Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hạ Khẩu, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 78.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:59 281.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 38m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -37.87°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hạ Khẩu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:23
81° Đông
18:53
279° Tây
12h 30m -1m 05s 05:07 20:08 05:34 19:42 06:00 19:16 12:38 150.98
2
06:23
81° Đông
18:52
278° Tây
12h 29m -1m 05s 05:08 20:07 05:34 19:41 06:00 19:15 12:38 150.94
3
06:23
82° Đông
18:52
278° Tây
12h 28m -1m 05s 05:08 20:06 05:34 19:40 06:00 19:14 12:38 150.90
4
06:23
82° Đông
18:51
278° Tây
12h 27m -1m 06s 05:08 20:05 05:35 19:39 06:01 19:13 12:37 150.86
5
06:24
82° Đông
18:50
277° Tây
12h 26m -1m 06s 05:09 20:04 05:35 19:38 06:01 19:12 12:37 150.83
6
06:24
83° Đông
18:49
277° Tây
12h 25m -1m 06s 05:09 20:04 05:35 19:37 06:01 19:12 12:37 150.79
7
06:24
83° Đông
18:48
276° Tây
12h 24m -1m 06s 05:09 20:03 05:36 19:36 06:01 19:11 12:36 150.75
8
06:24
84° Đông
18:47
276° Tây
12h 22m -1m 06s 05:10 20:02 05:36 19:35 06:02 19:10 12:36 150.71
9
06:24
84° Đông
18:46
276° Tây
12h 21m -1m 06s 05:10 20:01 05:36 19:35 06:02 19:09 12:36 150.68
10
06:25
84° Đông
18:45
275° Tây
12h 20m -1m 07s 05:10 20:00 05:36 19:34 06:02 19:08 12:35 150.64
11
06:25
85° Đông
18:44
275° Tây
12h 19m -1m 07s 05:11 19:59 05:37 19:33 06:02 19:07 12:35 150.60
12
06:25
85° Đông
18:44
274° Tây
12h 18m -1m 07s 05:11 19:58 05:37 19:32 06:02 19:06 12:34 150.56
13
06:25
86° Đông
18:43
274° Tây
12h 17m -1m 07s 05:11 19:57 05:37 19:31 06:03 19:05 12:34 150.52
14
06:25
86° Đông
18:42
274° Tây
12h 16m -1m 07s 05:11 19:56 05:37 19:30 06:03 19:04 12:34 150.49
15
06:26
86° Đông
18:41
273° Tây
12h 15m -1m 07s 05:12 19:55 05:38 19:29 06:03 19:03 12:33 150.45
16
06:26
87° Đông
18:40
273° Tây
12h 13m -1m 07s 05:12 19:54 05:38 19:28 06:03 19:02 12:33 150.41
17
06:26
87° Đông
18:39
272° Tây
12h 12m -1m 07s 05:12 19:53 05:38 19:27 06:04 19:01 12:33 150.37
18
06:26
88° Đông
18:38
272° Tây
12h 11m -1m 07s 05:13 19:52 05:38 19:26 06:04 19:00 12:32 150.33
19
06:26
88° Đông
18:37
272° Tây
12h 10m -1m 07s 05:13 19:51 05:39 19:25 06:04 19:00 12:32 150.29
20
06:27
88° Đông
18:36
271° Tây
12h 09m -1m 07s 05:13 19:50 05:39 19:24 06:04 18:59 12:32 150.25
21
06:27
89° Đông
18:35
271° Tây
12h 08m -1m 07s 05:13 19:49 05:39 19:23 06:04 18:58 12:31 150.21
22
06:27
89° Đông
18:34
270° Tây
12h 07m -1m 08s 05:14 19:48 05:39 19:22 06:05 18:57 12:31 150.16
23
06:27
90° Đông
18:33
270° Tây
12h 06m -1m 08s 05:14 19:47 05:39 19:21 06:05 18:56 12:31 150.12
24
06:28
90° Đông
18:32
270° Tây
12h 04m -1m 08s 05:14 19:46 05:40 19:20 06:05 18:55 12:30 150.08
25
06:28
91° Đông
18:32
269° Tây
12h 03m -1m 08s 05:14 19:45 05:40 19:19 06:05 18:54 12:30 150.04
26
06:28
91° Đông
18:31
269° Tây
12h 02m -1m 08s 05:15 19:44 05:40 19:18 06:06 18:53 12:30 150.00
27
06:28
91° Đông
18:30
268° Tây
12h 01m -1m 07s 05:15 19:43 05:40 19:18 06:06 18:52 12:29 149.95
28
06:28
92° Đông
18:29
268° Tây
12h 00m -1m 07s 05:15 19:42 05:41 19:17 06:06 18:51 12:29 149.91
29
06:29
92° Đông
18:28
268° Tây
11h 59m -1m 07s 05:15 19:41 05:41 19:16 06:06 18:50 12:29 149.87
30
06:29
93° Đông
18:27
267° Tây
11h 58m -1m 07s 05:16 19:40 05:41 19:15 06:06 18:49 12:28 149.82

In Hạ Khẩu, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 to 04 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hạ Khẩu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hạ Khẩu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hạ Khẩu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí