Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jiaxing, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 95.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:34 263.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 40m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -12.41°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jiaxing

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:11
106° Đông Đông Nam
17:08
254° Tây Tây Nam
10h 56m -1m 37s 04:49 18:30 05:18 18:02 05:46 17:34 11:40 148.49
2
06:12
107° Đông Đông Nam
17:07
253° Tây Tây Nam
10h 55m -1m 36s 04:50 18:29 05:18 18:01 05:47 17:33 11:40 148.45
3
06:13
107° Đông Đông Nam
17:07
253° Tây Tây Nam
10h 53m -1m 35s 04:51 18:29 05:19 18:01 05:48 17:32 11:40 148.41
4
06:14
108° Đông Đông Nam
17:06
252° Tây Tây Nam
10h 52m -1m 34s 04:52 18:28 05:20 18:00 05:48 17:31 11:40 148.37
5
06:15
108° Đông Đông Nam
17:05
252° Tây Tây Nam
10h 50m -1m 33s 04:52 18:27 05:21 17:59 05:49 17:31 11:40 148.33
6
06:15
108° Đông Đông Nam
17:04
252° Tây Tây Nam
10h 49m -1m 32s 04:53 18:27 05:21 17:59 05:50 17:30 11:40 148.29
7
06:16
108° Đông Đông Nam
17:04
251° Tây Tây Nam
10h 47m -1m 31s 04:54 18:26 05:22 17:58 05:51 17:29 11:40 148.26
8
06:17
109° Đông Đông Nam
17:03
251° Tây Tây Nam
10h 45m -1m 30s 04:54 18:26 05:23 17:57 05:51 17:29 11:40 148.22
9
06:18
109° Đông Đông Nam
17:02
251° Tây Tây Nam
10h 44m -1m 29s 04:55 18:25 05:23 17:57 05:52 17:28 11:40 148.19
10
06:19
110° Đông Đông Nam
17:02
250° Tây Tây Nam
10h 42m -1m 28s 04:56 18:25 05:24 17:56 05:53 17:27 11:40 148.15
11
06:20
110° Đông Đông Nam
17:01
250° Tây Tây Nam
10h 41m -1m 27s 04:56 18:24 05:25 17:56 05:54 17:27 11:40 148.12
12
06:20
110° Đông Đông Nam
17:00
250° Tây Tây Nam
10h 40m -1m 25s 04:57 18:24 05:26 17:55 05:54 17:26 11:41 148.08
13
06:21
110° Đông Đông Nam
17:00
249° Tây Tây Nam
10h 38m -1m 24s 04:58 18:23 05:26 17:55 05:55 17:26 11:41 148.05
14
06:22
111° Đông Đông Nam
16:59
249° Tây Tây Nam
10h 37m -1m 23s 04:59 18:23 05:27 17:54 05:56 17:25 11:41 148.02
15
06:23
111° Đông Đông Nam
16:59
249° Tây Tây Nam
10h 35m -1m 21s 04:59 18:22 05:28 17:54 05:57 17:25 11:41 147.99
16
06:24
111° Đông Đông Nam
16:58
248° Tây Tây Nam
10h 34m -1m 20s 05:00 18:22 05:29 17:53 05:58 17:24 11:41 147.95
17
06:25
112° Đông Đông Nam
16:58
248° Tây Tây Nam
10h 33m -1m 18s 05:01 18:22 05:29 17:53 05:58 17:24 11:41 147.92
18
06:25
112° Đông Đông Nam
16:57
248° Tây Tây Nam
10h 32m -1m 17s 05:01 18:21 05:30 17:53 05:59 17:24 11:42 147.89
19
06:26
112° Đông Đông Nam
16:57
248° Tây Tây Nam
10h 30m -1m 15s 05:02 18:21 05:31 17:52 06:00 17:23 11:42 147.86
20
06:27
113° Đông Đông Nam
16:57
247° Tây Tây Nam
10h 29m -1m 13s 05:03 18:21 05:32 17:52 06:01 17:23 11:42 147.83
21
06:28
113° Đông Đông Nam
16:56
247° Tây Tây Nam
10h 28m -1m 12s 05:04 18:21 05:32 17:52 06:02 17:23 11:42 147.80
22
06:29
113° Đông Đông Nam
16:56
247° Tây Tây Nam
10h 27m -1m 10s 05:04 18:20 05:33 17:52 06:03 17:22 11:43 147.77
23
06:30
113° Đông Đông Nam
16:56
247° Tây Tây Nam
10h 25m -1m 08s 05:05 18:20 05:34 17:51 06:03 17:22 11:43 147.74
24
06:31
114° Đông Đông Nam
16:55
246° Tây Tây Nam
10h 24m -1m 06s 05:06 18:20 05:35 17:51 06:04 17:22 11:43 147.71
25
06:31
114° Đông Đông Nam
16:55
246° Tây Tây Nam
10h 23m -1m 05s 05:07 18:20 05:36 17:51 06:05 17:22 11:43 147.68
26
06:32
114° Đông Đông Nam
16:55
246° Tây Tây Nam
10h 22m -1m 03s 05:07 18:20 05:36 17:51 06:06 17:22 11:44 147.65
27
06:33
114° Đông Đông Nam
16:55
246° Tây Tây Nam
10h 21m -1m 01s 05:08 18:20 05:37 17:51 06:07 17:21 11:44 147.62
28
06:34
114° Đông Đông Nam
16:55
245° Tây Tây Nam
10h 20m -0m 59s 05:09 18:20 05:38 17:51 06:07 17:21 11:44 147.60
29
06:35
115° Đông Đông Nam
16:55
245° Tây Tây Nam
10h 19m -0m 57s 05:09 18:20 05:39 17:51 06:08 17:21 11:45 147.57
30
06:36
115° Đông Đông Nam
16:54
245° Tây Tây Nam
10h 18m -0m 54s 05:10 18:20 05:39 17:51 06:09 17:21 11:45 147.54

In Jiaxing, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jiaxing

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jiaxing

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jiaxing

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí