Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Heze, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:44 75.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:55 284.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 11m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -7.91°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.260 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Heze

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:08
116° ESE
17:05
244° WSW
9h 57m -1m 03s 05:38 18:35 06:08 18:05 06:40 17:34 12:07 147.52
2
07:09
117° ESE
17:05
243° WSW
9h 56m -1m 00s 05:38 18:35 06:09 18:05 06:40 17:33 12:07 147.50
3
07:10
117° ESE
17:05
243° WSW
9h 55m -0m 58s 05:39 18:35 06:10 18:05 06:41 17:33 12:07 147.47
4
07:11
117° ESE
17:05
243° WSW
9h 54m -0m 55s 05:40 18:35 06:11 18:05 06:42 17:33 12:08 147.45
5
07:11
117° ESE
17:05
243° WSW
9h 53m -0m 52s 05:41 18:35 06:11 18:05 06:43 17:33 12:08 147.43
6
07:12
117° ESE
17:05
243° WSW
9h 52m -0m 49s 05:42 18:36 06:12 18:05 06:44 17:33 12:09 147.41
7
07:13
117° ESE
17:05
242° WSW
9h 51m -0m 46s 05:42 18:36 06:13 18:05 06:44 17:34 12:09 147.39
8
07:14
118° ESE
17:05
242° WSW
9h 51m -0m 43s 05:43 18:36 06:14 18:05 06:45 17:34 12:09 147.37
9
07:15
118° ESE
17:05
242° WSW
9h 50m -0m 40s 05:44 18:36 06:14 18:05 06:46 17:34 12:10 147.35
10
07:15
118° ESE
17:05
242° WSW
9h 49m -0m 37s 05:44 18:36 06:15 18:05 06:47 17:34 12:10 147.33
11
07:16
118° ESE
17:05
242° WSW
9h 49m -0m 34s 05:45 18:36 06:16 18:06 06:47 17:34 12:11 147.31
12
07:17
118° ESE
17:06
242° WSW
9h 48m -0m 31s 05:46 18:37 06:17 18:06 06:48 17:34 12:11 147.30
13
07:18
118° ESE
17:06
242° WSW
9h 48m -0m 28s 05:46 18:37 06:17 18:06 06:49 17:35 12:12 147.28
14
07:18
118° ESE
17:06
242° WSW
9h 47m -0m 25s 05:47 18:37 06:18 18:06 06:50 17:35 12:12 147.27
15
07:19
118° ESE
17:06
242° WSW
9h 47m -0m 22s 05:48 18:38 06:19 18:07 06:50 17:35 12:13 147.25
16
07:20
118° ESE
17:07
242° WSW
9h 47m -0m 19s 05:48 18:38 06:19 18:07 06:51 17:36 12:13 147.24
17
07:20
118° ESE
17:07
242° WSW
9h 46m -0m 16s 05:49 18:38 06:20 18:08 06:51 17:36 12:14 147.23
18
07:21
118° ESE
17:07
242° WSW
9h 46m -0m 12s 05:49 18:39 06:20 18:08 06:52 17:36 12:14 147.21
19
07:21
118° ESE
17:08
242° WSW
9h 46m -0m 09s 05:50 18:39 06:21 18:08 06:53 17:37 12:15 147.20
20
07:22
118° ESE
17:08
242° WSW
9h 46m -0m 06s 05:51 18:40 06:21 18:09 06:53 17:37 12:15 147.19
21
07:22
118° ESE
17:09
242° WSW
9h 46m -0m 03s 05:51 18:40 06:22 18:09 06:54 17:38 12:16 147.18
22
07:23
118° ESE
17:09
242° WSW
9h 46m +0m 00s 05:52 18:41 06:22 18:10 06:54 17:38 12:16 147.17
23
07:23
118° ESE
17:10
242° WSW
9h 46m +0m 03s 05:52 18:41 06:23 18:10 06:55 17:39 12:17 147.16
24
07:24
118° ESE
17:10
242° WSW
9h 46m +0m 06s 05:53 18:42 06:23 18:11 06:55 17:39 12:17 147.15
25
07:24
118° ESE
17:11
242° WSW
9h 46m +0m 09s 05:53 18:42 06:24 18:11 06:56 17:40 12:18 147.14
26
07:25
118° ESE
17:12
242° WSW
9h 46m +0m 13s 05:53 18:43 06:24 18:12 06:56 17:40 12:18 147.13
27
07:25
118° ESE
17:12
242° WSW
9h 47m +0m 16s 05:54 18:44 06:25 18:13 06:56 17:41 12:19 147.13
28
07:25
118° ESE
17:13
242° WSW
9h 47m +0m 19s 05:54 18:44 06:25 18:13 06:57 17:42 12:19 147.12
29
07:26
118° ESE
17:14
242° WSW
9h 47m +0m 22s 05:54 18:45 06:25 18:14 06:57 17:42 12:20 147.11
30
07:26
118° ESE
17:14
242° WSW
9h 48m +0m 26s 05:55 18:45 06:26 18:15 06:57 17:43 12:20 147.11
31
07:26
118° ESE
17:15
242° WSW
9h 48m +0m 29s 05:55 18:46 06:26 18:15 06:57 17:44 12:20 147.11

In Heze, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Heze

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Heze

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Heze

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí