Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Huai'an, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:31 75.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:42 284.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 10m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 38.52°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.309 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Huai'an

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:37
80° E
18:29
280° W
12h 51m -1m 59s 04:11 19:55 04:42 19:25 05:12 18:55 12:04 150.98
2
05:38
80° E
18:28
280° W
12h 49m -1m 59s 04:12 19:54 04:42 19:23 05:12 18:53 12:03 150.94
3
05:39
80° E
18:26
279° W
12h 47m -1m 59s 04:13 19:52 04:43 19:22 05:13 18:52 12:03 150.90
4
05:39
81° E
18:25
279° W
12h 45m -2m 00s 04:13 19:51 04:44 19:20 05:14 18:51 12:03 150.87
5
05:40
81° E
18:24
278° W
12h 43m -2m 00s 04:14 19:49 04:45 19:19 05:14 18:49 12:02 150.83
6
05:41
82° E
18:22
278° W
12h 41m -2m 01s 04:15 19:48 04:46 19:17 05:15 18:48 12:02 150.79
7
05:42
82° E
18:21
278° W
12h 39m -2m 01s 04:16 19:46 04:46 19:16 05:16 18:47 12:02 150.75
8
05:42
83° E
18:20
277° W
12h 37m -2m 01s 04:17 19:45 04:47 19:15 05:17 18:45 12:01 150.72
9
05:43
83° E
18:18
277° W
12h 35m -2m 01s 04:18 19:43 04:48 19:13 05:17 18:44 12:01 150.68
10
05:44
84° E
18:17
276° W
12h 33m -2m 02s 04:19 19:42 04:49 19:12 05:18 18:42 12:01 150.64
11
05:44
84° E
18:15
276° W
12h 31m -2m 02s 04:19 19:40 04:49 19:10 05:19 18:41 12:00 150.60
12
05:45
84° E
18:14
275° W
12h 29m -2m 02s 04:20 19:39 04:50 19:09 05:19 18:40 12:00 150.56
13
05:46
85° E
18:13
275° W
12h 27m -2m 02s 04:21 19:37 04:51 19:07 05:20 18:38 11:59 150.52
14
05:46
85° E
18:11
274° W
12h 25m -2m 03s 04:22 19:36 04:52 19:06 05:21 18:37 11:59 150.49
15
05:47
86° E
18:10
274° W
12h 23m -2m 03s 04:23 19:34 04:52 19:04 05:21 18:35 11:59 150.45
16
05:48
86° E
18:09
274° W
12h 21m -2m 03s 04:23 19:33 04:53 19:03 05:22 18:34 11:58 150.41
17
05:48
87° E
18:07
273° W
12h 18m -2m 03s 04:24 19:31 04:54 19:02 05:23 18:33 11:58 150.37
18
05:49
87° E
18:06
272° W
12h 16m -2m 03s 04:25 19:30 04:55 19:00 05:24 18:31 11:58 150.33
19
05:50
88° E
18:04
272° W
12h 14m -2m 03s 04:26 19:28 04:55 18:59 05:24 18:30 11:57 150.29
20
05:50
88° E
18:03
272° W
12h 12m -2m 03s 04:27 19:27 04:56 18:57 05:25 18:28 11:57 150.25
21
05:51
89° E
18:02
271° W
12h 10m -2m 03s 04:27 19:25 04:57 18:56 05:26 18:27 11:57 150.21
22
05:52
89° E
18:00
271° W
12h 08m -2m 03s 04:28 19:24 04:57 18:54 05:26 18:26 11:56 150.17
23
05:52
90° E
17:59
270° W
12h 06m -2m 03s 04:29 19:22 04:58 18:53 05:27 18:24 11:56 150.12
24
05:53
90° E
17:57
270° W
12h 04m -2m 03s 04:30 19:21 04:59 18:52 05:28 18:23 11:56 150.08
25
05:54
90° E
17:56
269° W
12h 02m -2m 03s 04:30 19:19 05:00 18:50 05:28 18:21 11:55 150.04
26
05:54
91° E
17:55
269° W
12h 00m -2m 03s 04:31 19:18 05:00 18:49 05:29 18:20 11:55 150.00
27
05:55
91° E
17:53
268° W
11h 58m -2m 03s 04:32 19:16 05:01 18:47 05:30 18:19 11:55 149.95
28
05:56
92° E
17:52
268° W
11h 56m -2m 03s 04:33 19:15 05:02 18:46 05:30 18:17 11:54 149.91
29
05:56
92° E
17:51
267° W
11h 54m -2m 03s 04:33 19:14 05:02 18:45 05:31 18:16 11:54 149.87
30
05:57
93° E
17:49
267° W
11h 52m -2m 03s 04:34 19:12 05:03 18:43 05:32 18:15 11:54 149.82

In Huai'an, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Huai'an

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Huai'an

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Huai'an

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí