Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Incheon, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:56 74.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:15 284.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 19m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -12.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Incheon

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:16
60° ENE
19:57
300° WNW
14h 41m -0m 30s 03:22 21:51 04:05 21:07 04:44 20:29 12:37 152.09
2
05:16
60° ENE
19:57
300° WNW
14h 41m -0m 33s 03:22 21:51 04:06 21:07 04:44 20:29 12:37 152.09
3
05:16
60° ENE
19:57
300° WNW
14h 40m -0m 36s 03:23 21:50 04:07 21:07 04:45 20:29 12:37 152.09
4
05:17
60° ENE
19:57
300° WNW
14h 40m -0m 39s 03:24 21:50 04:07 21:07 04:46 20:28 12:37 152.09
5
05:18
60° ENE
19:57
300° WNW
14h 39m -0m 42s 03:25 21:49 04:08 21:06 04:46 20:28 12:37 152.09
6
05:18
60° ENE
19:57
300° WNW
14h 38m -0m 45s 03:25 21:49 04:08 21:06 04:47 20:28 12:37 152.09
7
05:19
60° ENE
19:56
300° WNW
14h 37m -0m 48s 03:26 21:48 04:09 21:06 04:47 20:28 12:38 152.08
8
05:19
60° ENE
19:56
299° WNW
14h 36m -0m 51s 03:27 21:48 04:10 21:05 04:48 20:27 12:38 152.08
9
05:20
61° ENE
19:56
299° WNW
14h 35m -0m 54s 03:28 21:47 04:11 21:05 04:49 20:27 12:38 152.08
10
05:20
61° ENE
19:55
299° WNW
14h 34m -0m 57s 03:29 21:47 04:11 21:04 04:49 20:27 12:38 152.08
11
05:21
61° ENE
19:55
299° WNW
14h 33m -1m 00s 03:30 21:46 04:12 21:04 04:50 20:26 12:38 152.07
12
05:22
61° ENE
19:55
299° WNW
14h 32m -1m 02s 03:31 21:45 04:13 21:03 04:51 20:26 12:38 152.07
13
05:22
61° ENE
19:54
298° WNW
14h 31m -1m 05s 03:32 21:44 04:14 21:03 04:51 20:25 12:38 152.06
14
05:23
62° ENE
19:54
298° WNW
14h 30m -1m 08s 03:33 21:44 04:15 21:02 04:52 20:25 12:39 152.06
15
05:24
62° ENE
19:53
298° WNW
14h 29m -1m 10s 03:34 21:43 04:15 21:01 04:53 20:24 12:39 152.05
16
05:24
62° ENE
19:53
298° WNW
14h 28m -1m 13s 03:35 21:42 04:16 21:01 04:54 20:23 12:39 152.04
17
05:25
62° ENE
19:52
298° WNW
14h 27m -1m 15s 03:36 21:41 04:17 21:00 04:54 20:23 12:39 152.04
18
05:26
62° ENE
19:52
297° WNW
14h 25m -1m 18s 03:37 21:40 04:18 20:59 04:55 20:22 12:39 152.03
19
05:27
63° ENE
19:51
297° WNW
14h 24m -1m 20s 03:38 21:39 04:19 20:58 04:56 20:21 12:39 152.02
20
05:27
63° ENE
19:50
297° WNW
14h 22m -1m 23s 03:39 21:38 04:20 20:57 04:57 20:21 12:39 152.01
21
05:28
63° ENE
19:50
297° WNW
14h 21m -1m 25s 03:41 21:37 04:21 20:57 04:58 20:20 12:39 152.00
22
05:29
63° ENE
19:49
296° WNW
14h 20m -1m 27s 03:42 21:36 04:22 20:56 04:59 20:19 12:39 151.99
23
05:30
64° ENE
19:48
296° WNW
14h 18m -1m 29s 03:43 21:35 04:23 20:55 04:59 20:18 12:39 151.98
24
05:30
64° ENE
19:48
296° WNW
14h 17m -1m 31s 03:44 21:33 04:24 20:54 05:00 20:18 12:39 151.97
25
05:31
64° ENE
19:47
296° WNW
14h 15m -1m 33s 03:45 21:32 04:25 20:53 05:01 20:17 12:39 151.95
26
05:32
64° ENE
19:46
295° WNW
14h 13m -1m 35s 03:47 21:31 04:26 20:52 05:02 20:16 12:39 151.94
27
05:33
65° ENE
19:45
295° WNW
14h 12m -1m 37s 03:48 21:30 04:27 20:51 05:03 20:15 12:39 151.92
28
05:34
65° ENE
19:44
295° WNW
14h 10m -1m 39s 03:49 21:28 04:28 20:50 05:04 20:14 12:39 151.91
29
05:34
65° ENE
19:43
294° WNW
14h 08m -1m 41s 03:50 21:27 04:29 20:49 05:05 20:13 12:39 151.89
30
05:35
66° ENE
19:42
294° WNW
14h 07m -1m 43s 03:51 21:26 04:30 20:47 05:06 20:12 12:39 151.87
31
05:36
66° ENE
19:42
294° WNW
14h 05m -1m 45s 03:53 21:24 04:31 20:46 05:06 20:11 12:39 151.85

In Incheon, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 to 03 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 06.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Incheon

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Incheon

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Incheon

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí