Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jilin, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 04:48 73.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:23 286.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 35m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 56.05°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.252 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jilin

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
03:55
56° NE
19:19
304° NW
15h 24m -0m 39s 01:32 21:41 02:31 20:42 03:18 19:56 11:37 152.09
2
03:56
56° NE
19:19
304° WNW
15h 23m -0m 43s 01:33 21:41 02:32 20:42 03:19 19:55 11:37 152.09
3
03:56
56° ENE
19:19
304° WNW
15h 22m -0m 47s 01:34 21:40 02:33 20:42 03:20 19:55 11:37 152.09
4
03:57
56° ENE
19:18
304° WNW
15h 21m -0m 51s 01:35 21:39 02:34 20:41 03:20 19:55 11:38 152.09
5
03:57
57° ENE
19:18
303° WNW
15h 20m -0m 55s 01:36 21:39 02:34 20:41 03:21 19:54 11:38 152.09
6
03:58
57° ENE
19:18
303° WNW
15h 19m -0m 59s 01:38 21:38 02:35 20:40 03:22 19:54 11:38 152.09
7
03:59
57° ENE
19:17
303° WNW
15h 18m -1m 03s 01:39 21:37 02:36 20:40 03:22 19:54 11:38 152.08
8
03:59
57° ENE
19:17
303° WNW
15h 17m -1m 07s 01:40 21:36 02:37 20:39 03:23 19:53 11:38 152.08
9
04:00
57° ENE
19:17
303° WNW
15h 16m -1m 10s 01:41 21:35 02:38 20:38 03:24 19:53 11:38 152.08
10
04:01
57° ENE
19:16
302° WNW
15h 15m -1m 14s 01:43 21:33 02:39 20:37 03:25 19:52 11:39 152.08
11
04:02
58° ENE
19:15
302° WNW
15h 13m -1m 18s 01:44 21:32 02:40 20:37 03:26 19:51 11:39 152.07
12
04:02
58° ENE
19:15
302° WNW
15h 12m -1m 21s 01:46 21:31 02:41 20:36 03:27 19:51 11:39 152.07
13
04:03
58° ENE
19:14
302° WNW
15h 11m -1m 24s 01:47 21:30 02:42 20:35 03:28 19:50 11:39 152.06
14
04:04
58° ENE
19:14
302° WNW
15h 09m -1m 28s 01:49 21:28 02:44 20:34 03:28 19:49 11:39 152.06
15
04:05
58° ENE
19:13
301° WNW
15h 08m -1m 31s 01:50 21:27 02:45 20:33 03:29 19:48 11:39 152.05
16
04:06
59° ENE
19:12
301° WNW
15h 06m -1m 34s 01:52 21:25 02:46 20:32 03:30 19:48 11:39 152.04
17
04:07
59° ENE
19:12
301° WNW
15h 04m -1m 38s 01:54 21:24 02:47 20:31 03:31 19:47 11:39 152.04
18
04:08
59° ENE
19:11
301° WNW
15h 03m -1m 41s 01:55 21:22 02:48 20:30 03:32 19:46 11:40 152.03
19
04:09
60° ENE
19:10
300° WNW
15h 01m -1m 44s 01:57 21:21 02:50 20:29 03:34 19:45 11:40 152.02
20
04:10
60° ENE
19:09
300° WNW
14h 59m -1m 47s 01:59 21:19 02:51 20:28 03:35 19:44 11:40 152.01
21
04:11
60° ENE
19:08
300° WNW
14h 57m -1m 49s 02:00 21:18 02:52 20:26 03:36 19:43 11:40 152.00
22
04:11
60° ENE
19:07
299° WNW
14h 55m -1m 52s 02:02 21:16 02:53 20:25 03:37 19:42 11:40 151.99
23
04:12
61° ENE
19:06
299° WNW
14h 53m -1m 55s 02:04 21:14 02:55 20:24 03:38 19:41 11:40 151.98
24
04:13
61° ENE
19:06
299° WNW
14h 52m -1m 58s 02:06 21:12 02:56 20:23 03:39 19:40 11:40 151.97
25
04:14
61° ENE
19:05
298° WNW
14h 50m -2m 00s 02:08 21:11 02:57 20:21 03:40 19:39 11:40 151.95
26
04:16
62° ENE
19:03
298° WNW
14h 47m -2m 03s 02:09 21:09 02:59 20:20 03:41 19:38 11:40 151.94
27
04:17
62° ENE
19:02
298° WNW
14h 45m -2m 05s 02:11 21:07 03:00 20:18 03:42 19:36 11:40 151.92
28
04:18
62° ENE
19:01
298° WNW
14h 43m -2m 07s 02:13 21:05 03:02 20:17 03:44 19:35 11:40 151.91
29
04:19
63° ENE
19:00
297° WNW
14h 41m -2m 10s 02:15 21:03 03:03 20:15 03:45 19:34 11:40 151.89
30
04:20
63° ENE
18:59
297° WNW
14h 39m -2m 12s 02:17 21:01 03:04 20:14 03:46 19:33 11:40 151.87
31
04:21
63° ENE
18:58
296° WNW
14h 37m -2m 14s 02:18 20:59 03:06 20:12 03:47 19:31 11:40 151.85

In Jilin, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jilin

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jilin

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jilin

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí