Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinan, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:35 75.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:52 284.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 16m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 48.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.279 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:35
108° ESE
17:15
252° WSW
10h 39m -2m 03s 05:07 18:42 05:37 18:12 06:08 17:42 11:55 148.49
2
06:36
108° ESE
17:14
252° WSW
10h 37m -2m 02s 05:08 18:41 05:38 18:11 06:09 17:41 11:55 148.45
3
06:37
108° ESE
17:13
252° WSW
10h 35m -2m 00s 05:09 18:41 05:39 18:10 06:10 17:40 11:55 148.41
4
06:38
109° ESE
17:12
251° WSW
10h 33m -1m 59s 05:10 18:40 05:40 18:09 06:11 17:39 11:55 148.37
5
06:39
109° ESE
17:11
251° WSW
10h 31m -1m 58s 05:11 18:39 05:41 18:09 06:12 17:38 11:55 148.33
6
06:40
109° ESE
17:10
250° WSW
10h 29m -1m 57s 05:12 18:38 05:42 18:08 06:13 17:37 11:55 148.29
7
06:41
110° ESE
17:09
250° WSW
10h 27m -1m 56s 05:13 18:37 05:43 18:07 06:14 17:36 11:55 148.26
8
06:42
110° ESE
17:08
250° WSW
10h 25m -1m 54s 05:13 18:36 05:44 18:06 06:14 17:35 11:55 148.22
9
06:43
111° ESE
17:07
249° WSW
10h 23m -1m 53s 05:14 18:36 05:45 18:05 06:15 17:35 11:55 148.19
10
06:44
111° ESE
17:06
249° WSW
10h 21m -1m 51s 05:15 18:35 05:46 18:05 06:16 17:34 11:55 148.15
11
06:45
111° ESE
17:05
249° WSW
10h 20m -1m 50s 05:16 18:34 05:47 18:04 06:17 17:33 11:55 148.12
12
06:46
112° ESE
17:05
248° WSW
10h 18m -1m 48s 05:17 18:34 05:47 18:03 06:18 17:32 11:56 148.08
13
06:47
112° ESE
17:04
248° WSW
10h 16m -1m 47s 05:18 18:33 05:48 18:03 06:19 17:32 11:56 148.05
14
06:48
112° ESE
17:03
248° WSW
10h 14m -1m 45s 05:19 18:33 05:49 18:02 06:20 17:31 11:56 148.02
15
06:49
113° ESE
17:02
247° WSW
10h 13m -1m 43s 05:20 18:32 05:50 18:01 06:21 17:30 11:56 147.99
16
06:50
113° ESE
17:02
247° WSW
10h 11m -1m 41s 05:21 18:32 05:51 18:01 06:22 17:30 11:56 147.95
17
06:51
113° ESE
17:01
247° WSW
10h 09m -1m 39s 05:21 18:31 05:52 18:00 06:23 17:29 11:56 147.92
18
06:52
114° ESE
17:00
246° WSW
10h 08m -1m 37s 05:22 18:31 05:53 18:00 06:24 17:29 11:57 147.89
19
06:53
114° ESE
17:00
246° WSW
10h 06m -1m 35s 05:23 18:30 05:54 17:59 06:25 17:28 11:57 147.86
20
06:54
114° ESE
16:59
246° WSW
10h 04m -1m 33s 05:24 18:30 05:55 17:59 06:26 17:28 11:57 147.83
21
06:56
114° ESE
16:59
245° WSW
10h 03m -1m 31s 05:25 18:29 05:56 17:59 06:27 17:27 11:57 147.80
22
06:57
115° ESE
16:58
245° WSW
10h 01m -1m 29s 05:26 18:29 05:57 17:58 06:28 17:27 11:58 147.77
23
06:58
115° ESE
16:58
245° WSW
10h 00m -1m 27s 05:27 18:29 05:58 17:58 06:29 17:26 11:58 147.74
24
06:59
115° ESE
16:57
245° WSW
9h 58m -1m 25s 05:28 18:28 05:58 17:58 06:30 17:26 11:58 147.71
25
07:00
116° ESE
16:57
244° WSW
9h 57m -1m 22s 05:28 18:28 05:59 17:57 06:31 17:26 11:58 147.68
26
07:01
116° ESE
16:57
244° WSW
9h 56m -1m 20s 05:29 18:28 06:00 17:57 06:32 17:25 11:59 147.65
27
07:01
116° ESE
16:56
244° WSW
9h 54m -1m 17s 05:30 18:28 06:01 17:57 06:33 17:25 11:59 147.62
28
07:02
116° ESE
16:56
244° WSW
9h 53m -1m 15s 05:31 18:28 06:02 17:57 06:34 17:25 11:59 147.60
29
07:03
116° ESE
16:56
243° WSW
9h 52m -1m 12s 05:32 18:28 06:03 17:56 06:35 17:25 12:00 147.57
30
07:04
117° ESE
16:56
243° WSW
9h 51m -1m 09s 05:33 18:27 06:04 17:56 06:35 17:25 12:00 147.55

In Jinan, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jinan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jinan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jinan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí