Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jiangyin, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:28 76.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 283.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 05m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -18.64°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jiangyin

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:56
62° ENE
19:08
298° WNW
14h 11m -0m 24s 03:16 20:48 03:54 20:11 04:28 19:37 12:02 152.09
2
04:57
62° ENE
19:08
298° WNW
14h 11m -0m 26s 03:17 20:48 03:54 20:11 04:28 19:37 12:03 152.09
3
04:57
62° ENE
19:08
298° WNW
14h 10m -0m 29s 03:18 20:48 03:54 20:11 04:29 19:37 12:03 152.09
4
04:58
62° ENE
19:08
298° WNW
14h 10m -0m 31s 03:18 20:47 03:55 20:11 04:29 19:36 12:03 152.09
5
04:58
62° ENE
19:08
298° WNW
14h 09m -0m 34s 03:19 20:47 03:56 20:10 04:30 19:36 12:03 152.09
6
04:59
62° ENE
19:08
298° WNW
14h 09m -0m 36s 03:19 20:47 03:56 20:10 04:30 19:36 12:03 152.09
7
04:59
62° ENE
19:08
297° WNW
14h 08m -0m 39s 03:20 20:46 03:57 20:10 04:31 19:36 12:03 152.08
8
05:00
63° ENE
19:07
297° WNW
14h 07m -0m 41s 03:21 20:46 03:57 20:10 04:31 19:36 12:04 152.08
9
05:00
63° ENE
19:07
297° WNW
14h 06m -0m 43s 03:21 20:46 03:58 20:09 04:32 19:35 12:04 152.08
10
05:01
63° ENE
19:07
297° WNW
14h 06m -0m 45s 03:22 20:45 03:59 20:09 04:32 19:35 12:04 152.08
11
05:01
63° ENE
19:07
297° WNW
14h 05m -0m 48s 03:23 20:45 03:59 20:08 04:33 19:35 12:04 152.07
12
05:02
63° ENE
19:06
297° WNW
14h 04m -0m 50s 03:24 20:44 04:00 20:08 04:33 19:35 12:04 152.07
13
05:02
64° ENE
19:06
296° WNW
14h 03m -0m 52s 03:24 20:44 04:00 20:08 04:34 19:34 12:04 152.06
14
05:03
64° ENE
19:06
296° WNW
14h 02m -0m 54s 03:25 20:43 04:01 20:07 04:35 19:34 12:04 152.06
15
05:03
64° ENE
19:05
296° WNW
14h 01m -0m 56s 03:26 20:42 04:02 20:07 04:35 19:33 12:04 152.05
16
05:04
64° ENE
19:05
296° WNW
14h 00m -0m 58s 03:27 20:42 04:03 20:06 04:36 19:33 12:05 152.04
17
05:05
64° ENE
19:04
296° WNW
13h 59m -1m 00s 03:28 20:41 04:03 20:06 04:37 19:32 12:05 152.04
18
05:05
64° ENE
19:04
295° WNW
13h 58m -1m 02s 03:28 20:40 04:04 20:05 04:37 19:32 12:05 152.03
19
05:06
65° ENE
19:03
295° WNW
13h 57m -1m 04s 03:29 20:40 04:05 20:04 04:38 19:31 12:05 152.02
20
05:06
65° ENE
19:03
295° WNW
13h 56m -1m 06s 03:30 20:39 04:06 20:04 04:39 19:31 12:05 152.01
21
05:07
65° ENE
19:02
295° WNW
13h 55m -1m 08s 03:31 20:38 04:06 20:03 04:39 19:30 12:05 152.00
22
05:08
65° ENE
19:02
294° WNW
13h 54m -1m 10s 03:32 20:37 04:07 20:02 04:40 19:30 12:05 151.99
23
05:08
66° ENE
19:01
294° WNW
13h 53m -1m 11s 03:33 20:36 04:08 20:02 04:41 19:29 12:05 151.98
24
05:09
66° ENE
19:01
294° WNW
13h 51m -1m 13s 03:34 20:36 04:09 20:01 04:41 19:28 12:05 151.97
25
05:10
66° ENE
19:00
294° WNW
13h 50m -1m 15s 03:35 20:35 04:09 20:00 04:42 19:28 12:05 151.95
26
05:10
66° ENE
19:00
294° WNW
13h 49m -1m 16s 03:36 20:34 04:10 19:59 04:43 19:27 12:05 151.94
27
05:11
67° ENE
18:59
293° WNW
13h 48m -1m 18s 03:37 20:33 04:11 19:58 04:43 19:26 12:05 151.92
28
05:11
67° ENE
18:58
293° WNW
13h 46m -1m 20s 03:38 20:32 04:12 19:58 04:44 19:25 12:05 151.91
29
05:12
67° ENE
18:57
293° WNW
13h 45m -1m 21s 03:38 20:31 04:13 19:57 04:45 19:25 12:05 151.89
30
05:13
68° ENE
18:57
292° WNW
13h 43m -1m 23s 03:39 20:30 04:13 19:56 04:46 19:24 12:05 151.87
31
05:13
68° ENE
18:56
292° WNW
13h 42m -1m 24s 03:40 20:29 04:14 19:55 04:46 19:23 12:05 151.85

In Jiangyin, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 07.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jiangyin

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jiangyin

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jiangyin

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí