Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Huzhou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:31 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:32 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 00m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -46.08°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.265 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Huzhou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:57
64° ENE
18:57
297° WNW
14h 00m +0m 48s 03:21 20:34 03:56 19:58 04:29 19:25 11:57 151.69
2
04:57
63° ENE
18:58
297° WNW
14h 01m +0m 46s 03:20 20:35 03:56 19:59 04:29 19:26 11:57 151.71
3
04:56
63° ENE
18:58
297° WNW
14h 02m +0m 43s 03:20 20:35 03:55 20:00 04:28 19:26 11:57 151.73
4
04:56
63° ENE
18:59
297° WNW
14h 02m +0m 41s 03:19 20:36 03:55 20:00 04:28 19:27 11:57 151.75
5
04:56
63° ENE
18:59
297° WNW
14h 03m +0m 39s 03:19 20:37 03:55 20:01 04:28 19:28 11:58 151.77
6
04:56
63° ENE
19:00
297° WNW
14h 04m +0m 37s 03:19 20:37 03:54 20:01 04:28 19:28 11:58 151.79
7
04:56
63° ENE
19:00
297° WNW
14h 04m +0m 34s 03:18 20:38 03:54 20:02 04:28 19:29 11:58 151.81
8
04:56
63° ENE
19:01
298° WNW
14h 05m +0m 32s 03:18 20:39 03:54 20:03 04:28 19:29 11:58 151.83
9
04:56
62° ENE
19:01
298° WNW
14h 05m +0m 30s 03:18 20:39 03:54 20:03 04:27 19:30 11:58 151.85
10
04:56
62° ENE
19:02
298° WNW
14h 06m +0m 27s 03:18 20:40 03:54 20:04 04:27 19:30 11:59 151.87
11
04:56
62° ENE
19:02
298° WNW
14h 06m +0m 25s 03:18 20:40 03:54 20:04 04:27 19:30 11:59 151.88
12
04:56
62° ENE
19:03
298° WNW
14h 06m +0m 23s 03:18 20:41 03:54 20:04 04:27 19:31 11:59 151.90
13
04:56
62° ENE
19:03
298° WNW
14h 07m +0m 20s 03:17 20:41 03:54 20:05 04:27 19:31 11:59 151.92
14
04:56
62° ENE
19:03
298° WNW
14h 07m +0m 18s 03:17 20:42 03:54 20:05 04:27 19:32 11:59 151.93
15
04:56
62° ENE
19:04
298° WNW
14h 07m +0m 15s 03:17 20:42 03:54 20:06 04:27 19:32 12:00 151.95
16
04:56
62° ENE
19:04
298° WNW
14h 08m +0m 13s 03:17 20:42 03:54 20:06 04:28 19:32 12:00 151.96
17
04:56
62° ENE
19:04
298° WNW
14h 08m +0m 10s 03:18 20:43 03:54 20:06 04:28 19:33 12:00 151.97
18
04:56
62° ENE
19:05
298° WNW
14h 08m +0m 08s 03:18 20:43 03:54 20:07 04:28 19:33 12:00 151.99
19
04:56
62° ENE
19:05
298° WNW
14h 08m +0m 06s 03:18 20:43 03:54 20:07 04:28 19:33 12:00 152.00
20
04:56
62° ENE
19:05
298° WNW
14h 08m +0m 03s 03:18 20:44 03:54 20:07 04:28 19:33 12:01 152.01
21
04:57
62° ENE
19:05
298° WNW
14h 08m +0m 01s 03:18 20:44 03:55 20:07 04:28 19:34 12:01 152.02
22
04:57
62° ENE
19:05
298° WNW
14h 08m -0m 01s 03:18 20:44 03:55 20:08 04:29 19:34 12:01 152.03
23
04:57
62° ENE
19:06
298° WNW
14h 08m -0m 03s 03:19 20:44 03:55 20:08 04:29 19:34 12:01 152.04
24
04:57
62° ENE
19:06
298° WNW
14h 08m -0m 06s 03:19 20:44 03:55 20:08 04:29 19:34 12:02 152.05
25
04:58
62° ENE
19:06
298° WNW
14h 08m -0m 08s 03:19 20:44 03:56 20:08 04:29 19:34 12:02 152.06
26
04:58
62° ENE
19:06
298° WNW
14h 08m -0m 11s 03:20 20:44 03:56 20:08 04:30 19:34 12:02 152.07
27
04:58
62° ENE
19:06
298° WNW
14h 07m -0m 13s 03:20 20:44 03:56 20:08 04:30 19:34 12:02 152.07
28
04:59
62° ENE
19:06
298° WNW
14h 07m -0m 16s 03:20 20:44 03:57 20:08 04:30 19:34 12:02 152.08
29
04:59
62° ENE
19:06
298° WNW
14h 07m -0m 18s 03:21 20:44 03:57 20:08 04:31 19:34 12:03 152.08
30
04:59
62° ENE
19:06
298° WNW
14h 06m -0m 21s 03:21 20:44 03:57 20:08 04:31 19:34 12:03 152.08

In Huzhou, the earliest sunrise of June is on tháng 6 03 to 20 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Huzhou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Huzhou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Huzhou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí