Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hạ Khẩu, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 78.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:59 281.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 38m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -38.25°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hạ Khẩu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:14
108° Đông Đông Nam
18:30
252° Tây Tây Nam
11h 15m +0m 53s 05:58 19:46 06:24 19:19 06:50 18:53 12:52 147.41
2
07:14
108° Đông Đông Nam
18:30
252° Tây Tây Nam
11h 16m +0m 54s 05:58 19:46 06:24 19:20 06:50 18:54 12:52 147.44
3
07:13
107° Đông Đông Nam
18:31
253° Tây Tây Nam
11h 17m +0m 55s 05:57 19:47 06:24 19:20 06:50 18:54 12:52 147.46
4
07:13
107° Đông Đông Nam
18:31
253° Tây Tây Nam
11h 18m +0m 55s 05:57 19:47 06:23 19:21 06:50 18:55 12:52 147.48
5
07:12
107° Đông Đông Nam
18:32
254° Tây Tây Nam
11h 19m +0m 56s 05:57 19:47 06:23 19:21 06:49 18:55 12:52 147.50
6
07:12
106° Đông Đông Nam
18:33
254° Tây Tây Nam
11h 20m +0m 57s 05:57 19:48 06:23 19:22 06:49 18:56 12:52 147.52
7
07:12
106° Đông Đông Nam
18:33
254° Tây Tây Nam
11h 21m +0m 57s 05:56 19:48 06:22 19:22 06:48 18:56 12:52 147.55
8
07:11
106° Đông Đông Nam
18:34
254° Tây Tây Nam
11h 22m +0m 58s 05:56 19:49 06:22 19:23 06:48 18:57 12:52 147.57
9
07:11
105° Đông Đông Nam
18:34
255° Tây Tây Nam
11h 23m +0m 59s 05:56 19:49 06:22 19:23 06:48 18:57 12:52 147.60
10
07:10
105° Đông Đông Nam
18:35
255° Tây Tây Nam
11h 24m +0m 59s 05:55 19:50 06:21 19:24 06:47 18:58 12:52 147.62
11
07:10
105° Đông Đông Nam
18:35
256° Tây Tây Nam
11h 25m +1m 00s 05:55 19:50 06:21 19:24 06:47 18:58 12:52 147.65
12
07:09
104° Đông Đông Nam
18:36
256° Tây Tây Nam
11h 26m +1m 00s 05:54 19:50 06:20 19:25 06:46 18:59 12:52 147.68
13
07:09
104° Đông Đông Nam
18:36
256° Tây Tây Nam
11h 27m +1m 01s 05:54 19:51 06:20 19:25 06:46 18:59 12:52 147.70
14
07:08
104° Đông Đông Nam
18:37
257° Tây Tây Nam
11h 28m +1m 01s 05:54 19:51 06:19 19:25 06:45 19:00 12:52 147.73
15
07:08
103° Đông Đông Nam
18:37
257° Tây Tây Nam
11h 29m +1m 02s 05:53 19:52 06:19 19:26 06:45 19:00 12:52 147.76
16
07:07
103° Đông Đông Nam
18:38
257° Tây Tây Nam
11h 30m +1m 02s 05:53 19:52 06:18 19:26 06:44 19:00 12:52 147.79
17
07:06
102° Đông Đông Nam
18:38
258° Tây Tây Nam
11h 31m +1m 03s 05:52 19:52 06:18 19:27 06:44 19:01 12:52 147.82
18
07:06
102° Đông Đông Nam
18:38
258° Tây Tây Nam
11h 32m +1m 03s 05:52 19:53 06:17 19:27 06:43 19:01 12:52 147.86
19
07:05
102° Đông Đông Nam
18:39
258° Tây Tây Nam
11h 33m +1m 03s 05:51 19:53 06:17 19:27 06:42 19:02 12:52 147.89
20
07:05
101° Đông Đông Nam
18:39
259° Tây
11h 34m +1m 04s 05:50 19:53 06:16 19:28 06:42 19:02 12:52 147.92
21
07:04
101° Đông
18:40
259° Tây
11h 35m +1m 04s 05:50 19:54 06:15 19:28 06:41 19:03 12:52 147.95
22
07:03
101° Đông
18:40
260° Tây
11h 36m +1m 05s 05:49 19:54 06:15 19:29 06:41 19:03 12:52 147.99
23
07:03
100° Đông
18:41
260° Tây
11h 38m +1m 05s 05:49 19:55 06:14 19:29 06:40 19:03 12:51 148.02
24
07:02
100° Đông
18:41
260° Tây
11h 39m +1m 05s 05:48 19:55 06:14 19:29 06:39 19:04 12:51 148.06
25
07:01
99° Đông
18:41
261° Tây
11h 40m +1m 06s 05:47 19:55 06:13 19:30 06:38 19:04 12:51 148.09
26
07:00
99° Đông
18:42
261° Tây
11h 41m +1m 06s 05:47 19:56 06:12 19:30 06:38 19:04 12:51 148.13
27
07:00
99° Đông
18:42
262° Tây
11h 42m +1m 06s 05:46 19:56 06:12 19:30 06:37 19:05 12:51 148.16
28
06:59
98° Đông
18:43
262° Tây
11h 43m +1m 06s 05:45 19:56 06:11 19:31 06:36 19:05 12:51 148.20

In Hạ Khẩu, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hạ Khẩu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hạ Khẩu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hạ Khẩu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí