Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Huai'an, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:31 75.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:42 284.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 10m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 40.71°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.309 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Huai'an

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:08
117° ESE
17:06
243° WSW
9h 57m +0m 30s 05:39 18:35 06:09 18:05 06:40 17:34 12:07 147.11
2
07:08
117° ESE
17:07
243° WSW
9h 58m +0m 33s 05:39 18:36 06:09 18:06 06:40 17:35 12:07 147.11
3
07:08
117° ESE
17:07
243° WSW
9h 59m +0m 36s 05:39 18:36 06:10 18:06 06:40 17:35 12:08 147.10
4
07:09
117° ESE
17:08
243° WSW
9h 59m +0m 39s 05:40 18:37 06:10 18:07 06:41 17:36 12:08 147.10
5
07:09
117° ESE
17:09
243° WSW
10h 00m +0m 42s 05:40 18:38 06:10 18:08 06:41 17:37 12:09 147.10
6
07:09
117° ESE
17:10
243° WSW
10h 01m +0m 44s 05:40 18:39 06:10 18:08 06:41 17:38 12:09 147.10
7
07:09
117° ESE
17:11
244° WSW
10h 01m +0m 47s 05:40 18:39 06:10 18:09 06:41 17:39 12:10 147.11
8
07:09
116° ESE
17:12
244° WSW
10h 02m +0m 50s 05:40 18:40 06:10 18:10 06:41 17:39 12:10 147.11
9
07:09
116° ESE
17:12
244° WSW
10h 03m +0m 53s 05:40 18:41 06:10 18:11 06:41 17:40 12:10 147.11
10
07:09
116° ESE
17:13
244° WSW
10h 04m +0m 55s 05:40 18:42 06:10 18:12 06:41 17:41 12:11 147.12
11
07:09
116° ESE
17:14
244° WSW
10h 05m +0m 58s 05:40 18:42 06:10 18:12 06:41 17:42 12:11 147.12
12
07:09
116° ESE
17:15
244° WSW
10h 06m +1m 00s 05:40 18:43 06:10 18:13 06:41 17:43 12:12 147.13
13
07:08
116° ESE
17:16
245° WSW
10h 07m +1m 03s 05:40 18:44 06:10 18:14 06:41 17:44 12:12 147.13
14
07:08
115° ESE
17:17
245° WSW
10h 08m +1m 05s 05:40 18:45 06:10 18:15 06:41 17:44 12:12 147.14
15
07:08
115° ESE
17:18
245° WSW
10h 09m +1m 07s 05:40 18:46 06:10 18:16 06:40 17:45 12:13 147.15
16
07:08
115° ESE
17:19
245° WSW
10h 11m +1m 10s 05:40 18:46 06:10 18:17 06:40 17:46 12:13 147.16
17
07:08
115° ESE
17:20
246° WSW
10h 12m +1m 12s 05:40 18:47 06:10 18:17 06:40 17:47 12:13 147.17
18
07:07
114° ESE
17:21
246° WSW
10h 13m +1m 14s 05:40 18:48 06:10 18:18 06:40 17:48 12:14 147.18
19
07:07
114° ESE
17:22
246° WSW
10h 14m +1m 16s 05:40 18:49 06:09 18:19 06:40 17:49 12:14 147.19
20
07:07
114° ESE
17:23
246° WSW
10h 16m +1m 18s 05:39 18:50 06:09 18:20 06:39 17:50 12:14 147.21
21
07:06
114° ESE
17:24
247° WSW
10h 17m +1m 20s 05:39 18:51 06:09 18:21 06:39 17:51 12:15 147.22
22
07:06
113° ESE
17:25
247° WSW
10h 18m +1m 22s 05:39 18:51 06:08 18:22 06:39 17:52 12:15 147.23
23
07:05
113° ESE
17:25
247° WSW
10h 20m +1m 24s 05:39 18:52 06:08 18:23 06:38 17:53 12:15 147.25
24
07:05
113° ESE
17:26
247° WSW
10h 21m +1m 26s 05:38 18:53 06:08 18:24 06:38 17:54 12:15 147.27
25
07:04
112° ESE
17:27
248° WSW
10h 23m +1m 28s 05:38 18:54 06:07 18:24 06:37 17:54 12:16 147.28
26
07:04
112° ESE
17:28
248° WSW
10h 24m +1m 30s 05:37 18:55 06:07 18:25 06:37 17:55 12:16 147.30
27
07:03
112° ESE
17:29
248° WSW
10h 26m +1m 31s 05:37 18:56 06:06 18:26 06:36 17:56 12:16 147.32
28
07:03
112° ESE
17:30
249° WSW
10h 27m +1m 33s 05:37 18:56 06:06 18:27 06:36 17:57 12:16 147.34
29
07:02
111° ESE
17:31
249° WSW
10h 29m +1m 35s 05:36 18:57 06:06 18:28 06:35 17:58 12:16 147.35
30
07:01
111° ESE
17:32
249° WSW
10h 30m +1m 36s 05:36 18:58 06:05 18:29 06:35 17:59 12:17 147.37
31
07:01
110° ESE
17:33
250° WSW
10h 32m +1m 38s 05:35 18:59 06:04 18:30 06:34 18:00 12:17 147.39

In Huai'an, the earliest sunrise of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Huai'an

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Huai'an

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Huai'an

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí