Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Handan, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:23 96.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:55 263.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 32m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -10.89°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.488 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Handan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:08
84° Đông
18:43
276° Tây
12h 35m +2m 19s 04:40 20:12 05:11 19:40 05:42 19:10 12:25 149.49
2
06:07
83° Đông
18:44
277° Tây
12h 37m +2m 18s 04:38 20:13 05:10 19:41 05:40 19:11 12:25 149.53
3
06:05
83° Đông
18:45
277° Tây
12h 39m +2m 18s 04:37 20:14 05:08 19:42 05:39 19:12 12:25 149.57
4
06:04
82° Đông
18:46
278° Tây
12h 42m +2m 18s 04:35 20:15 05:06 19:43 05:37 19:13 12:25 149.62
5
06:02
82° Đông
18:47
278° Tây
12h 44m +2m 18s 04:33 20:16 05:05 19:44 05:36 19:14 12:24 149.66
6
06:01
81° Đông
18:48
279° Tây
12h 46m +2m 17s 04:32 20:17 05:03 19:45 05:34 19:14 12:24 149.70
7
05:59
81° Đông
18:49
279° Tây
12h 49m +2m 17s 04:30 20:18 05:02 19:46 05:33 19:15 12:24 149.74
8
05:58
80° Đông
18:49
280° Tây
12h 51m +2m 16s 04:28 20:19 05:00 19:47 05:31 19:16 12:23 149.78
9
05:57
80° Đông
18:50
280° Tây
12h 53m +2m 16s 04:27 20:21 04:59 19:48 05:30 19:17 12:23 149.82
10
05:55
80° Đông
18:51
281° Tây
12h 55m +2m 16s 04:25 20:22 04:57 19:49 05:28 19:18 12:23 149.87
11
05:54
79° Đông
18:52
281° Tây
12h 58m +2m 15s 04:23 20:23 04:56 19:50 05:27 19:19 12:23 149.91
12
05:52
79° Đông Đông Bắc
18:53
282° Tây Tây Bắc
13h 00m +2m 15s 04:22 20:24 04:54 19:51 05:25 19:20 12:22 149.95
13
05:51
78° Đông Đông Bắc
18:54
282° Tây Tây Bắc
13h 02m +2m 14s 04:20 20:25 04:53 19:52 05:24 19:21 12:22 149.99
14
05:50
78° Đông Đông Bắc
18:55
283° Tây Tây Bắc
13h 04m +2m 14s 04:18 20:26 04:51 19:53 05:23 19:22 12:22 150.03
15
05:48
77° Đông Đông Bắc
18:55
283° Tây Tây Bắc
13h 07m +2m 13s 04:17 20:27 04:50 19:54 05:21 19:23 12:22 150.08
16
05:47
77° Đông Đông Bắc
18:56
284° Tây Tây Bắc
13h 09m +2m 12s 04:15 20:28 04:48 19:55 05:20 19:24 12:21 150.12
17
05:46
76° Đông Đông Bắc
18:57
284° Tây Tây Bắc
13h 11m +2m 12s 04:14 20:30 04:47 19:56 05:18 19:25 12:21 150.16
18
05:44
76° Đông Đông Bắc
18:58
284° Tây Tây Bắc
13h 13m +2m 11s 04:12 20:31 04:45 19:57 05:17 19:25 12:21 150.21
19
05:43
75° Đông Đông Bắc
18:59
285° Tây Tây Bắc
13h 15m +2m 10s 04:10 20:32 04:44 19:58 05:16 19:26 12:21 150.25
20
05:42
75° Đông Đông Bắc
19:00
285° Tây Tây Bắc
13h 18m +2m 10s 04:09 20:33 04:42 19:59 05:14 19:27 12:20 150.29
21
05:40
75° Đông Đông Bắc
19:01
286° Tây Tây Bắc
13h 20m +2m 09s 04:07 20:34 04:41 20:01 05:13 19:28 12:20 150.33
22
05:39
74° Đông Đông Bắc
19:02
286° Tây Tây Bắc
13h 22m +2m 08s 04:05 20:36 04:39 20:02 05:12 19:29 12:20 150.37
23
05:38
74° Đông Đông Bắc
19:02
286° Tây Tây Bắc
13h 24m +2m 07s 04:04 20:37 04:38 20:03 05:10 19:30 12:20 150.41
24
05:37
73° Đông Đông Bắc
19:03
287° Tây Tây Bắc
13h 26m +2m 06s 04:02 20:38 04:36 20:04 05:09 19:31 12:20 150.45
25
05:35
73° Đông Đông Bắc
19:04
287° Tây Tây Bắc
13h 28m +2m 06s 04:01 20:39 04:35 20:05 05:08 19:32 12:20 150.50
26
05:34
72° Đông Đông Bắc
19:05
288° Tây Tây Bắc
13h 30m +2m 05s 03:59 20:40 04:34 20:06 05:06 19:33 12:19 150.53
27
05:33
72° Đông Đông Bắc
19:06
288° Tây Tây Bắc
13h 32m +2m 04s 03:58 20:42 04:32 20:07 05:05 19:34 12:19 150.57
28
05:32
72° Đông Đông Bắc
19:07
289° Tây Tây Bắc
13h 35m +2m 03s 03:56 20:43 04:31 20:08 05:04 19:35 12:19 150.61
29
05:31
71° Đông Đông Bắc
19:08
289° Tây Tây Bắc
13h 37m +2m 02s 03:55 20:44 04:30 20:09 05:03 19:36 12:19 150.65
30
05:30
71° Đông Đông Bắc
19:09
289° Tây Tây Bắc
13h 39m +2m 01s 03:53 20:45 04:28 20:10 05:01 19:37 12:19 150.69

In Handan, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Handan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Handan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Handan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí