Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Harbin, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:39 97.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:02 262.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 23m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -16.45°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Harbin

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:21
67° Đông Đông Bắc
18:40
293° Tây Tây Bắc
14h 18m +2m 49s 02:21 20:41 03:07 19:54 03:48 19:13 11:30 150.73
2
04:20
67° Đông Đông Bắc
18:41
293° Tây Tây Bắc
14h 21m +2m 47s 02:19 20:43 03:05 19:56 03:46 19:15 11:30 150.76
3
04:18
66° Đông Đông Bắc
18:42
294° Tây Tây Bắc
14h 24m +2m 45s 02:16 20:45 03:03 19:58 03:44 19:16 11:30 150.80
4
04:17
66° Đông Đông Bắc
18:44
294° Tây Tây Bắc
14h 26m +2m 44s 02:14 20:47 03:01 19:59 03:43 19:18 11:30 150.84
5
04:15
66° Đông Đông Bắc
18:45
295° Tây Tây Bắc
14h 29m +2m 42s 02:12 20:49 02:59 20:01 03:41 19:19 11:30 150.87
6
04:14
65° Đông Đông Bắc
18:46
295° Tây Tây Bắc
14h 32m +2m 40s 02:10 20:51 02:58 20:03 03:40 19:20 11:30 150.91
7
04:12
65° Đông Đông Bắc
18:47
296° Tây Tây Bắc
14h 35m +2m 39s 02:07 20:53 02:56 20:04 03:38 19:22 11:29 150.94
8
04:11
64° Đông Đông Bắc
18:49
296° Tây Tây Bắc
14h 37m +2m 37s 02:05 20:55 02:54 20:06 03:37 19:23 11:29 150.98
9
04:10
64° Đông Đông Bắc
18:50
296° Tây Tây Bắc
14h 40m +2m 35s 02:03 20:58 02:52 20:08 03:35 19:25 11:29 151.01
10
04:08
63° Đông Đông Bắc
18:51
297° Tây Tây Bắc
14h 42m +2m 33s 02:01 21:00 02:51 20:09 03:34 19:26 11:29 151.04
11
04:07
63° Đông Đông Bắc
18:52
297° Tây Tây Bắc
14h 45m +2m 31s 01:58 21:02 02:49 20:11 03:32 19:27 11:29 151.08
12
04:06
63° Đông Đông Bắc
18:54
298° Tây Tây Bắc
14h 47m +2m 28s 01:56 21:04 02:47 20:12 03:31 19:29 11:29 151.11
13
04:05
62° Đông Đông Bắc
18:55
298° Tây Tây Bắc
14h 50m +2m 26s 01:54 21:06 02:46 20:14 03:29 19:30 11:29 151.15
14
04:03
62° Đông Đông Bắc
18:56
298° Tây Tây Bắc
14h 52m +2m 24s 01:52 21:08 02:44 20:16 03:28 19:31 11:29 151.18
15
04:02
62° Đông Đông Bắc
18:57
299° Tây Tây Bắc
14h 54m +2m 21s 01:50 21:11 02:42 20:17 03:27 19:33 11:29 151.21
16
04:01
61° Đông Đông Bắc
18:58
299° Tây Tây Bắc
14h 57m +2m 19s 01:48 21:13 02:41 20:19 03:25 19:34 11:29 151.25
17
04:00
61° Đông Đông Bắc
18:59
299° Tây Tây Bắc
14h 59m +2m 16s 01:45 21:15 02:39 20:20 03:24 19:35 11:29 151.28
18
03:59
60° Đông Đông Bắc
19:01
300° Tây Tây Bắc
15h 01m +2m 14s 01:43 21:17 02:38 20:22 03:23 19:37 11:29 151.31
19
03:58
60° Đông Đông Bắc
19:02
300° Tây Tây Bắc
15h 04m +2m 11s 01:41 21:19 02:36 20:24 03:22 19:38 11:29 151.34
20
03:57
60° Đông Đông Bắc
19:03
300° Tây Tây Bắc
15h 06m +2m 08s 01:39 21:21 02:35 20:25 03:20 19:39 11:29 151.37
21
03:56
60° Đông Đông Bắc
19:04
301° Tây Tây Bắc
15h 08m +2m 05s 01:37 21:23 02:33 20:27 03:19 19:40 11:29 151.40
22
03:55
59° Đông Đông Bắc
19:05
301° Tây Tây Bắc
15h 10m +2m 02s 01:35 21:26 02:32 20:28 03:18 19:42 11:30 151.43
23
03:54
59° Đông Đông Bắc
19:06
301° Tây Tây Bắc
15h 12m +1m 59s 01:33 21:28 02:31 20:30 03:17 19:43 11:30 151.46
24
03:53
58° Đông Đông Bắc
19:07
302° Tây Tây Bắc
15h 14m +1m 56s 01:31 21:30 02:29 20:31 03:16 19:44 11:30 151.49
25
03:52
58° Đông Đông Bắc
19:08
302° Tây Tây Bắc
15h 16m +1m 53s 01:29 21:32 02:28 20:32 03:15 19:45 11:30 151.52
26
03:51
58° Đông Đông Bắc
19:09
302° Tây Tây Bắc
15h 17m +1m 50s 01:28 21:34 02:27 20:34 03:14 19:46 11:30 151.54
27
03:50
58° Đông Đông Bắc
19:10
302° Tây Tây Bắc
15h 19m +1m 46s 01:26 21:36 02:26 20:35 03:13 19:48 11:30 151.57
28
03:50
58° Đông Đông Bắc
19:11
303° Tây Tây Bắc
15h 21m +1m 43s 01:24 21:38 02:25 20:37 03:12 19:49 11:30 151.60
29
03:49
57° Đông Đông Bắc
19:12
303° Tây Tây Bắc
15h 23m +1m 39s 01:22 21:40 02:24 20:38 03:12 19:50 11:30 151.62
30
03:48
57° Đông Đông Bắc
19:13
303° Tây Tây Bắc
15h 24m +1m 36s 01:21 21:42 02:23 20:39 03:11 19:51 11:30 151.65
31
03:48
57° Đông Đông Bắc
19:14
303° Tây Tây Bắc
15h 26m +1m 32s 01:19 21:44 02:22 20:40 03:10 19:52 11:31 151.67

In Harbin, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Harbin

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Harbin

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Harbin

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí