Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jilin, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 04:46 73.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:25 286.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 38m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -27.59°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.295 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jilin

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:26
68° ENE
18:36
292° WNW
14h 09m +2m 37s 02:32 20:30 03:15 19:47 03:54 19:08 11:30 150.73
2
04:24
68° ENE
18:37
293° WNW
14h 12m +2m 35s 02:30 20:32 03:13 19:48 03:52 19:09 11:30 150.76
3
04:23
67° ENE
18:38
293° WNW
14h 15m +2m 34s 02:28 20:34 03:12 19:50 03:51 19:11 11:30 150.80
4
04:22
67° ENE
18:39
293° WNW
14h 17m +2m 32s 02:26 20:36 03:10 19:51 03:49 19:12 11:30 150.84
5
04:20
66° ENE
18:40
294° WNW
14h 20m +2m 31s 02:24 20:38 03:08 19:53 03:48 19:13 11:30 150.87
6
04:19
66° ENE
18:42
294° WNW
14h 22m +2m 29s 02:22 20:39 03:06 19:54 03:46 19:14 11:30 150.91
7
04:18
66° ENE
18:43
295° WNW
14h 25m +2m 27s 02:20 20:41 03:05 19:56 03:45 19:16 11:30 150.94
8
04:16
65° ENE
18:44
295° WNW
14h 27m +2m 26s 02:18 20:43 03:03 19:57 03:43 19:17 11:30 150.98
9
04:15
65° ENE
18:45
296° WNW
14h 29m +2m 24s 02:16 20:45 03:02 19:59 03:42 19:18 11:30 151.01
10
04:14
64° ENE
18:46
296° WNW
14h 32m +2m 22s 02:14 20:47 03:00 20:00 03:41 19:20 11:30 151.05
11
04:13
64° ENE
18:47
296° WNW
14h 34m +2m 20s 02:12 20:49 02:59 20:02 03:39 19:21 11:30 151.08
12
04:12
64° ENE
18:48
297° WNW
14h 36m +2m 18s 02:10 20:51 02:57 20:03 03:38 19:22 11:30 151.11
13
04:10
63° ENE
18:50
297° WNW
14h 39m +2m 16s 02:08 20:53 02:56 20:05 03:37 19:23 11:30 151.15
14
04:09
63° ENE
18:51
297° WNW
14h 41m +2m 13s 02:06 20:54 02:54 20:06 03:36 19:25 11:30 151.18
15
04:08
62° ENE
18:52
298° WNW
14h 43m +2m 11s 02:04 20:56 02:53 20:08 03:34 19:26 11:30 151.21
16
04:07
62° ENE
18:53
298° WNW
14h 45m +2m 09s 02:03 20:58 02:51 20:09 03:33 19:27 11:30 151.24
17
04:06
62° ENE
18:54
298° WNW
14h 47m +2m 06s 02:01 21:00 02:50 20:11 03:32 19:28 11:30 151.28
18
04:05
62° ENE
18:55
299° WNW
14h 49m +2m 04s 01:59 21:02 02:48 20:12 03:31 19:29 11:30 151.31
19
04:04
61° ENE
18:56
299° WNW
14h 51m +2m 01s 01:57 21:04 02:47 20:13 03:30 19:31 11:30 151.34
20
04:03
61° ENE
18:57
299° WNW
14h 53m +1m 59s 01:55 21:06 02:46 20:15 03:29 19:32 11:30 151.37
21
04:02
61° ENE
18:58
300° WNW
14h 55m +1m 56s 01:54 21:07 02:45 20:16 03:28 19:33 11:30 151.40
22
04:01
60° ENE
18:59
300° WNW
14h 57m +1m 53s 01:52 21:09 02:43 20:17 03:27 19:34 11:30 151.43
23
04:01
60° ENE
19:00
300° WNW
14h 59m +1m 50s 01:50 21:11 02:42 20:19 03:26 19:35 11:30 151.46
24
04:00
60° ENE
19:01
300° WNW
15h 01m +1m 47s 01:49 21:13 02:41 20:20 03:25 19:36 11:30 151.49
25
03:59
59° ENE
19:02
301° WNW
15h 03m +1m 44s 01:47 21:14 02:40 20:21 03:24 19:37 11:30 151.52
26
03:58
59° ENE
19:03
301° WNW
15h 04m +1m 41s 01:46 21:16 02:39 20:23 03:23 19:38 11:30 151.54
27
03:57
59° ENE
19:04
301° WNW
15h 06m +1m 38s 01:44 21:18 02:38 20:24 03:22 19:39 11:30 151.57
28
03:57
59° ENE
19:05
302° WNW
15h 08m +1m 35s 01:43 21:19 02:37 20:25 03:21 19:40 11:31 151.60
29
03:56
58° ENE
19:06
302° WNW
15h 09m +1m 32s 01:42 21:21 02:36 20:26 03:21 19:41 11:31 151.62
30
03:55
58° ENE
19:07
302° WNW
15h 11m +1m 28s 01:40 21:23 02:35 20:27 03:20 19:42 11:31 151.64
31
03:55
58° ENE
19:07
302° WNW
15h 12m +1m 25s 01:39 21:24 02:34 20:29 03:19 19:43 11:31 151.67

In Jilin, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jilin

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jilin

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jilin

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí