Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Huainan, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:42 76.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:45 283.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 03m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -22.0°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.229 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Huainan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:14
117° ESE
17:16
243° WSW
10h 02m +0m 29s 05:46 18:44 06:16 18:15 06:46 17:44 12:15 147.11
2
07:14
117° ESE
17:17
243° WSW
10h 03m +0m 32s 05:46 18:45 06:16 18:15 06:46 17:45 12:15 147.11
3
07:14
117° ESE
17:18
243° WSW
10h 03m +0m 35s 05:46 18:46 06:16 18:16 06:47 17:45 12:16 147.10
4
07:14
117° ESE
17:19
243° WSW
10h 04m +0m 37s 05:46 18:47 06:16 18:17 06:47 17:46 12:16 147.10
5
07:14
117° ESE
17:19
244° WSW
10h 05m +0m 40s 05:47 18:47 06:16 18:17 06:47 17:47 12:17 147.10
6
07:15
116° ESE
17:20
244° WSW
10h 05m +0m 43s 05:47 18:48 06:17 18:18 06:47 17:48 12:17 147.10
7
07:15
116° ESE
17:21
244° WSW
10h 06m +0m 45s 05:47 18:49 06:17 18:19 06:47 17:49 12:18 147.11
8
07:15
116° ESE
17:22
244° WSW
10h 07m +0m 48s 05:47 18:49 06:17 18:20 06:47 17:49 12:18 147.11
9
07:15
116° ESE
17:23
244° WSW
10h 08m +0m 50s 05:47 18:50 06:17 18:20 06:47 17:50 12:19 147.11
10
07:15
116° ESE
17:24
244° WSW
10h 09m +0m 53s 05:47 18:51 06:17 18:21 06:47 17:51 12:19 147.12
11
07:14
116° ESE
17:24
244° WSW
10h 09m +0m 55s 05:47 18:52 06:17 18:22 06:47 17:52 12:19 147.12
12
07:14
115° ESE
17:25
245° WSW
10h 10m +0m 58s 05:47 18:53 06:17 18:23 06:47 17:53 12:20 147.13
13
07:14
115° ESE
17:26
245° WSW
10h 11m +1m 00s 05:47 18:53 06:17 18:24 06:47 17:54 12:20 147.13
14
07:14
115° ESE
17:27
245° WSW
10h 13m +1m 02s 05:47 18:54 06:17 18:24 06:47 17:54 12:20 147.14
15
07:14
115° ESE
17:28
245° WSW
10h 14m +1m 05s 05:47 18:55 06:17 18:25 06:47 17:55 12:21 147.15
16
07:14
114° ESE
17:29
246° WSW
10h 15m +1m 07s 05:47 18:56 06:17 18:26 06:47 17:56 12:21 147.16
17
07:13
114° ESE
17:30
246° WSW
10h 16m +1m 09s 05:47 18:56 06:16 18:27 06:46 17:57 12:22 147.17
18
07:13
114° ESE
17:31
246° WSW
10h 17m +1m 11s 05:47 18:57 06:16 18:28 06:46 17:58 12:22 147.18
19
07:13
114° ESE
17:32
246° WSW
10h 18m +1m 13s 05:47 18:58 06:16 18:29 06:46 17:59 12:22 147.19
20
07:13
114° ESE
17:33
247° WSW
10h 20m +1m 15s 05:46 18:59 06:16 18:29 06:46 18:00 12:22 147.21
21
07:12
113° ESE
17:34
247° WSW
10h 21m +1m 17s 05:46 19:00 06:16 18:30 06:45 18:00 12:23 147.22
22
07:12
113° ESE
17:35
247° WSW
10h 22m +1m 19s 05:46 19:00 06:15 18:31 06:45 18:01 12:23 147.23
23
07:11
113° ESE
17:35
247° WSW
10h 24m +1m 21s 05:46 19:01 06:15 18:32 06:45 18:02 12:23 147.25
24
07:11
112° ESE
17:36
248° WSW
10h 25m +1m 23s 05:45 19:02 06:15 18:33 06:44 18:03 12:24 147.27
25
07:11
112° ESE
17:37
248° WSW
10h 26m +1m 25s 05:45 19:03 06:14 18:34 06:44 18:04 12:24 147.28
26
07:10
112° ESE
17:38
248° WSW
10h 28m +1m 26s 05:45 19:04 06:14 18:35 06:43 18:05 12:24 147.30
27
07:10
112° ESE
17:39
249° WSW
10h 29m +1m 28s 05:44 19:05 06:13 18:35 06:43 18:06 12:24 147.32
28
07:09
111° ESE
17:40
249° WSW
10h 31m +1m 29s 05:44 19:05 06:13 18:36 06:42 18:07 12:24 147.34
29
07:08
111° ESE
17:41
249° WSW
10h 32m +1m 31s 05:43 19:06 06:12 18:37 06:42 18:08 12:25 147.35
30
07:08
111° ESE
17:42
250° WSW
10h 34m +1m 33s 05:43 19:07 06:12 18:38 06:41 18:09 12:25 147.37
31
07:07
110° ESE
17:43
250° WSW
10h 35m +1m 34s 05:42 19:08 06:11 18:39 06:41 18:09 12:25 147.39

In Huainan, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Huainan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Huainan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Huainan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí