Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hạ Khẩu, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 78.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:59 281.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 38m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -36.22°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hạ Khẩu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:57
113° Đông Đông Nam
17:57
247° Tây Tây Nam
11h 00m -0m 31s 05:39 19:15 06:06 18:48 06:33 18:21 12:27 147.52
2
06:58
113° Đông Đông Nam
17:57
247° Tây Tây Nam
10h 59m -0m 30s 05:39 19:16 06:06 18:49 06:33 18:22 12:27 147.49
3
06:58
113° Đông Đông Nam
17:57
247° Tây Tây Nam
10h 59m -0m 28s 05:40 19:16 06:07 18:49 06:34 18:22 12:28 147.47
4
06:59
113° Đông Đông Nam
17:58
246° Tây Tây Nam
10h 58m -0m 27s 05:40 19:16 06:07 18:49 06:35 18:22 12:28 147.45
5
06:59
114° Đông Đông Nam
17:58
246° Tây Tây Nam
10h 58m -0m 26s 05:41 19:16 06:08 18:49 06:35 18:22 12:29 147.43
6
07:00
114° Đông Đông Nam
17:58
246° Tây Tây Nam
10h 58m -0m 24s 05:42 19:17 06:09 18:50 06:36 18:22 12:29 147.41
7
07:01
114° Đông Đông Nam
17:58
246° Tây Tây Nam
10h 57m -0m 23s 05:42 19:17 06:09 18:50 06:36 18:23 12:29 147.39
8
07:01
114° Đông Đông Nam
17:59
246° Tây Tây Nam
10h 57m -0m 21s 05:43 19:17 06:10 18:50 06:37 18:23 12:30 147.37
9
07:02
114° Đông Đông Nam
17:59
246° Tây Tây Nam
10h 56m -0m 20s 05:43 19:18 06:10 18:50 06:38 18:23 12:30 147.35
10
07:03
114° Đông Đông Nam
17:59
246° Tây Tây Nam
10h 56m -0m 18s 05:44 19:18 06:11 18:51 06:38 18:24 12:31 147.33
11
07:03
114° Đông Đông Nam
17:59
246° Tây Tây Nam
10h 56m -0m 17s 05:44 19:18 06:11 18:51 06:39 18:24 12:31 147.31
12
07:04
114° Đông Đông Nam
18:00
246° Tây Tây Nam
10h 56m -0m 15s 05:45 19:19 06:12 18:52 06:39 18:24 12:32 147.30
13
07:04
114° Đông Đông Nam
18:00
246° Tây Tây Nam
10h 55m -0m 14s 05:45 19:19 06:13 18:52 06:40 18:25 12:32 147.28
14
07:05
114° Đông Đông Nam
18:01
246° Tây Tây Nam
10h 55m -0m 12s 05:46 19:19 06:13 18:52 06:40 18:25 12:33 147.27
15
07:05
114° Đông Đông Nam
18:01
245° Tây Tây Nam
10h 55m -0m 11s 05:47 19:20 06:14 18:53 06:41 18:25 12:33 147.25
16
07:06
115° Đông Đông Nam
18:01
245° Tây Tây Nam
10h 55m -0m 09s 05:47 19:20 06:14 18:53 06:42 18:26 12:34 147.24
17
07:07
115° Đông Đông Nam
18:02
245° Tây Tây Nam
10h 55m -0m 07s 05:48 19:21 06:15 18:54 06:42 18:26 12:34 147.23
18
07:07
115° Đông Đông Nam
18:02
245° Tây Tây Nam
10h 55m -0m 06s 05:48 19:21 06:15 18:54 06:43 18:27 12:35 147.21
19
07:08
115° Đông Đông Nam
18:03
245° Tây Tây Nam
10h 54m -0m 04s 05:49 19:22 06:16 18:55 06:43 18:27 12:35 147.20
20
07:08
115° Đông Đông Nam
18:03
245° Tây Tây Nam
10h 54m -0m 03s 05:49 19:22 06:16 18:55 06:44 18:28 12:36 147.19
21
07:09
115° Đông Đông Nam
18:04
245° Tây Tây Nam
10h 54m -0m 01s 05:50 19:23 06:17 18:55 06:44 18:28 12:36 147.18
22
07:09
115° Đông Đông Nam
18:04
245° Tây Tây Nam
10h 54m +0m 00s 05:50 19:23 06:17 18:56 06:45 18:29 12:37 147.17
23
07:10
115° Đông Đông Nam
18:05
245° Tây Tây Nam
10h 54m +0m 01s 05:51 19:24 06:18 18:56 06:45 18:29 12:37 147.16
24
07:10
115° Đông Đông Nam
18:05
245° Tây Tây Nam
10h 54m +0m 03s 05:51 19:24 06:18 18:57 06:46 18:30 12:38 147.15
25
07:11
115° Đông Đông Nam
18:06
245° Tây Tây Nam
10h 55m +0m 04s 05:52 19:25 06:19 18:58 06:46 18:30 12:38 147.14
26
07:11
115° Đông Đông Nam
18:06
245° Tây Tây Nam
10h 55m +0m 06s 05:52 19:25 06:19 18:58 06:47 18:31 12:39 147.13
27
07:11
115° Đông Đông Nam
18:07
245° Tây Tây Nam
10h 55m +0m 08s 05:53 19:26 06:20 18:59 06:47 18:31 12:39 147.13
28
07:12
115° Đông Đông Nam
18:07
246° Tây Tây Nam
10h 55m +0m 09s 05:53 19:26 06:20 18:59 06:47 18:32 12:40 147.12
29
07:12
114° Đông Đông Nam
18:08
246° Tây Tây Nam
10h 55m +0m 11s 05:53 19:27 06:20 19:00 06:48 18:32 12:40 147.11
30
07:13
114° Đông Đông Nam
18:09
246° Tây Tây Nam
10h 55m +0m 12s 05:54 19:27 06:21 19:00 06:48 18:33 12:40 147.11
31
07:13
114° Đông Đông Nam
18:09
246° Tây Tây Nam
10h 56m +0m 14s 05:54 19:28 06:21 19:01 06:49 18:34 12:41 147.11

In Hạ Khẩu, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 30 hoặc tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hạ Khẩu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hạ Khẩu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hạ Khẩu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí