Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jiangyin, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:28 76.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 283.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 05m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 15.55°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jiangyin

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:14
68° ENE
18:55
292° WNW
13h 41m -1m 25s 03:41 20:28 04:15 19:54 04:47 19:22 12:05 151.83
2
05:15
68° ENE
18:54
291° WNW
13h 39m -1m 27s 03:42 20:27 04:16 19:53 04:48 19:21 12:05 151.81
3
05:15
69° ENE
18:54
291° WNW
13h 38m -1m 28s 03:43 20:25 04:17 19:52 04:48 19:20 12:05 151.79
4
05:16
69° ENE
18:53
291° WNW
13h 36m -1m 29s 03:44 20:24 04:17 19:51 04:49 19:20 12:05 151.77
5
05:17
69° ENE
18:52
290° WNW
13h 35m -1m 31s 03:45 20:23 04:18 19:50 04:50 19:19 12:05 151.75
6
05:17
70° ENE
18:51
290° WNW
13h 33m -1m 32s 03:46 20:22 04:19 19:49 04:51 19:18 12:04 151.73
7
05:18
70° ENE
18:50
290° WNW
13h 32m -1m 33s 03:47 20:21 04:20 19:48 04:51 19:17 12:04 151.71
8
05:19
70° ENE
18:49
290° WNW
13h 30m -1m 34s 03:48 20:20 04:21 19:47 04:52 19:16 12:04 151.68
9
05:19
71° ENE
18:48
289° WNW
13h 28m -1m 35s 03:49 20:18 04:22 19:46 04:53 19:15 12:04 151.66
10
05:20
71° ENE
18:47
289° WNW
13h 27m -1m 36s 03:50 20:17 04:22 19:45 04:53 19:14 12:04 151.64
11
05:21
71° ENE
18:46
288° WNW
13h 25m -1m 37s 03:51 20:16 04:23 19:44 04:54 19:13 12:04 151.61
12
05:21
72° ENE
18:45
288° WNW
13h 24m -1m 38s 03:52 20:15 04:24 19:42 04:55 19:12 12:04 151.59
13
05:22
72° ENE
18:44
288° WNW
13h 22m -1m 39s 03:53 20:13 04:25 19:41 04:56 19:11 12:03 151.56
14
05:23
72° ENE
18:43
287° WNW
13h 20m -1m 40s 03:54 20:12 04:26 19:40 04:56 19:10 12:03 151.54
15
05:23
73° ENE
18:42
287° WNW
13h 19m -1m 41s 03:55 20:11 04:26 19:39 04:57 19:08 12:03 151.51
16
05:24
73° ENE
18:41
287° WNW
13h 17m -1m 42s 03:55 20:09 04:27 19:38 04:58 19:07 12:03 151.48
17
05:25
74° ENE
18:40
286° WNW
13h 15m -1m 42s 03:56 20:08 04:28 19:36 04:58 19:06 12:03 151.46
18
05:25
74° ENE
18:39
286° WNW
13h 13m -1m 43s 03:57 20:07 04:29 19:35 04:59 19:05 12:02 151.43
19
05:26
74° ENE
18:38
285° WNW
13h 12m -1m 44s 03:58 20:05 04:30 19:34 05:00 19:04 12:02 151.40
20
05:26
75° ENE
18:37
285° WNW
13h 10m -1m 45s 03:59 20:04 04:30 19:33 05:00 19:03 12:02 151.37
21
05:27
75° ENE
18:36
285° WNW
13h 08m -1m 45s 04:00 20:03 04:31 19:32 05:01 19:02 12:02 151.34
22
05:28
76° ENE
18:35
284° WNW
13h 06m -1m 46s 04:01 20:01 04:32 19:30 05:02 19:00 12:01 151.31
23
05:28
76° ENE
18:33
284° WNW
13h 05m -1m 47s 04:02 20:00 04:33 19:29 05:03 18:59 12:01 151.28
24
05:29
76° ENE
18:32
283° WNW
13h 03m -1m 47s 04:03 19:58 04:33 19:28 05:03 18:58 12:01 151.25
25
05:30
77° ENE
18:31
283° WNW
13h 01m -1m 48s 04:03 19:57 04:34 19:26 05:04 18:57 12:01 151.22
26
05:30
77° ENE
18:30
283° WNW
12h 59m -1m 48s 04:04 19:56 04:35 19:25 05:05 18:55 12:00 151.19
27
05:31
78° ENE
18:29
282° WNW
12h 57m -1m 49s 04:05 19:54 04:36 19:24 05:05 18:54 12:00 151.15
28
05:32
78° ENE
18:27
282° WNW
12h 55m -1m 49s 04:06 19:53 04:36 19:22 05:06 18:53 12:00 151.12
29
05:32
78° ENE
18:26
281° WNW
12h 54m -1m 50s 04:07 19:51 04:37 19:21 05:07 18:52 11:59 151.08
30
05:33
79° E
18:25
281° W
12h 52m -1m 50s 04:08 19:50 04:38 19:20 05:07 18:50 11:59 151.05
31
05:33
79° E
18:24
280° W
12h 50m -1m 51s 04:08 19:48 04:39 19:18 05:08 18:49 11:59 151.01

In Jiangyin, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jiangyin

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jiangyin

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jiangyin

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí