Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Harbin, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:39 97.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:02 262.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 23m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -16.27°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Harbin

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
03:47
56° Đông Đông Bắc
19:15
304° Tây Tây Bắc
15h 27m +1m 28s 01:17 21:45 02:21 20:42 03:09 19:53 11:31 151.69
2
03:47
56° Đông Đông Bắc
19:16
304° Bắc Tây Bắc
15h 29m +1m 24s 01:16 21:47 02:20 20:43 03:09 19:54 11:31 151.71
3
03:46
56° Đông Bắc
19:17
304° Bắc Tây Bắc
15h 30m +1m 20s 01:15 21:49 02:19 20:44 03:08 19:55 11:31 151.73
4
03:46
56° Đông Bắc
19:17
304° Bắc Tây Bắc
15h 31m +1m 16s 01:13 21:51 02:18 20:45 03:07 19:56 11:31 151.75
5
03:45
56° Đông Bắc
19:18
304° Bắc Tây Bắc
15h 33m +1m 12s 01:12 21:52 02:17 20:46 03:07 19:56 11:31 151.77
6
03:45
56° Đông Bắc
19:19
305° Bắc Tây Bắc
15h 34m +1m 08s 01:11 21:54 02:17 20:47 03:06 19:57 11:32 151.79
7
03:44
55° Đông Bắc
19:20
305° Bắc Tây Bắc
15h 35m +1m 04s 01:09 21:55 02:16 20:48 03:06 19:58 11:32 151.81
8
03:44
55° Đông Bắc
19:20
305° Bắc Tây Bắc
15h 36m +1m 00s 01:08 21:57 02:15 20:49 03:06 19:59 11:32 151.83
9
03:44
55° Đông Bắc
19:21
305° Bắc Tây Bắc
15h 37m +0m 56s 01:07 21:58 02:15 20:50 03:05 20:00 11:32 151.85
10
03:43
55° Đông Bắc
19:22
305° Bắc Tây Bắc
15h 38m +0m 51s 01:06 21:59 02:14 20:51 03:05 20:00 11:32 151.87
11
03:43
55° Đông Bắc
19:22
305° Bắc Tây Bắc
15h 38m +0m 47s 01:05 22:01 02:14 20:52 03:05 20:01 11:33 151.88
12
03:43
55° Đông Bắc
19:23
305° Bắc Tây Bắc
15h 39m +0m 43s 01:05 22:02 02:14 20:52 03:04 20:01 11:33 151.90
13
03:43
55° Đông Bắc
19:23
305° Bắc Tây Bắc
15h 40m +0m 38s 01:04 22:03 02:13 20:53 03:04 20:02 11:33 151.91
14
03:43
54° Đông Bắc
19:24
306° Bắc Tây Bắc
15h 40m +0m 34s 01:03 22:04 02:13 20:54 03:04 20:03 11:33 151.93
15
03:43
54° Đông Bắc
19:24
306° Bắc Tây Bắc
15h 41m +0m 29s 01:03 22:05 02:13 20:54 03:04 20:03 11:33 151.94
16
03:43
54° Đông Bắc
19:25
306° Bắc Tây Bắc
15h 41m +0m 25s 01:02 22:05 02:13 20:55 03:04 20:04 11:34 151.96
17
03:43
54° Đông Bắc
19:25
306° Bắc Tây Bắc
15h 42m +0m 20s 01:02 22:06 02:13 20:55 03:04 20:04 11:34 151.97
18
03:43
54° Đông Bắc
19:25
306° Bắc Tây Bắc
15h 42m +0m 15s 01:02 22:06 02:13 20:56 03:04 20:04 11:34 151.99
19
03:43
54° Đông Bắc
19:26
306° Bắc Tây Bắc
15h 42m +0m 11s 01:02 22:07 02:13 20:56 03:04 20:05 11:34 152.00
20
03:43
54° Đông Bắc
19:26
306° Bắc Tây Bắc
15h 42m +0m 06s 01:02 22:07 02:13 20:56 03:04 20:05 11:34 152.01
21
03:43
54° Đông Bắc
19:26
306° Bắc Tây Bắc
15h 42m +0m 02s 01:02 22:07 02:13 20:56 03:04 20:05 11:35 152.02
22
03:44
54° Đông Bắc
19:26
306° Bắc Tây Bắc
15h 42m -0m 02s 01:02 22:08 02:13 20:57 03:05 20:05 11:35 152.03
23
03:44
54° Đông Bắc
19:26
306° Bắc Tây Bắc
15h 42m -0m 07s 01:03 22:08 02:14 20:57 03:05 20:05 11:35 152.04
24
03:44
54° Đông Bắc
19:26
306° Bắc Tây Bắc
15h 42m -0m 11s 01:03 22:07 02:14 20:57 03:05 20:05 11:35 152.05
25
03:45
54° Đông Bắc
19:27
306° Bắc Tây Bắc
15h 41m -0m 16s 01:04 22:07 02:14 20:57 03:05 20:06 11:36 152.06
26
03:45
54° Đông Bắc
19:27
306° Bắc Tây Bắc
15h 41m -0m 20s 01:04 22:07 02:15 20:57 03:06 20:05 11:36 152.06
27
03:45
54° Đông Bắc
19:27
306° Bắc Tây Bắc
15h 41m -0m 25s 01:05 22:06 02:15 20:56 03:06 20:05 11:36 152.07
28
03:46
54° Đông Bắc
19:26
305° Bắc Tây Bắc
15h 40m -0m 29s 01:06 22:06 02:16 20:56 03:07 20:05 11:36 152.08
29
03:46
55° Đông Bắc
19:26
305° Bắc Tây Bắc
15h 40m -0m 34s 01:07 22:05 02:16 20:56 03:07 20:05 11:36 152.08
30
03:47
55° Đông Bắc
19:26
305° Bắc Tây Bắc
15h 39m -0m 38s 01:08 22:05 02:17 20:56 03:08 20:05 11:37 152.08

In Harbin, the earliest sunrise of June is on tháng 6 10 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 25 to 27.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Harbin

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Harbin

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Harbin

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí