Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hengyang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:25 95.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:09 264.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 44m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -7.45°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hengyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:15
109° Đông Đông Nam
18:11
251° Tây Tây Nam
10h 56m +1m 15s 05:55 19:31 06:22 19:03 06:50 18:36 12:43 147.41
2
07:14
108° Đông Đông Nam
18:12
252° Tây Tây Nam
10h 57m +1m 16s 05:54 19:31 06:22 19:04 06:50 18:36 12:43 147.44
3
07:14
108° Đông Đông Nam
18:12
252° Tây Tây Nam
10h 58m +1m 17s 05:54 19:32 06:21 19:05 06:49 18:37 12:43 147.46
4
07:13
108° Đông Đông Nam
18:13
252° Tây Tây Nam
10h 59m +1m 18s 05:54 19:33 06:21 19:05 06:49 18:38 12:43 147.48
5
07:13
108° Đông Đông Nam
18:14
253° Tây Tây Nam
11h 01m +1m 19s 05:53 19:33 06:20 19:06 06:48 18:38 12:43 147.50
6
07:12
107° Đông Đông Nam
18:15
253° Tây Tây Nam
11h 02m +1m 20s 05:53 19:34 06:20 19:07 06:47 18:39 12:43 147.52
7
07:11
107° Đông Đông Nam
18:15
253° Tây Tây Nam
11h 03m +1m 21s 05:52 19:34 06:19 19:07 06:47 18:40 12:43 147.55
8
07:11
106° Đông Đông Nam
18:16
254° Tây Tây Nam
11h 05m +1m 22s 05:52 19:35 06:19 19:08 06:46 18:40 12:43 147.57
9
07:10
106° Đông Đông Nam
18:17
254° Tây Tây Nam
11h 06m +1m 22s 05:51 19:36 06:18 19:09 06:46 18:41 12:43 147.60
10
07:09
106° Đông Đông Nam
18:17
254° Tây Tây Nam
11h 08m +1m 23s 05:50 19:36 06:18 19:09 06:45 18:42 12:43 147.62
11
07:09
105° Đông Đông Nam
18:18
255° Tây Tây Nam
11h 09m +1m 24s 05:50 19:37 06:17 19:10 06:44 18:42 12:43 147.65
12
07:08
105° Đông Đông Nam
18:19
255° Tây Tây Nam
11h 10m +1m 25s 05:49 19:38 06:16 19:10 06:44 18:43 12:43 147.68
13
07:07
105° Đông Đông Nam
18:20
256° Tây Tây Nam
11h 12m +1m 25s 05:49 19:38 06:16 19:11 06:43 18:44 12:43 147.70
14
07:06
104° Đông Đông Nam
18:20
256° Tây Tây Nam
11h 13m +1m 26s 05:48 19:39 06:15 19:12 06:42 18:44 12:43 147.73
15
07:06
104° Đông Đông Nam
18:21
256° Tây Tây Nam
11h 15m +1m 27s 05:47 19:39 06:14 19:12 06:42 18:45 12:43 147.76
16
07:05
103° Đông Đông Nam
18:22
257° Tây Tây Nam
11h 16m +1m 27s 05:47 19:40 06:14 19:13 06:41 18:46 12:43 147.79
17
07:04
103° Đông Đông Nam
18:22
257° Tây Tây Nam
11h 18m +1m 28s 05:46 19:41 06:13 19:13 06:40 18:46 12:43 147.82
18
07:03
103° Đông Đông Nam
18:23
258° Tây Tây Nam
11h 19m +1m 28s 05:45 19:41 06:12 19:14 06:39 18:47 12:43 147.85
19
07:02
102° Đông Đông Nam
18:24
258° Tây Tây Nam
11h 21m +1m 29s 05:44 19:42 06:11 19:15 06:38 18:48 12:43 147.89
20
07:02
102° Đông Đông Nam
18:24
258° Tây Tây Nam
11h 22m +1m 29s 05:44 19:42 06:11 19:15 06:38 18:48 12:43 147.92
21
07:01
102° Đông Đông Nam
18:25
259° Tây Tây Nam
11h 24m +1m 30s 05:43 19:43 06:10 19:16 06:37 18:49 12:43 147.95
22
07:00
101° Đông
18:26
259° Tây
11h 25m +1m 30s 05:42 19:43 06:09 19:16 06:36 18:49 12:43 147.99
23
06:59
101° Đông
18:26
260° Tây
11h 27m +1m 31s 05:41 19:44 06:08 19:17 06:35 18:50 12:42 148.02
24
06:58
100° Đông
18:27
260° Tây
11h 28m +1m 31s 05:40 19:45 06:07 19:18 06:34 18:51 12:42 148.06
25
06:57
100° Đông
18:27
260° Tây
11h 30m +1m 32s 05:39 19:45 06:06 19:18 06:33 18:51 12:42 148.09
26
06:56
99° Đông
18:28
261° Tây
11h 31m +1m 32s 05:39 19:46 06:05 19:19 06:32 18:52 12:42 148.13
27
06:55
99° Đông
18:29
261° Tây
11h 33m +1m 32s 05:38 19:46 06:05 19:19 06:31 18:52 12:42 148.16
28
06:54
98° Đông
18:29
262° Tây
11h 34m +1m 33s 05:37 19:47 06:04 19:20 06:30 18:53 12:42 148.20

In Hengyang, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 27 hoặc tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hengyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hengyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hengyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí