Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jilin, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 04:46 73.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:25 286.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 38m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -26.84°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.295 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jilin

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:47
120° ESE
15:57
240° WSW
9h 09m -1m 29s 05:04 17:40 05:39 17:05 06:15 16:30 11:22 147.52
2
06:49
120° ESE
15:56
240° WSW
9h 07m -1m 25s 05:05 17:40 05:40 17:05 06:16 16:29 11:23 147.50
3
06:50
121° ESE
15:56
239° WSW
9h 06m -1m 22s 05:06 17:40 05:41 17:05 06:17 16:29 11:23 147.47
4
06:51
121° ESE
15:56
239° WSW
9h 05m -1m 18s 05:07 17:40 05:42 17:05 06:18 16:29 11:23 147.45
5
06:52
121° ESE
15:56
239° WSW
9h 03m -1m 14s 05:08 17:39 05:43 17:05 06:19 16:29 11:24 147.43
6
06:53
121° ESE
15:56
239° WSW
9h 02m -1m 10s 05:09 17:39 05:44 17:05 06:20 16:29 11:24 147.41
7
06:54
121° ESE
15:55
239° WSW
9h 01m -1m 06s 05:10 17:39 05:45 17:05 06:20 16:29 11:25 147.39
8
06:55
122° ESE
15:55
238° WSW
9h 00m -1m 02s 05:11 17:39 05:45 17:05 06:21 16:29 11:25 147.37
9
06:56
122° ESE
15:55
238° WSW
8h 59m -0m 58s 05:11 17:40 05:46 17:05 06:22 16:29 11:25 147.35
10
06:57
122° ESE
15:55
238° WSW
8h 58m -0m 53s 05:12 17:40 05:47 17:05 06:23 16:29 11:26 147.33
11
06:57
122° ESE
15:55
238° WSW
8h 57m -0m 49s 05:13 17:40 05:48 17:05 06:24 16:29 11:26 147.31
12
06:58
122° ESE
15:55
238° WSW
8h 57m -0m 45s 05:14 17:40 05:49 17:05 06:25 16:29 11:27 147.30
13
06:59
122° ESE
15:56
238° WSW
8h 56m -0m 40s 05:14 17:40 05:49 17:05 06:26 16:29 11:27 147.28
14
07:00
122° ESE
15:56
238° WSW
8h 55m -0m 36s 05:15 17:40 05:50 17:05 06:26 16:29 11:28 147.27
15
07:01
122° ESE
15:56
238° WSW
8h 55m -0m 32s 05:16 17:41 05:51 17:06 06:27 16:30 11:28 147.25
16
07:01
122° ESE
15:56
238° WSW
8h 54m -0m 27s 05:17 17:41 05:52 17:06 06:28 16:30 11:29 147.24
17
07:02
122° ESE
15:57
238° WSW
8h 54m -0m 22s 05:17 17:41 05:52 17:06 06:28 16:30 11:29 147.23
18
07:03
122° ESE
15:57
238° WSW
8h 54m -0m 18s 05:18 17:42 05:53 17:07 06:29 16:31 11:30 147.21
19
07:03
122° ESE
15:57
238° WSW
8h 53m -0m 13s 05:18 17:42 05:53 17:07 06:30 16:31 11:30 147.20
20
07:04
123° ESE
15:58
237° WSW
8h 53m -0m 09s 05:19 17:43 05:54 17:08 06:30 16:31 11:31 147.19
21
07:04
123° ESE
15:58
237° WSW
8h 53m -0m 04s 05:19 17:43 05:54 17:08 06:31 16:32 11:31 147.18
22
07:05
123° ESE
15:59
237° WSW
8h 53m +0m 00s 05:20 17:44 05:55 17:09 06:31 16:32 11:32 147.17
23
07:05
123° ESE
15:59
237° WSW
8h 53m +0m 04s 05:20 17:44 05:55 17:09 06:32 16:33 11:32 147.16
24
07:06
122° ESE
16:00
238° WSW
8h 53m +0m 09s 05:21 17:45 05:56 17:10 06:32 16:33 11:33 147.15
25
07:06
122° ESE
16:00
238° WSW
8h 54m +0m 14s 05:21 17:45 05:56 17:10 06:33 16:34 11:33 147.14
26
07:07
122° ESE
16:01
238° WSW
8h 54m +0m 18s 05:22 17:46 05:57 17:11 06:33 16:35 11:34 147.13
27
07:07
122° ESE
16:02
238° WSW
8h 54m +0m 23s 05:22 17:47 05:57 17:12 06:33 16:35 11:34 147.13
28
07:07
122° ESE
16:02
238° WSW
8h 55m +0m 27s 05:22 17:47 05:57 17:12 06:34 16:36 11:35 147.12
29
07:07
122° ESE
16:03
238° WSW
8h 55m +0m 32s 05:23 17:48 05:58 17:13 06:34 16:37 11:35 147.11
30
07:08
122° ESE
16:04
238° WSW
8h 56m +0m 36s 05:23 17:49 05:58 17:14 06:34 16:38 11:36 147.11
31
07:08
122° ESE
16:05
238° WSW
8h 57m +0m 41s 05:23 17:49 05:58 17:14 06:34 16:38 11:36 147.11

In Jilin, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jilin

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jilin

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jilin

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí