Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jiaxing, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 95.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:34 263.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 40m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -12.71°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jiaxing

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:46
84° Đông
18:15
276° Tây
12h 29m +1m 51s 04:24 19:37 04:53 19:08 05:21 18:40 12:00 149.49
2
05:45
84° Đông
18:16
276° Tây
12h 31m +1m 51s 04:23 19:38 04:52 19:09 05:20 18:41 12:00 149.53
3
05:44
83° Đông
18:17
277° Tây
12h 32m +1m 51s 04:21 19:39 04:50 19:10 05:19 18:41 12:00 149.57
4
05:42
83° Đông
18:17
277° Tây
12h 34m +1m 50s 04:20 19:40 04:49 19:10 05:18 18:42 12:00 149.62
5
05:41
82° Đông
18:18
278° Tây
12h 36m +1m 50s 04:19 19:40 04:48 19:11 05:16 18:43 11:59 149.66
6
05:40
82° Đông
18:18
278° Tây
12h 38m +1m 50s 04:17 19:41 04:47 19:12 05:15 18:43 11:59 149.70
7
05:39
82° Đông
18:19
279° Tây
12h 40m +1m 49s 04:16 19:42 04:45 19:13 05:14 18:44 11:59 149.74
8
05:38
81° Đông
18:20
279° Tây
12h 42m +1m 49s 04:15 19:43 04:44 19:13 05:13 18:45 11:58 149.78
9
05:36
81° Đông
18:20
280° Tây
12h 43m +1m 49s 04:13 19:44 04:43 19:14 05:11 18:45 11:58 149.82
10
05:35
80° Đông
18:21
280° Tây
12h 45m +1m 48s 04:12 19:44 04:41 19:15 05:10 18:46 11:58 149.87
11
05:34
80° Đông
18:22
280° Tây
12h 47m +1m 48s 04:11 19:45 04:40 19:16 05:09 18:47 11:58 149.91
12
05:33
79° Đông
18:22
281° Tây
12h 49m +1m 48s 04:09 19:46 04:39 19:16 05:08 18:47 11:57 149.95
13
05:32
79° Đông
18:23
281° Tây
12h 51m +1m 47s 04:08 19:47 04:38 19:17 05:07 18:48 11:57 149.99
14
05:31
79° Đông Đông Bắc
18:24
282° Tây Tây Bắc
12h 52m +1m 47s 04:07 19:48 04:36 19:18 05:05 18:49 11:57 150.03
15
05:29
78° Đông Đông Bắc
18:24
282° Tây Tây Bắc
12h 54m +1m 46s 04:05 19:49 04:35 19:19 05:04 18:49 11:57 150.08
16
05:28
78° Đông Đông Bắc
18:25
282° Tây Tây Bắc
12h 56m +1m 46s 04:04 19:49 04:34 19:19 05:03 18:50 11:56 150.12
17
05:27
77° Đông Đông Bắc
18:25
283° Tây Tây Bắc
12h 58m +1m 45s 04:03 19:50 04:33 19:20 05:02 18:51 11:56 150.16
18
05:26
77° Đông Đông Bắc
18:26
283° Tây Tây Bắc
13h 00m +1m 45s 04:01 19:51 04:31 19:21 05:01 18:51 11:56 150.20
19
05:25
76° Đông Đông Bắc
18:27
284° Tây Tây Bắc
13h 01m +1m 44s 04:00 19:52 04:30 19:22 05:00 18:52 11:56 150.25
20
05:24
76° Đông Đông Bắc
18:27
284° Tây Tây Bắc
13h 03m +1m 43s 03:59 19:53 04:29 19:22 04:58 18:53 11:55 150.29
21
05:23
76° Đông Đông Bắc
18:28
284° Tây Tây Bắc
13h 05m +1m 43s 03:57 19:54 04:28 19:23 04:57 18:54 11:55 150.33
22
05:22
75° Đông Đông Bắc
18:29
285° Tây Tây Bắc
13h 06m +1m 42s 03:56 19:55 04:27 19:24 04:56 18:54 11:55 150.37
23
05:21
75° Đông Đông Bắc
18:29
285° Tây Tây Bắc
13h 08m +1m 41s 03:55 19:56 04:26 19:25 04:55 18:55 11:55 150.41
24
05:20
74° Đông Đông Bắc
18:30
286° Tây Tây Bắc
13h 10m +1m 41s 03:54 19:57 04:24 19:26 04:54 18:56 11:55 150.45
25
05:19
74° Đông Đông Bắc
18:31
286° Tây Tây Bắc
13h 12m +1m 40s 03:52 19:57 04:23 19:26 04:53 18:56 11:55 150.49
26
05:18
74° Đông Đông Bắc
18:31
286° Tây Tây Bắc
13h 13m +1m 39s 03:51 19:58 04:22 19:27 04:52 18:57 11:54 150.53
27
05:17
73° Đông Đông Bắc
18:32
287° Tây Tây Bắc
13h 15m +1m 38s 03:50 19:59 04:21 19:28 04:51 18:58 11:54 150.57
28
05:16
73° Đông Đông Bắc
18:33
287° Tây Tây Bắc
13h 16m +1m 38s 03:49 20:00 04:20 19:29 04:50 18:59 11:54 150.61
29
05:15
73° Đông Đông Bắc
18:33
288° Tây Tây Bắc
13h 18m +1m 37s 03:47 20:01 04:19 19:30 04:49 18:59 11:54 150.65
30
05:14
72° Đông Đông Bắc
18:34
288° Tây Tây Bắc
13h 20m +1m 36s 03:46 20:02 04:18 19:30 04:48 19:00 11:54 150.69

In Jiaxing, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jiaxing

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jiaxing

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jiaxing

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí