Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jieyang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 77.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:38 281.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 44m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -55.41°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.234 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jieyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:06
93° E
18:01
267° W
11h 55m -1m 21s 04:51 19:16 05:17 18:50 05:43 18:24 12:04 149.78
2
06:06
94° E
18:00
266° W
11h 53m -1m 20s 04:51 19:15 05:17 18:49 05:43 18:23 12:03 149.74
3
06:07
94° E
17:59
266° W
11h 52m -1m 20s 04:51 19:14 05:18 18:48 05:44 18:22 12:03 149.69
4
06:07
94° E
17:58
265° W
11h 51m -1m 20s 04:52 19:13 05:18 18:47 05:44 18:21 12:03 149.65
5
06:07
95° E
17:57
265° W
11h 49m -1m 20s 04:52 19:12 05:18 18:46 05:44 18:20 12:03 149.61
6
06:08
95° E
17:56
265° W
11h 48m -1m 20s 04:52 19:12 05:19 18:45 05:45 18:19 12:02 149.56
7
06:08
96° E
17:55
264° W
11h 47m -1m 20s 04:53 19:11 05:19 18:44 05:45 18:18 12:02 149.52
8
06:08
96° E
17:54
264° W
11h 45m -1m 20s 04:53 19:10 05:19 18:44 05:45 18:17 12:02 149.48
9
06:09
96° E
17:53
263° W
11h 44m -1m 19s 04:54 19:09 05:20 18:43 05:46 18:17 12:01 149.43
10
06:09
97° E
17:53
263° W
11h 43m -1m 19s 04:54 19:08 05:20 18:42 05:46 18:16 12:01 149.39
11
06:10
97° E
17:52
262° W
11h 41m -1m 19s 04:54 19:07 05:20 18:41 05:47 18:15 12:01 149.35
12
06:10
98° E
17:51
262° W
11h 40m -1m 19s 04:55 19:06 05:21 18:40 05:47 18:14 12:01 149.31
13
06:10
98° E
17:50
262° W
11h 39m -1m 19s 04:55 19:05 05:21 18:39 05:47 18:13 12:00 149.27
14
06:11
98° E
17:49
261° W
11h 37m -1m 18s 04:55 19:04 05:22 18:38 05:48 18:12 12:00 149.22
15
06:11
99° E
17:48
261° W
11h 36m -1m 18s 04:56 19:03 05:22 18:37 05:48 18:11 12:00 149.18
16
06:12
99° E
17:47
260° W
11h 35m -1m 18s 04:56 19:03 05:22 18:37 05:49 18:10 12:00 149.14
17
06:12
100° E
17:46
260° W
11h 34m -1m 17s 04:57 19:02 05:23 18:36 05:49 18:09 11:59 149.10
18
06:13
100° E
17:45
260° W
11h 32m -1m 17s 04:57 19:01 05:23 18:35 05:49 18:09 11:59 149.06
19
06:13
100° E
17:45
259° W
11h 31m -1m 17s 04:57 19:00 05:24 18:34 05:50 18:08 11:59 149.02
20
06:14
101° E
17:44
259° W
11h 30m -1m 16s 04:58 19:00 05:24 18:33 05:50 18:07 11:59 148.98
21
06:14
101° ESE
17:43
258° WSW
11h 28m -1m 16s 04:58 18:59 05:24 18:33 05:51 18:06 11:59 148.93
22
06:14
102° ESE
17:42
258° WSW
11h 27m -1m 16s 04:58 18:58 05:25 18:32 05:51 18:06 11:58 148.89
23
06:15
102° ESE
17:41
258° WSW
11h 26m -1m 15s 04:59 18:57 05:25 18:31 05:52 18:05 11:58 148.85
24
06:15
102° ESE
17:41
257° WSW
11h 25m -1m 15s 04:59 18:57 05:26 18:30 05:52 18:04 11:58 148.81
25
06:16
103° ESE
17:40
257° WSW
11h 23m -1m 14s 05:00 18:56 05:26 18:30 05:52 18:03 11:58 148.77
26
06:16
103° ESE
17:39
257° WSW
11h 22m -1m 14s 05:00 18:55 05:27 18:29 05:53 18:03 11:58 148.73
27
06:17
104° ESE
17:38
256° WSW
11h 21m -1m 13s 05:01 18:55 05:27 18:28 05:53 18:02 11:58 148.69
28
06:18
104° ESE
17:38
256° WSW
11h 20m -1m 13s 05:01 18:54 05:27 18:28 05:54 18:01 11:58 148.65
29
06:18
104° ESE
17:37
256° WSW
11h 18m -1m 12s 05:01 18:54 05:28 18:27 05:54 18:01 11:58 148.61
30
06:19
105° ESE
17:36
255° WSW
11h 17m -1m 12s 05:02 18:53 05:28 18:27 05:55 18:00 11:58 148.57
31
06:19
105° ESE
17:36
255° WSW
11h 16m -1m 11s 05:02 18:53 05:29 18:26 05:55 17:59 11:58 148.53

In Jieyang, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jieyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jieyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jieyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí