Tây
11h 49m -1m 06s 05:17 19:34 05:43 19:08 06:08 18:43 12:26 149.48
9
06:31
96° Đông
18:19
263° Tây
11h 48m -1m 06s 05:18 19:33 05:43 19:07 06:09 18:42 12:25 149.43
10
06:32
97° Đông
18:18
263° Tây
11h 46m -1m 06s 05:18 19:32 05:43 19:06 06:09 18:41 12:25 149.39
11
06:32
97° Đông
18:18
263° Tây
11h 45m -1m 06s 05:18 19:31 05:44 19:06 06:09 18:40 12:25 149.35
12
06:32
98° Đông
18:17
262° Tây
11h 44m -1m 06s 05:18 19:30 05:44 19:05 06:10 18:39 12:25 149.31
13
06:32
98° Đông
18:16
262° Tây
11h 43m -1m 06s 05:19 19:30 05:44 19:04 06:10 18:39 12:24 149.27
14
06:33
98° Đông
18:15
261° Tây
11h 42m -1m 05s 05:19 19:29 05:45 19:03 06:10 18:38 12:24 149.22
15
06:33
99° Đông
18:14
261° Tây
11h 41m -1m 05s 05:19 19:28 05:45 19:03 06:10 18:37 12:24 149.18
16
06:33
99° Đông
18:14
261° Tây
11h 40m -1m 05s 05:20 19:27 05:45 19:02 06:11 18:36 12:24 149.14
17
06:34
100° Đông
18:13
260° Tây
11h 39m -1m 05s 05:20 19:27 05:45 19:01 06:11 18:36 12:23 149.10
18
06:34
100° Đông
18:12
260° Tây
11h 38m -1m 04s 05:20 19:26 05:46 19:01 06:11 18:35 12:23 149.06
19
06:34
100° Đông
18:11
260° Tây
11h 37m -1m 04s 05:20 19:25 05:46 19:00 06:12 18:34 12:23 149.02
20
06:35
101° Đông
18:11
259° Tây
11h 36m -1m 04s 05:21 19:25 05:46 18:59 06:12 18:33 12:23 148.98
21
06:35
101° Đông
18:10
259° Tây Tây Nam
11h 34m -1m 03s 05:21 19:24 05:47 18:59 06:12 18:33 12:23 148.93
22
06:35
102° Đông Đông Nam
18:09
258° Tây Tây Nam
11h 33m -1m 03s 05:21 19:24 05:47 18:58 06:13 18:32 12:23 148.89
23
06:36
102° Đông Đông Nam
18:09
258° Tây Tây Nam
11h 32m -1m 03s 05:22 19:23 05:47 18:57 06:13 18:32 12:22 148.85
24
06:36
102° Đông Đông Nam
18:08
258° Tây Tây Nam
11h 31m -1m 02s 05:22 19:22 05:48 18:57 06:13 18:31 12:22 148.81
25
06:37
103° Đông Đông Nam
18:07
257° Tây Tây Nam
11h 30m -1m 02s 05:22 19:22 05:48 18:56 06:14 18:30 12:22 148.77
26
06:37
103° Đông Đông Nam
18:07
257° Tây Tây Nam
11h 29m -1m 01s 05:23 19:21 05:48 18:56 06:14 18:30 12:22 148.73
27
06:37
103° Đông Đông Nam
18:06
256° Tây Tây Nam
11h 28m -1m 01s 05:23 19:21 05:49 18:55 06:15 18:29 12:22 148.69
28
06:38
104° Đông Đông Nam
18:06
256° Tây Tây Nam
11h 27m -1m 01s 05:23 19:20 05:49 18:54 06:15 18:29 12:22 148.65
29
06:38
104° Đông Đông Nam
18:05
256° Tây Tây Nam
11h 26m -1m 00s 05:24 19:20 05:49 18:54 06:15 18:28 12:22 148.60
30
06:39
104° Đông Đông Nam
18:04
256° Tây Tây Nam
11h 25m -1m 00s 05:24 19:19 05:50 18:53 06:16 18:27 12:22 148.56
31
06:39
105° Đông Đông Nam
18:04
255° Tây Tây Nam
11h 24m -0m 59s 05:24 19:19 05:50 18:53 06:16 18:27 12:22 148.52

In Hạ Khẩu, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hạ Khẩu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hạ Khẩu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hạ Khẩu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

Altay Anbu Anda Ankang Anshan Anyang Bắc Kinh Bảo Định Baoji Baotou Bayan Nur Bengbu Benxi Bijie Bình Liêu Bozhou Chân Giang Changde Chángshu Changyuan Chóngqìng Chương Châu Cixi Dalian Daqing Dazhou Dương Châu Duyun Đông Dương Đông Lăng Đồng Quan Đông Tông Fengcheng Foshan Fuding Fushun Fuyang Ganzhou Guankou Guigang Guilin Guixi Guiyang Haicheng Handan Hanfeng Hàng Châu Hanzhong Harbin Hefei Hengshan Hengyang Hepu Heze Hezhou Hohhot Huai'an Huaibei Huainan Huixing Huizhou Humen Huzhou Jiangmen Jiangyin Jiaxing Jieyang Jijiang Jilin Jinan Jingzhou Jinhua Jining Jinjiang Jinzhong Jiujiang Jiutai Kaiyuan Khẩu Phường Kunming Kunshan Laiwu Laiyang Lanzhou Liaocheng Licheng Liên Vũ Giang Linhfen Linyi Liupanshui Liuzhou Longyan Lư Dương Lu’an Luohe Luzhou Maoming Meishan Meizhou Mentougou Mianyang Nam Kinh Nam Trường Nam Xương Nanning Nantong Nanyang Neijiang Ningbo Ordos Peicheng Phúc Châu Pingdingshan Pingwu County Putian Qingyuan Qinzhou Quảng Châu Quanzhou Qujing Sanya Shangqiu Shangrao Shantou Shaoguan Shaoxing Suqian Tai’an Taizhou Tangshan Tây Ninh Thái Nguyên Thẩm Dương Thâm Quyến Thanh Đảo Thành phố Shijiazhuang Thành phố Trường Xuân Thành phố Zhu Cheng Thiên Tân Thử nghiệm Thượng Hải Tianshui Tô Châu Trấn Bình Thành Triều Châu Triệu Khánh Triệu Khê Trịnh Châu Trùng Khánh Trung Sơn Trường Sa Ürümqi Vô vi Vũ Hán Vũ Hựu Weifang Weinan Wenzhou Wuhu Xi'an Xiamen Xiangtan Xiangyang Xianyang Xindi Xinxiang Xinyang Xuchang Xuzhou Yancheng Yangcheng Yangjiang Yantai Yichang Yichun Yinchuan Yiwu Yixing Yiyang Yongchuan Yongzhou Yueyang Yulin Yunfu Zaoyang Zhangjiagang Zhicheng Zhuhai Zhuzhou Zibo Zigong Zunyi 乌兰浩特 乌鲁木齐 凤凰 塔城 宋城 敦煌 昌吉 白山 莱州 通州 郑丁 郑州 钱江
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí