Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Huzhou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:57 96.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:36 263.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 38m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -33.93°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.492 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Huzhou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:00
62° Đông Đông Bắc
19:06
298° Tây Tây Bắc
14h 06m -0m 23s 03:22 20:44 03:58 20:08 04:31 19:34 12:03 152.09
2
05:00
62° Đông Đông Bắc
19:06
298° Tây Tây Bắc
14h 06m -0m 25s 03:22 20:44 03:58 20:08 04:32 19:34 12:03 152.09
3
05:01
62° Đông Đông Bắc
19:06
298° Tây Tây Bắc
14h 05m -0m 28s 03:23 20:44 03:59 20:08 04:32 19:34 12:03 152.09
4
05:01
62° Đông Đông Bắc
19:06
297° Tây Tây Bắc
14h 05m -0m 30s 03:23 20:44 03:59 20:08 04:33 19:34 12:04 152.09
5
05:01
63° Đông Đông Bắc
19:06
297° Tây Tây Bắc
14h 04m -0m 32s 03:24 20:43 04:00 20:07 04:33 19:34 12:04 152.09
6
05:02
63° Đông Đông Bắc
19:06
297° Tây Tây Bắc
14h 03m -0m 35s 03:24 20:43 04:00 20:07 04:34 19:34 12:04 152.09
7
05:02
63° Đông Đông Bắc
19:06
297° Tây Tây Bắc
14h 03m -0m 37s 03:25 20:43 04:01 20:07 04:34 19:34 12:04 152.08
8
05:03
63° Đông Đông Bắc
19:05
297° Tây Tây Bắc
14h 02m -0m 39s 03:26 20:42 04:01 20:07 04:35 19:33 12:04 152.08
9
05:03
63° Đông Đông Bắc
19:05
297° Tây Tây Bắc
14h 02m -0m 41s 03:26 20:42 04:02 20:06 04:35 19:33 12:04 152.08
10
05:04
63° Đông Đông Bắc
19:05
297° Tây Tây Bắc
14h 01m -0m 43s 03:27 20:42 04:03 20:06 04:36 19:33 12:05 152.07
11
05:04
64° Đông Đông Bắc
19:05
296° Tây Tây Bắc
14h 00m -0m 46s 03:28 20:41 04:03 20:06 04:36 19:33 12:05 152.07
12
05:05
64° Đông Đông Bắc
19:05
296° Tây Tây Bắc
13h 59m -0m 48s 03:29 20:41 04:04 20:05 04:37 19:32 12:05 152.07
13
05:05
64° Đông Đông Bắc
19:04
296° Tây Tây Bắc
13h 58m -0m 50s 03:29 20:40 04:05 20:05 04:38 19:32 12:05 152.06
14
05:06
64° Đông Đông Bắc
19:04
296° Tây Tây Bắc
13h 57m -0m 52s 03:30 20:40 04:05 20:04 04:38 19:32 12:05 152.06
15
05:06
64° Đông Đông Bắc
19:04
296° Tây Tây Bắc
13h 57m -0m 54s 03:31 20:39 04:06 20:04 04:39 19:31 12:05 152.05
16
05:07
64° Đông Đông Bắc
19:03
296° Tây Tây Bắc
13h 56m -0m 56s 03:32 20:38 04:07 20:03 04:39 19:31 12:05 152.04
17
05:08
64° Đông Đông Bắc
19:03
295° Tây Tây Bắc
13h 55m -0m 58s 03:32 20:38 04:07 20:03 04:40 19:30 12:05 152.04
18
05:08
65° Đông Đông Bắc
19:02
295° Tây Tây Bắc
13h 54m -1m 00s 03:33 20:37 04:08 20:02 04:41 19:30 12:05 152.03
19
05:09
65° Đông Đông Bắc
19:02
295° Tây Tây Bắc
13h 53m -1m 01s 03:34 20:36 04:09 20:02 04:41 19:29 12:05 152.02
20
05:09
65° Đông Đông Bắc
19:01
295° Tây Tây Bắc
13h 52m -1m 03s 03:35 20:36 04:09 20:01 04:42 19:29 12:06 152.01
21
05:10
65° Đông Đông Bắc
19:01
294° Tây Tây Bắc
13h 50m -1m 05s 03:36 20:35 04:10 20:01 04:43 19:28 12:06 152.00
22
05:11
66° Đông Đông Bắc
19:00
294° Tây Tây Bắc
13h 49m -1m 07s 03:37 20:34 04:11 20:00 04:43 19:28 12:06 151.99
23
05:11
66° Đông Đông Bắc
19:00
294° Tây Tây Bắc
13h 48m -1m 08s 03:37 20:33 04:12 19:59 04:44 19:27 12:06 151.98
24
05:12
66° Đông Đông Bắc
18:59
294° Tây Tây Bắc
13h 47m -1m 10s 03:38 20:32 04:12 19:58 04:45 19:26 12:06 151.97
25
05:12
66° Đông Đông Bắc
18:59
293° Tây Tây Bắc
13h 46m -1m 12s 03:39 20:32 04:13 19:58 04:45 19:26 12:06 151.95
26
05:13
67° Đông Đông Bắc
18:58
293° Tây Tây Bắc
13h 45m -1m 13s 03:40 20:31 04:14 19:57 04:46 19:25 12:06 151.94
27
05:14
67° Đông Đông Bắc
18:57
293° Tây Tây Bắc
13h 43m -1m 15s 03:41 20:30 04:15 19:56 04:47 19:24 12:06 151.92
28
05:14
67° Đông Đông Bắc
18:57
293° Tây Tây Bắc
13h 42m -1m 16s 03:42 20:29 04:15 19:55 04:47 19:24 12:06 151.91
29
05:15
68° Đông Đông Bắc
18:56
292° Tây Tây Bắc
13h 41m -1m 18s 03:43 20:28 04:16 19:55 04:48 19:23 12:06 151.89
30
05:15
68° Đông Đông Bắc
18:55
292° Tây Tây Bắc
13h 39m -1m 19s 03:44 20:27 04:17 19:54 04:49 19:22 12:06 151.87
31
05:16
68° Đông Đông Bắc
18:55
292° Tây Tây Bắc
13h 38m -1m 21s 03:45 20:26 04:18 19:53 04:49 19:21 12:06 151.85

In Huzhou, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 07.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Huzhou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Huzhou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Huzhou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí