Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jieyang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 77.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:38 281.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 44m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -55.59°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.234 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jieyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:56
115° ESE
17:39
245° WSW
10h 42m +0m 19s 05:36 19:00 06:03 18:32 06:31 18:04 12:17 147.11
2
06:57
115° ESE
17:40
245° WSW
10h 42m +0m 21s 05:36 19:00 06:04 18:33 06:31 18:05 12:18 147.11
3
06:57
115° ESE
17:40
245° WSW
10h 43m +0m 23s 05:36 19:01 06:04 18:33 06:32 18:05 12:18 147.10
4
06:57
114° ESE
17:41
246° WSW
10h 43m +0m 25s 05:37 19:01 06:04 18:34 06:32 18:06 12:19 147.10
5
06:57
114° ESE
17:42
246° WSW
10h 44m +0m 26s 05:37 19:02 06:04 18:34 06:32 18:07 12:19 147.10
6
06:58
114° ESE
17:42
246° WSW
10h 44m +0m 28s 05:37 19:03 06:05 18:35 06:33 18:07 12:20 147.10
7
06:58
114° ESE
17:43
246° WSW
10h 45m +0m 30s 05:37 19:03 06:05 18:36 06:33 18:08 12:20 147.11
8
06:58
114° ESE
17:44
246° WSW
10h 45m +0m 32s 05:38 19:04 06:05 18:36 06:33 18:09 12:21 147.11
9
06:58
114° ESE
17:44
246° WSW
10h 46m +0m 33s 05:38 19:04 06:05 18:37 06:33 18:09 12:21 147.11
10
06:58
114° ESE
17:45
246° WSW
10h 46m +0m 35s 05:38 19:05 06:05 18:38 06:33 18:10 12:21 147.12
11
06:58
114° ESE
17:46
247° WSW
10h 47m +0m 37s 05:38 19:06 06:06 18:38 06:33 18:11 12:22 147.12
12
06:58
113° ESE
17:46
247° WSW
10h 48m +0m 38s 05:38 19:06 06:06 18:39 06:33 18:11 12:22 147.13
13
06:58
113° ESE
17:47
247° WSW
10h 48m +0m 40s 05:39 19:07 06:06 18:40 06:34 18:12 12:23 147.13
14
06:58
113° ESE
17:48
247° WSW
10h 49m +0m 41s 05:39 19:08 06:06 18:40 06:34 18:13 12:23 147.14
15
06:58
113° ESE
17:49
247° WSW
10h 50m +0m 43s 05:39 19:08 06:06 18:41 06:34 18:13 12:23 147.15
16
06:58
113° ESE
17:49
248° WSW
10h 51m +0m 44s 05:39 19:09 06:06 18:42 06:34 18:14 12:24 147.16
17
06:58
112° ESE
17:50
248° WSW
10h 51m +0m 46s 05:39 19:09 06:06 18:42 06:34 18:15 12:24 147.17
18
06:58
112° ESE
17:51
248° WSW
10h 52m +0m 47s 05:39 19:10 06:06 18:43 06:34 18:15 12:24 147.18
19
06:58
112° ESE
17:52
248° WSW
10h 53m +0m 49s 05:39 19:11 06:06 18:44 06:34 18:16 12:25 147.19
20
06:58
112° ESE
17:52
248° WSW
10h 54m +0m 50s 05:39 19:11 06:06 18:44 06:33 18:17 12:25 147.21
21
06:58
111° ESE
17:53
249° WSW
10h 55m +0m 51s 05:39 19:12 06:06 18:45 06:33 18:17 12:25 147.22
22
06:58
111° ESE
17:54
249° WSW
10h 56m +0m 53s 05:39 19:13 06:06 18:45 06:33 18:18 12:26 147.23
23
06:57
111° ESE
17:54
249° WSW
10h 56m +0m 54s 05:39 19:13 06:06 18:46 06:33 18:19 12:26 147.25
24
06:57
111° ESE
17:55
250° WSW
10h 57m +0m 55s 05:39 19:14 06:06 18:47 06:33 18:19 12:26 147.27
25
06:57
110° ESE
17:56
250° WSW
10h 58m +0m 56s 05:38 19:14 06:05 18:47 06:33 18:20 12:26 147.28
26
06:57
110° ESE
17:57
250° WSW
10h 59m +0m 58s 05:38 19:15 06:05 18:48 06:32 18:21 12:27 147.30
27
06:56
110° ESE
17:57
250° WSW
11h 00m +0m 59s 05:38 19:16 06:05 18:49 06:32 18:21 12:27 147.32
28
06:56
110° ESE
17:58
251° WSW
11h 01m +1m 00s 05:38 19:16 06:05 18:49 06:32 18:22 12:27 147.34
29
06:56
109° ESE
17:59
251° WSW
11h 02m +1m 01s 05:38 19:17 06:05 18:50 06:32 18:23 12:27 147.35
30
06:56
109° ESE
17:59
251° WSW
11h 03m +1m 02s 05:38 19:17 06:04 18:50 06:31 18:23 12:27 147.37
31
06:55
109° ESE
18:00
252° WSW
11h 04m +1m 03s 05:37 19:18 06:04 18:51 06:31 18:24 12:27 147.39

In Jieyang, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jieyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jieyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jieyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí