Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hengyang, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 ↑ 112.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:36 ↑ 247.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 41m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 21.16°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.764 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hengyang
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:39
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | -0m 19s | 04:07 | 20:58 | 04:41 | 20:25 | 05:12 | 19:54 | 12:33 | 152.09 |
| 2 |
05:39
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | -0m 21s | 04:08 | 20:58 | 04:41 | 20:25 | 05:13 | 19:54 | 12:33 | 152.09 |
| 3 |
05:40
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | -0m 23s | 04:08 | 20:58 | 04:41 | 20:25 | 05:13 | 19:54 | 12:33 | 152.09 |
| 4 |
05:40
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | -0m 25s | 04:09 | 20:58 | 04:42 | 20:25 | 05:13 | 19:53 | 12:33 | 152.09 |
| 5 |
05:40
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | -0m 27s | 04:09 | 20:58 | 04:42 | 20:25 | 05:14 | 19:53 | 12:34 | 152.09 |
| 6 |
05:41
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | -0m 29s | 04:10 | 20:58 | 04:43 | 20:25 | 05:14 | 19:53 | 12:34 | 152.09 |
| 7 |
05:41
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | -0m 31s | 04:10 | 20:57 | 04:43 | 20:24 | 05:15 | 19:53 | 12:34 | 152.08 |
| 8 |
05:42
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | -0m 33s | 04:11 | 20:57 | 04:44 | 20:24 | 05:15 | 19:53 | 12:34 | 152.08 |
| 9 |
05:42
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | -0m 35s | 04:11 | 20:57 | 04:44 | 20:24 | 05:16 | 19:53 | 12:34 | 152.08 |
| 10 |
05:43
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | -0m 37s | 04:12 | 20:57 | 04:45 | 20:24 | 05:16 | 19:53 | 12:34 | 152.07 |
| 11 |
05:43
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | -0m 38s | 04:13 | 20:56 | 04:45 | 20:23 | 05:17 | 19:52 | 12:35 | 152.07 |
| 12 |
05:44
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | -0m 40s | 04:13 | 20:56 | 04:46 | 20:23 | 05:17 | 19:52 | 12:35 | 152.07 |
| 13 |
05:44
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | -0m 42s | 04:14 | 20:55 | 04:47 | 20:23 | 05:18 | 19:52 | 12:35 | 152.06 |
| 14 |
05:44
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | -0m 44s | 04:14 | 20:55 | 04:47 | 20:22 | 05:18 | 19:52 | 12:35 | 152.06 |
| 15 |
05:45
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | -0m 45s | 04:15 | 20:55 | 04:48 | 20:22 | 05:19 | 19:51 | 12:35 | 152.05 |
| 16 |
05:45
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | -0m 47s | 04:16 | 20:54 | 04:48 | 20:22 | 05:19 | 19:51 | 12:35 | 152.04 |
| 17 |
05:46
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | -0m 49s | 04:17 | 20:53 | 04:49 | 20:21 | 05:20 | 19:50 | 12:35 | 152.04 |
| 18 |
05:46
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | -0m 50s | 04:17 | 20:53 | 04:49 | 20:21 | 05:20 | 19:50 | 12:35 | 152.03 |
| 19 |
05:47
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | -0m 52s | 04:18 | 20:52 | 04:50 | 20:20 | 05:21 | 19:50 | 12:35 | 152.02 |
| 20 |
05:47
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | -0m 53s | 04:19 | 20:52 | 04:51 | 20:20 | 05:21 | 19:49 | 12:35 | 152.01 |
| 21 |
05:48
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | -0m 55s | 04:19 | 20:51 | 04:51 | 20:19 | 05:22 | 19:49 | 12:35 | 152.00 |
| 22 |
05:48
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | -0m 56s | 04:20 | 20:51 | 04:52 | 20:19 | 05:22 | 19:48 | 12:36 | 151.99 |
| 23 |
05:49
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -0m 58s | 04:21 | 20:50 | 04:53 | 20:18 | 05:23 | 19:48 | 12:36 | 151.98 |
| 24 |
05:49
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | -0m 59s | 04:21 | 20:49 | 04:53 | 20:18 | 05:24 | 19:47 | 12:36 | 151.97 |
| 25 |
05:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | -1m 00s | 04:22 | 20:48 | 04:54 | 20:17 | 05:24 | 19:47 | 12:36 | 151.95 |
| 26 |
05:51
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | -1m 02s | 04:23 | 20:48 | 04:55 | 20:16 | 05:25 | 19:46 | 12:36 | 151.94 |
| 27 |
05:51
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | -1m 03s | 04:24 | 20:47 | 04:55 | 20:16 | 05:25 | 19:46 | 12:36 | 151.92 |
| 28 |
05:52
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -1m 04s | 04:24 | 20:46 | 04:56 | 20:15 | 05:26 | 19:45 | 12:36 | 151.91 |
| 29 |
05:52
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | -1m 06s | 04:25 | 20:45 | 04:56 | 20:14 | 05:26 | 19:44 | 12:36 | 151.89 |
| 30 |
05:53
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | -1m 07s | 04:26 | 20:45 | 04:57 | 20:13 | 05:27 | 19:44 | 12:35 | 151.87 |
| 31 |
05:53
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -1m 08s | 04:27 | 20:44 | 04:58 | 20:13 | 05:28 | 19:43 | 12:35 | 151.85 |
|
All times are in local time for Hengyang. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Hengyang, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 07.