Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hạ Khẩu, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 78.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:59 281.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 38m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 68.05°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.219 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hạ Khẩu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:14
70° Đông Đông Bắc
19:15
289° Tây Tây Bắc
13h 01m -0m 49s 04:54 20:35 05:22 20:07 05:50 19:39 12:44 151.83
2
06:14
71° Đông Đông Bắc
19:15
289° Tây Tây Bắc
13h 00m -0m 50s 04:54 20:34 05:23 20:06 05:50 19:38 12:44 151.81
3
06:14
71° Đông Đông Bắc
19:14
289° Tây Tây Bắc
12h 59m -0m 51s 04:55 20:34 05:23 20:05 05:51 19:38 12:44 151.79
4
06:15
71° Đông Đông Bắc
19:13
288° Tây Tây Bắc
12h 58m -0m 52s 04:55 20:33 05:23 20:05 05:51 19:37 12:44 151.77
5
06:15
72° Đông Đông Bắc
19:13
288° Tây Tây Bắc
12h 57m -0m 52s 04:56 20:32 05:24 20:04 05:51 19:37 12:44 151.75
6
06:15
72° Đông Đông Bắc
19:12
288° Tây Tây Bắc
12h 57m -0m 53s 04:56 20:31 05:24 20:03 05:52 19:36 12:44 151.73
7
06:16
72° Đông Đông Bắc
19:12
288° Tây Tây Bắc
12h 56m -0m 54s 04:57 20:31 05:25 20:03 05:52 19:35 12:44 151.70
8
06:16
72° Đông Đông Bắc
19:11
287° Tây Tây Bắc
12h 55m -0m 54s 04:57 20:30 05:25 20:02 05:52 19:35 12:44 151.68
9
06:16
73° Đông Đông Bắc
19:11
287° Tây Tây Bắc
12h 54m -0m 55s 04:58 20:29 05:26 20:01 05:53 19:34 12:44 151.66
10
06:17
73° Đông Đông Bắc
19:10
287° Tây Tây Bắc
12h 53m -0m 56s 04:58 20:28 05:26 20:01 05:53 19:34 12:44 151.63
11
06:17
73° Đông Đông Bắc
19:09
286° Tây Tây Bắc
12h 52m -0m 56s 04:59 20:28 05:26 20:00 05:53 19:33 12:43 151.61
12
06:17
74° Đông Đông Bắc
19:09
286° Tây Tây Bắc
12h 51m -0m 57s 04:59 20:27 05:27 19:59 05:54 19:32 12:43 151.59
13
06:18
74° Đông Đông Bắc
19:08
286° Tây Tây Bắc
12h 50m -0m 57s 05:00 20:26 05:27 19:58 05:54 19:31 12:43 151.56
14
06:18
74° Đông Đông Bắc
19:07
285° Tây Tây Bắc
12h 49m -0m 58s 05:00 20:25 05:28 19:58 05:55 19:31 12:43 151.54
15
06:18
75° Đông Đông Bắc
19:07
285° Tây Tây Bắc
12h 48m -0m 59s 05:01 20:24 05:28 19:57 05:55 19:30 12:43 151.51
16
06:19
75° Đông Đông Bắc
19:06
285° Tây Tây Bắc
12h 47m -0m 59s 05:01 20:23 05:28 19:56 05:55 19:29 12:42 151.48
17
06:19
75° Đông Đông Bắc
19:05
284° Tây Tây Bắc
12h 46m -1m 00s 05:02 20:22 05:29 19:55 05:56 19:29 12:42 151.46
18
06:19
76° Đông Đông Bắc
19:05
284° Tây Tây Bắc
12h 45m -1m 00s 05:02 20:22 05:29 19:54 05:56 19:28 12:42 151.43
19
06:19
76° Đông Đông Bắc
19:04
284° Tây Tây Bắc
12h 44m -1m 00s 05:02 20:21 05:30 19:54 05:56 19:27 12:42 151.40
20
06:20
76° Đông Đông Bắc
19:03
283° Tây Tây Bắc
12h 43m -1m 01s 05:03 20:20 05:30 19:53 05:56 19:26 12:42 151.37
21
06:20
77° Đông Đông Bắc
19:02
283° Tây Tây Bắc
12h 42m -1m 01s 05:03 20:19 05:30 19:52 05:57 19:25 12:41 151.34
22
06:20
77° Đông Đông Bắc
19:02
283° Tây Tây Bắc
12h 41m -1m 02s 05:04 20:18 05:31 19:51 05:57 19:25 12:41 151.31
23
06:20
78° Đông Đông Bắc
19:01
282° Tây Tây Bắc
12h 40m -1m 02s 05:04 20:17 05:31 19:50 05:57 19:24 12:41 151.28
24
06:21
78° Đông Đông Bắc
19:00
282° Tây Tây Bắc
12h 39m -1m 02s 05:04 20:16 05:31 19:49 05:58 19:23 12:41 151.25
25
06:21
78° Đông Đông Bắc
18:59
282° Tây Tây Bắc
12h 38m -1m 03s 05:05 20:15 05:32 19:48 05:58 19:22 12:40 151.22
26
06:21
79° Đông Đông Bắc
18:58
281° Tây
12h 37m -1m 03s 05:05 20:14 05:32 19:48 05:58 19:21 12:40 151.18
27
06:21
79° Đông
18:58
281° Tây
12h 36m -1m 03s 05:06 20:13 05:32 19:47 05:59 19:20 12:40 151.15
28
06:22
79° Đông
18:57
280° Tây
12h 35m -1m 04s 05:06 20:12 05:33 19:46 05:59 19:20 12:39 151.12
29
06:22
80° Đông
18:56
280° Tây
12h 33m -1m 04s 05:06 20:11 05:33 19:45 05:59 19:19 12:39 151.08
30
06:22
80° Đông
18:55
280° Tây
12h 32m -1m 04s 05:07 20:10 05:33 19:44 05:59 19:18 12:39 151.05
31
06:22
80° Đông
18:54
279° Tây
12h 31m -1m 05s 05:07 20:09 05:34 19:43 06:00 19:17 12:39 151.01

In Hạ Khẩu, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 to 03 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hạ Khẩu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hạ Khẩu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hạ Khẩu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí