Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Heze, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:44 75.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:55 284.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 11m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 23.95°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Heze

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:05
84° E
18:39
276° W
12h 33m +2m 12s 04:38 20:05 05:09 19:35 05:39 19:05 12:22 149.49
2
06:03
83° E
18:39
277° W
12h 36m +2m 12s 04:37 20:06 05:07 19:36 05:37 19:06 12:21 149.53
3
06:02
83° E
18:40
277° W
12h 38m +2m 11s 04:35 20:07 05:06 19:37 05:36 19:06 12:21 149.57
4
06:01
82° E
18:41
278° W
12h 40m +2m 11s 04:34 20:08 05:04 19:37 05:35 19:07 12:21 149.62
5
05:59
82° E
18:42
278° W
12h 42m +2m 11s 04:32 20:09 05:03 19:38 05:33 19:08 12:20 149.66
6
05:58
82° E
18:43
279° W
12h 44m +2m 10s 04:30 20:10 05:02 19:39 05:32 19:09 12:20 149.70
7
05:57
81° E
18:44
279° W
12h 46m +2m 10s 04:29 20:11 05:00 19:40 05:30 19:10 12:20 149.74
8
05:55
81° E
18:44
280° W
12h 49m +2m 10s 04:27 20:12 04:59 19:41 05:29 19:11 12:20 149.78
9
05:54
80° E
18:45
280° W
12h 51m +2m 09s 04:26 20:14 04:57 19:42 05:28 19:12 12:19 149.82
10
05:52
80° E
18:46
280° W
12h 53m +2m 09s 04:24 20:15 04:56 19:43 05:26 19:12 12:19 149.87
11
05:51
79° E
18:47
281° W
12h 55m +2m 08s 04:23 20:16 04:54 19:44 05:25 19:13 12:19 149.91
12
05:50
79° E
18:48
281° WNW
12h 57m +2m 08s 04:21 20:17 04:53 19:45 05:23 19:14 12:18 149.95
13
05:48
78° ENE
18:48
282° WNW
12h 59m +2m 07s 04:19 20:18 04:51 19:46 05:22 19:15 12:18 149.99
14
05:47
78° ENE
18:49
282° WNW
13h 02m +2m 07s 04:18 20:19 04:50 19:47 05:21 19:16 12:18 150.04
15
05:46
78° ENE
18:50
283° WNW
13h 04m +2m 06s 04:16 20:20 04:48 19:48 05:19 19:17 12:18 150.08
16
05:45
77° ENE
18:51
283° WNW
13h 06m +2m 06s 04:15 20:21 04:47 19:49 05:18 19:18 12:17 150.12
17
05:43
77° ENE
18:52
284° WNW
13h 08m +2m 05s 04:13 20:22 04:46 19:50 05:17 19:18 12:17 150.16
18
05:42
76° ENE
18:52
284° WNW
13h 10m +2m 05s 04:12 20:23 04:44 19:51 05:15 19:19 12:17 150.20
19
05:41
76° ENE
18:53
284° WNW
13h 12m +2m 04s 04:10 20:24 04:43 19:52 05:14 19:20 12:17 150.25
20
05:40
75° ENE
18:54
285° WNW
13h 14m +2m 03s 04:09 20:25 04:41 19:53 05:13 19:21 12:17 150.29
21
05:38
75° ENE
18:55
285° WNW
13h 16m +2m 02s 04:07 20:26 04:40 19:53 05:11 19:22 12:16 150.33
22
05:37
74° ENE
18:56
286° WNW
13h 18m +2m 02s 04:06 20:28 04:39 19:54 05:10 19:23 12:16 150.37
23
05:36
74° ENE
18:57
286° WNW
13h 20m +2m 01s 04:04 20:29 04:37 19:55 05:09 19:24 12:16 150.41
24
05:35
74° ENE
18:57
287° WNW
13h 22m +2m 00s 04:03 20:30 04:36 19:56 05:08 19:25 12:16 150.45
25
05:34
73° ENE
18:58
287° WNW
13h 24m +1m 59s 04:01 20:31 04:34 19:57 05:06 19:26 12:16 150.49
26
05:32
73° ENE
18:59
287° WNW
13h 26m +1m 58s 04:00 20:32 04:33 19:58 05:05 19:26 12:15 150.53
27
05:31
72° ENE
19:00
288° WNW
13h 28m +1m 57s 03:58 20:33 04:32 19:59 05:04 19:27 12:15 150.57
28
05:30
72° ENE
19:01
288° WNW
13h 30m +1m 56s 03:57 20:34 04:31 20:00 05:03 19:28 12:15 150.61
29
05:29
72° ENE
19:01
289° WNW
13h 32m +1m 55s 03:55 20:36 04:29 20:01 05:02 19:29 12:15 150.65
30
05:28
71° ENE
19:02
289° WNW
13h 34m +1m 54s 03:54 20:37 04:28 20:02 05:00 19:30 12:15 150.69

In Heze, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Heze

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Heze

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Heze

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí