Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hạ Khẩu, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 78.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:59 281.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 38m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -39.25°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hạ Khẩu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:09
74° Đông Đông Bắc
19:01
286° Tây Tây Bắc
12h 52m +0m 58s 04:51 20:20 05:19 19:52 05:46 19:25 12:35 150.73
2
06:09
73° Đông Đông Bắc
19:02
287° Tây Tây Bắc
12h 53m +0m 57s 04:50 20:20 05:18 19:53 05:45 19:25 12:35 150.77
3
06:08
73° Đông Đông Bắc
19:02
287° Tây Tây Bắc
12h 54m +0m 56s 04:50 20:21 05:17 19:53 05:44 19:26 12:35 150.80
4
06:07
73° Đông Đông Bắc
19:03
288° Tây Tây Bắc
12h 55m +0m 56s 04:49 20:21 05:17 19:53 05:44 19:26 12:35 150.84
5
06:07
72° Đông Đông Bắc
19:03
288° Tây Tây Bắc
12h 56m +0m 55s 04:48 20:22 05:16 19:54 05:43 19:27 12:35 150.87
6
06:06
72° Đông Đông Bắc
19:03
288° Tây Tây Bắc
12h 56m +0m 54s 04:47 20:22 05:15 19:54 05:43 19:27 12:35 150.91
7
06:06
72° Đông Đông Bắc
19:04
288° Tây Tây Bắc
12h 57m +0m 54s 04:47 20:23 05:15 19:55 05:42 19:27 12:35 150.94
8
06:05
72° Đông Đông Bắc
19:04
289° Tây Tây Bắc
12h 58m +0m 53s 04:46 20:24 05:14 19:55 05:42 19:28 12:35 150.98
9
06:05
71° Đông Đông Bắc
19:04
289° Tây Tây Bắc
12h 59m +0m 52s 04:45 20:24 05:14 19:56 05:41 19:28 12:35 151.01
10
06:04
71° Đông Đông Bắc
19:05
289° Tây Tây Bắc
13h 00m +0m 51s 04:45 20:25 05:13 19:56 05:41 19:29 12:35 151.05
11
06:04
71° Đông Đông Bắc
19:05
290° Tây Tây Bắc
13h 01m +0m 51s 04:44 20:25 05:12 19:57 05:40 19:29 12:34 151.08
12
06:03
70° Đông Đông Bắc
19:06
290° Tây Tây Bắc
13h 02m +0m 50s 04:43 20:26 05:12 19:57 05:40 19:30 12:34 151.11
13
06:03
70° Đông Đông Bắc
19:06
290° Tây Tây Bắc
13h 03m +0m 49s 04:43 20:26 05:11 19:58 05:39 19:30 12:34 151.15
14
06:03
70° Đông Đông Bắc
19:06
290° Tây Tây Bắc
13h 03m +0m 48s 04:42 20:27 05:11 19:58 05:39 19:31 12:34 151.18
15
06:02
70° Đông Đông Bắc
19:07
291° Tây Tây Bắc
13h 04m +0m 47s 04:42 20:28 05:10 19:59 05:38 19:31 12:34 151.21
16
06:02
69° Đông Đông Bắc
19:07
291° Tây Tây Bắc
13h 05m +0m 46s 04:41 20:28 05:10 19:59 05:38 19:31 12:34 151.25
17
06:02
69° Đông Đông Bắc
19:08
291° Tây Tây Bắc
13h 06m +0m 45s 04:41 20:29 05:09 20:00 05:37 19:32 12:35 151.28
18
06:01
69° Đông Đông Bắc
19:08
291° Tây Tây Bắc
13h 06m +0m 44s 04:40 20:29 05:09 20:00 05:37 19:32 12:35 151.31
19
06:01
69° Đông Đông Bắc
19:09
292° Tây Tây Bắc
13h 07m +0m 43s 04:40 20:30 05:09 20:01 05:37 19:33 12:35 151.34
20
06:01
68° Đông Đông Bắc
19:09
292° Tây Tây Bắc
13h 08m +0m 42s 04:39 20:30 05:08 20:01 05:36 19:33 12:35 151.37
21
06:00
68° Đông Đông Bắc
19:09
292° Tây Tây Bắc
13h 09m +0m 41s 04:39 20:31 05:08 20:02 05:36 19:34 12:35 151.40
22
06:00
68° Đông Đông Bắc
19:10
292° Tây Tây Bắc
13h 09m +0m 40s 04:38 20:32 05:07 20:02 05:36 19:34 12:35 151.43
23
06:00
68° Đông Đông Bắc
19:10
292° Tây Tây Bắc
13h 10m +0m 39s 04:38 20:32 05:07 20:03 05:35 19:35 12:35 151.46
24
06:00
68° Đông Đông Bắc
19:11
293° Tây Tây Bắc
13h 11m +0m 38s 04:38 20:33 05:07 20:03 05:35 19:35 12:35 151.49
25
05:59
67° Đông Đông Bắc
19:11
293° Tây Tây Bắc
13h 11m +0m 37s 04:37 20:33 05:06 20:04 05:35 19:35 12:35 151.52
26
05:59
67° Đông Đông Bắc
19:11
293° Tây Tây Bắc
13h 12m +0m 36s 04:37 20:34 05:06 20:04 05:35 19:36 12:35 151.55
27
05:59
67° Đông Đông Bắc
19:12
293° Tây Tây Bắc
13h 12m +0m 35s 04:36 20:34 05:06 20:05 05:34 19:36 12:35 151.57
28
05:59
67° Đông Đông Bắc
19:12
293° Tây Tây Bắc
13h 13m +0m 33s 04:36 20:35 05:06 20:05 05:34 19:37 12:35 151.60
29
05:59
67° Đông Đông Bắc
19:13
294° Tây Tây Bắc
13h 13m +0m 32s 04:36 20:35 05:05 20:06 05:34 19:37 12:35 151.62
30
05:58
66° Đông Đông Bắc
19:13
294° Tây Tây Bắc
13h 14m +0m 31s 04:36 20:36 05:05 20:06 05:34 19:38 12:36 151.65
31
05:58
66° Đông Đông Bắc
19:13
294° Tây Tây Bắc
13h 14m +0m 30s 04:35 20:36 05:05 20:07 05:34 19:38 12:36 151.67

In Hạ Khẩu, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 29 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hạ Khẩu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hạ Khẩu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hạ Khẩu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí