Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Harbin, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:39 97.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:02 262.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 23m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -16.44°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Harbin

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:12
100° Đông
17:19
260° Tây
11h 06m +3m 10s 04:33 18:58 05:08 18:24 05:42 17:49 11:45 148.23
2
06:10
100° Đông
17:20
261° Tây
11h 10m +3m 11s 04:31 19:00 05:06 18:25 05:40 17:51 11:45 148.27
3
06:09
99° Đông
17:22
261° Tây
11h 13m +3m 11s 04:30 19:01 05:04 18:27 05:38 17:52 11:45 148.31
4
06:07
98° Đông
17:23
262° Tây
11h 16m +3m 12s 04:28 19:02 05:02 18:28 05:36 17:54 11:45 148.34
5
06:05
98° Đông
17:25
262° Tây
11h 19m +3m 12s 04:26 19:04 05:00 18:29 05:35 17:55 11:44 148.38
6
06:03
97° Đông
17:26
263° Tây
11h 22m +3m 12s 04:24 19:05 04:59 18:31 05:33 17:56 11:44 148.41
7
06:01
97° Đông
17:27
264° Tây
11h 26m +3m 13s 04:22 19:07 04:57 18:32 05:31 17:58 11:44 148.45
8
05:59
96° Đông
17:29
264° Tây
11h 29m +3m 13s 04:20 19:08 04:55 18:33 05:29 17:59 11:44 148.49
9
05:58
96° Đông
17:30
265° Tây
11h 32m +3m 13s 04:18 19:10 04:53 18:35 05:27 18:00 11:43 148.53
10
05:56
95° Đông
17:31
265° Tây
11h 35m +3m 13s 04:16 19:11 04:51 18:36 05:25 18:02 11:43 148.57
11
05:54
94° Đông
17:33
266° Tây
11h 39m +3m 14s 04:14 19:12 04:49 18:37 05:24 18:03 11:43 148.60
12
05:52
94° Đông
17:34
266° Tây
11h 42m +3m 14s 04:12 19:14 04:47 18:39 05:22 18:04 11:43 148.64
13
05:50
93° Đông
17:36
267° Tây
11h 45m +3m 14s 04:10 19:15 04:46 18:40 05:20 18:06 11:42 148.68
14
05:48
93° Đông
17:37
267° Tây
11h 48m +3m 14s 04:08 19:17 04:44 18:42 05:18 18:07 11:42 148.72
15
05:46
92° Đông
17:38
268° Tây
11h 51m +3m 14s 04:06 19:18 04:42 18:43 05:16 18:08 11:42 148.76
16
05:44
92° Đông
17:40
269° Tây
11h 55m +3m 14s 04:04 19:20 04:40 18:44 05:14 18:10 11:42 148.81
17
05:42
91° Đông
17:41
269° Tây
11h 58m +3m 14s 04:02 19:21 04:38 18:46 05:12 18:11 11:41 148.85
18
05:41
91° Đông
17:42
270° Tây
12h 01m +3m 14s 04:00 19:23 04:36 18:47 05:10 18:12 11:41 148.89
19
05:39
90° Đông
17:44
270° Tây
12h 04m +3m 14s 03:58 19:24 04:34 18:49 05:08 18:14 11:41 148.93
20
05:37
90° Đông
17:45
271° Tây
12h 08m +3m 14s 03:56 19:26 04:32 18:50 05:06 18:15 11:40 148.97
21
05:35
89° Đông
17:46
271° Tây
12h 11m +3m 14s 03:54 19:27 04:30 18:51 05:05 18:17 11:40 149.02
22
05:33
88° Đông
17:48
272° Tây
12h 14m +3m 14s 03:52 19:29 04:28 18:53 05:03 18:18 11:40 149.06
23
05:31
88° Đông
17:49
272° Tây
12h 17m +3m 14s 03:50 19:30 04:26 18:54 05:01 18:19 11:40 149.10
24
05:29
87° Đông
17:50
273° Tây
12h 21m +3m 14s 03:48 19:32 04:24 18:56 04:59 18:21 11:39 149.15
25
05:27
87° Đông
17:51
274° Tây
12h 24m +3m 14s 03:46 19:33 04:22 18:57 04:57 18:22 11:39 149.19
26
05:25
86° Đông
17:53
274° Tây
12h 27m +3m 14s 03:43 19:35 04:20 18:58 04:55 18:23 11:39 149.23
27
05:23
86° Đông
17:54
275° Tây
12h 30m +3m 13s 03:41 19:37 04:18 19:00 04:53 18:25 11:38 149.28
28
05:21
85° Đông
17:55
275° Tây
12h 34m +3m 13s 03:39 19:38 04:16 19:01 04:51 18:26 11:38 149.32
29
05:19
84° Đông
17:57
276° Tây
12h 37m +3m 13s 03:37 19:40 04:14 19:03 04:49 18:27 11:38 149.36
30
05:18
84° Đông
17:58
276° Tây
12h 40m +3m 13s 03:35 19:41 04:12 19:04 04:47 18:29 11:37 149.40
31
05:16
83° Đông
17:59
277° Tây
12h 43m +3m 13s 03:32 19:43 04:10 19:06 04:45 18:30 11:37 149.45

In Harbin, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Harbin

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Harbin

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Harbin

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí