Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jilin, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 04:46 73.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:25 286.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 38m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 20.6°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jilin

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:11
100° E
17:21
260° W
11h 10m +2m 58s 04:35 18:57 05:08 18:24 05:41 17:51 11:46 148.23
2
06:09
99° E
17:23
261° W
11h 13m +2m 58s 04:33 18:59 05:06 18:25 05:40 17:52 11:45 148.27
3
06:07
99° E
17:24
262° W
11h 16m +2m 59s 04:31 19:00 05:05 18:26 05:38 17:53 11:45 148.30
4
06:06
98° E
17:25
262° W
11h 19m +2m 59s 04:30 19:01 05:03 18:28 05:36 17:54 11:45 148.34
5
06:04
98° E
17:26
263° W
11h 22m +3m 00s 04:28 19:02 05:01 18:29 05:35 17:56 11:45 148.38
6
06:02
97° E
17:28
263° W
11h 25m +3m 00s 04:26 19:04 05:00 18:30 05:33 17:57 11:45 148.41
7
06:00
97° E
17:29
264° W
11h 28m +3m 00s 04:25 19:05 04:58 18:31 05:31 17:58 11:44 148.45
8
05:59
96° E
17:30
264° W
11h 31m +3m 00s 04:23 19:06 04:56 18:33 05:29 17:59 11:44 148.49
9
05:57
96° E
17:31
265° W
11h 34m +3m 01s 04:21 19:08 04:54 18:34 05:28 18:01 11:44 148.53
10
05:55
95° E
17:33
265° W
11h 37m +3m 01s 04:19 19:09 04:53 18:35 05:26 18:02 11:44 148.57
11
05:53
94° E
17:34
266° W
11h 40m +3m 01s 04:17 19:10 04:51 18:36 05:24 18:03 11:43 148.60
12
05:52
94° E
17:35
266° W
11h 43m +3m 01s 04:15 19:12 04:49 18:38 05:22 18:04 11:43 148.64
13
05:50
93° E
17:36
267° W
11h 46m +3m 01s 04:14 19:13 04:47 18:39 05:21 18:06 11:43 148.68
14
05:48
93° E
17:38
268° W
11h 49m +3m 01s 04:12 19:14 04:46 18:40 05:19 18:07 11:42 148.72
15
05:46
92° E
17:39
268° W
11h 52m +3m 02s 04:10 19:16 04:44 18:42 05:17 18:08 11:42 148.76
16
05:44
92° E
17:40
269° W
11h 55m +3m 02s 04:08 19:17 04:42 18:43 05:15 18:09 11:42 148.81
17
05:43
91° E
17:41
269° W
11h 58m +3m 02s 04:06 19:18 04:40 18:44 05:13 18:11 11:42 148.85
18
05:41
91° E
17:43
270° W
12h 01m +3m 02s 04:04 19:20 04:38 18:45 05:12 18:12 11:41 148.89
19
05:39
90° E
17:44
270° W
12h 04m +3m 02s 04:02 19:21 04:36 18:47 05:10 18:13 11:41 148.93
20
05:37
90° E
17:45
271° W
12h 07m +3m 02s 04:00 19:22 04:34 18:48 05:08 18:14 11:41 148.97
21
05:35
89° E
17:46
271° W
12h 10m +3m 02s 03:58 19:24 04:33 18:49 05:06 18:16 11:40 149.02
22
05:34
88° E
17:48
272° W
12h 14m +3m 02s 03:56 19:25 04:31 18:51 05:04 18:17 11:40 149.06
23
05:32
88° E
17:49
272° W
12h 17m +3m 01s 03:54 19:27 04:29 18:52 05:02 18:18 11:40 149.10
24
05:30
87° E
17:50
273° W
12h 20m +3m 01s 03:52 19:28 04:27 18:53 05:01 18:19 11:40 149.15
25
05:28
87° E
17:51
274° W
12h 23m +3m 01s 03:50 19:29 04:25 18:54 04:59 18:21 11:39 149.19
26
05:26
86° E
17:52
274° W
12h 26m +3m 01s 03:48 19:31 04:23 18:56 04:57 18:22 11:39 149.23
27
05:24
86° E
17:54
275° W
12h 29m +3m 01s 03:46 19:32 04:21 18:57 04:55 18:23 11:39 149.27
28
05:23
85° E
17:55
275° W
12h 32m +3m 01s 03:44 19:34 04:19 18:58 04:53 18:24 11:38 149.32
29
05:21
85° E
17:56
276° W
12h 35m +3m 01s 03:42 19:35 04:17 19:00 04:51 18:26 11:38 149.36
30
05:19
84° E
17:57
276° W
12h 38m +3m 00s 03:40 19:37 04:15 19:01 04:50 18:27 11:38 149.40
31
05:17
84° E
17:58
277° W
12h 41m +3m 00s 03:38 19:38 04:13 19:02 04:48 18:28 11:37 149.45

In Jilin, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jilin

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jilin

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jilin

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí