Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jiaxing, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 95.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:34 263.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 40m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -12.7°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jiaxing

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:23
98° Đông
17:55
262° Tây
11h 31m +1m 49s 05:03 19:15 05:31 18:47 05:59 18:19 12:09 148.23
2
06:22
98° Đông
17:55
262° Tây
11h 33m +1m 50s 05:02 19:16 05:30 18:48 05:58 18:20 12:09 148.27
3
06:21
98° Đông
17:56
263° Tây
11h 35m +1m 50s 05:01 19:17 05:29 18:49 05:56 18:21 12:08 148.31
4
06:20
97° Đông
17:57
263° Tây
11h 36m +1m 50s 05:00 19:17 05:28 18:49 05:55 18:22 12:08 148.34
5
06:19
97° Đông
17:58
264° Tây
11h 38m +1m 51s 04:59 19:18 05:26 18:50 05:54 18:22 12:08 148.38
6
06:18
96° Đông
17:58
264° Tây
11h 40m +1m 51s 04:57 19:19 05:25 18:51 05:53 18:23 12:08 148.41
7
06:17
96° Đông
17:59
264° Tây
11h 42m +1m 51s 04:56 19:19 05:24 18:51 05:52 18:24 12:08 148.45
8
06:15
95° Đông
18:00
265° Tây
11h 44m +1m 51s 04:55 19:20 05:23 18:52 05:51 18:24 12:07 148.49
9
06:14
95° Đông
18:00
265° Tây
11h 46m +1m 51s 04:54 19:21 05:22 18:53 05:50 18:25 12:07 148.53
10
06:13
94° Đông
18:01
266° Tây
11h 48m +1m 52s 04:53 19:21 05:21 18:53 05:48 18:26 12:07 148.57
11
06:12
94° Đông
18:02
266° Tây
11h 49m +1m 52s 04:52 19:22 05:19 18:54 05:47 18:26 12:07 148.60
12
06:11
93° Đông
18:02
267° Tây
11h 51m +1m 52s 04:50 19:23 05:18 18:55 05:46 18:27 12:06 148.65
13
06:09
93° Đông
18:03
267° Tây
11h 53m +1m 52s 04:49 19:23 05:17 18:55 05:45 18:28 12:06 148.68
14
06:08
92° Đông
18:04
268° Tây
11h 55m +1m 52s 04:48 19:24 05:16 18:56 05:44 18:28 12:06 148.72
15
06:07
92° Đông
18:04
268° Tây
11h 57m +1m 52s 04:47 19:25 05:15 18:57 05:42 18:29 12:05 148.76
16
06:06
92° Đông
18:05
269° Tây
11h 59m +1m 52s 04:45 19:26 05:13 18:57 05:41 18:30 12:05 148.81
17
06:04
91° Đông
18:06
269° Tây
12h 01m +1m 52s 04:44 19:26 05:12 18:58 05:40 18:30 12:05 148.85
18
06:03
91° Đông
18:06
270° Tây
12h 03m +1m 52s 04:43 19:27 05:11 18:59 05:39 18:31 12:05 148.89
19
06:02
90° Đông
18:07
270° Tây
12h 04m +1m 52s 04:41 19:28 05:10 18:59 05:38 18:31 12:04 148.93
20
06:01
90° Đông
18:08
270° Tây
12h 06m +1m 52s 04:40 19:28 05:08 19:00 05:36 18:32 12:04 148.97
21
06:00
89° Đông
18:08
271° Tây
12h 08m +1m 52s 04:39 19:29 05:07 19:01 05:35 18:33 12:04 149.02
22
05:58
89° Đông
18:09
271° Tây
12h 10m +1m 52s 04:38 19:30 05:06 19:01 05:34 18:33 12:03 149.06
23
05:57
88° Đông
18:10
272° Tây
12h 12m +1m 52s 04:36 19:31 05:05 19:02 05:33 18:34 12:03 149.10
24
05:56
88° Đông
18:10
272° Tây
12h 14m +1m 52s 04:35 19:31 05:03 19:03 05:31 18:35 12:03 149.15
25
05:55
87° Đông
18:11
273° Tây
12h 16m +1m 52s 04:34 19:32 05:02 19:03 05:30 18:35 12:03 149.19
26
05:53
87° Đông
18:11
273° Tây
12h 18m +1m 52s 04:32 19:33 05:01 19:04 05:29 18:36 12:02 149.23
27
05:52
86° Đông
18:12
274° Tây
12h 19m +1m 52s 04:31 19:33 04:59 19:05 05:28 18:37 12:02 149.28
28
05:51
86° Đông
18:13
274° Tây
12h 21m +1m 52s 04:30 19:34 04:58 19:06 05:26 18:37 12:02 149.32
29
05:50
86° Đông
18:13
275° Tây
12h 23m +1m 52s 04:28 19:35 04:57 19:06 05:25 18:38 12:01 149.36
30
05:48
85° Đông
18:14
275° Tây
12h 25m +1m 51s 04:27 19:36 04:56 19:07 05:24 18:39 12:01 149.40
31
05:47
85° Đông
18:15
276° Tây
12h 27m +1m 51s 04:26 19:36 04:54 19:08 05:23 18:39 12:01 149.45

In Jiaxing, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jiaxing

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jiaxing

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jiaxing

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí