Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jiangyin, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:28 75.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:35 284.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 06m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 37.87°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.309 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jiangyin

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:59
117° ESE
17:05
243° WSW
10h 06m +0m 28s 05:32 18:32 06:01 18:03 06:32 17:32 12:02 147.11
2
06:59
117° ESE
17:06
243° WSW
10h 06m +0m 31s 05:32 18:33 06:02 18:03 06:32 17:33 12:02 147.11
3
06:59
117° ESE
17:07
243° WSW
10h 07m +0m 34s 05:32 18:34 06:02 18:04 06:32 17:34 12:03 147.10
4
07:00
116° ESE
17:07
244° WSW
10h 07m +0m 36s 05:32 18:34 06:02 18:05 06:32 17:35 12:03 147.10
5
07:00
116° ESE
17:08
244° WSW
10h 08m +0m 39s 05:33 18:35 06:02 18:06 06:32 17:35 12:04 147.10
6
07:00
116° ESE
17:09
244° WSW
10h 09m +0m 41s 05:33 18:36 06:02 18:06 06:33 17:36 12:04 147.10
7
07:00
116° ESE
17:10
244° WSW
10h 09m +0m 44s 05:33 18:37 06:03 18:07 06:33 17:37 12:05 147.11
8
07:00
116° ESE
17:11
244° WSW
10h 10m +0m 46s 05:33 18:37 06:03 18:08 06:33 17:38 12:05 147.11
9
07:00
116° ESE
17:11
244° WSW
10h 11m +0m 49s 05:33 18:38 06:03 18:09 06:33 17:39 12:05 147.11
10
07:00
116° ESE
17:12
244° WSW
10h 12m +0m 51s 05:33 18:39 06:03 18:09 06:33 17:39 12:06 147.12
11
07:00
115° ESE
17:13
245° WSW
10h 13m +0m 54s 05:33 18:40 06:03 18:10 06:33 17:40 12:06 147.12
12
07:00
115° ESE
17:14
245° WSW
10h 14m +0m 56s 05:33 18:40 06:03 18:11 06:33 17:41 12:07 147.13
13
07:00
115° ESE
17:15
245° WSW
10h 15m +0m 58s 05:33 18:41 06:03 18:12 06:33 17:42 12:07 147.13
14
07:00
115° ESE
17:16
245° WSW
10h 16m +1m 01s 05:33 18:42 06:03 18:13 06:33 17:43 12:07 147.14
15
06:59
115° ESE
17:17
246° WSW
10h 17m +1m 03s 05:33 18:43 06:03 18:13 06:32 17:43 12:08 147.15
16
06:59
114° ESE
17:17
246° WSW
10h 18m +1m 05s 05:33 18:43 06:02 18:14 06:32 17:44 12:08 147.16
17
06:59
114° ESE
17:18
246° WSW
10h 19m +1m 07s 05:33 18:44 06:02 18:15 06:32 17:45 12:08 147.17
18
06:59
114° ESE
17:19
246° WSW
10h 20m +1m 09s 05:33 18:45 06:02 18:16 06:32 17:46 12:09 147.18
19
06:58
114° ESE
17:20
246° WSW
10h 21m +1m 11s 05:33 18:46 06:02 18:17 06:32 17:47 12:09 147.19
20
06:58
113° ESE
17:21
247° WSW
10h 23m +1m 13s 05:33 18:47 06:02 18:17 06:31 17:48 12:09 147.21
21
06:58
113° ESE
17:22
247° WSW
10h 24m +1m 15s 05:32 18:47 06:02 18:18 06:31 17:49 12:10 147.22
22
06:57
113° ESE
17:23
247° WSW
10h 25m +1m 17s 05:32 18:48 06:01 18:19 06:31 17:50 12:10 147.23
23
06:57
113° ESE
17:24
248° WSW
10h 26m +1m 19s 05:32 18:49 06:01 18:20 06:30 17:50 12:10 147.25
24
06:57
112° ESE
17:25
248° WSW
10h 28m +1m 20s 05:32 18:50 06:01 18:21 06:30 17:51 12:10 147.27
25
06:56
112° ESE
17:26
248° WSW
10h 29m +1m 22s 05:31 18:51 06:00 18:22 06:30 17:52 12:11 147.28
26
06:56
112° ESE
17:27
248° WSW
10h 31m +1m 24s 05:31 18:51 06:00 18:22 06:29 17:53 12:11 147.30
27
06:55
111° ESE
17:28
249° WSW
10h 32m +1m 25s 05:31 18:52 05:59 18:23 06:29 17:54 12:11 147.32
28
06:55
111° ESE
17:28
249° WSW
10h 33m +1m 27s 05:30 18:53 05:59 18:24 06:28 17:55 12:11 147.34
29
06:54
111° ESE
17:29
249° WSW
10h 35m +1m 28s 05:30 18:54 05:59 18:25 06:28 17:56 12:12 147.35
30
06:53
110° ESE
17:30
250° WSW
10h 36m +1m 30s 05:29 18:55 05:58 18:26 06:27 17:57 12:12 147.37
31
06:53
110° ESE
17:31
250° WSW
10h 38m +1m 31s 05:29 18:55 05:58 18:27 06:27 17:57 12:12 147.39

In Jiangyin, the earliest sunrise of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jiangyin

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jiangyin

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jiangyin

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí