Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jingzhou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:04 77.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:02 282.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 58m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -13.28°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.228 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jingzhou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:24
93° E
18:16
267° W
11h 51m -1m 49s 05:04 19:36 05:32 19:08 06:00 18:41 12:20 149.78
2
06:25
94° E
18:15
266° W
11h 50m -1m 48s 05:05 19:35 05:33 19:07 06:00 18:39 12:20 149.74
3
06:25
94° E
18:14
266° W
11h 48m -1m 48s 05:05 19:34 05:33 19:06 06:01 18:38 12:20 149.69
4
06:26
95° E
18:12
265° W
11h 46m -1m 48s 05:06 19:32 05:34 19:05 06:02 18:37 12:20 149.65
5
06:27
95° E
18:11
265° W
11h 44m -1m 48s 05:07 19:31 05:35 19:03 06:02 18:36 12:19 149.60
6
06:27
96° E
18:10
264° W
11h 42m -1m 48s 05:07 19:30 05:35 19:02 06:03 18:34 12:19 149.56
7
06:28
96° E
18:09
264° W
11h 40m -1m 48s 05:08 19:29 05:36 19:01 06:03 18:33 12:19 149.52
8
06:28
96° E
18:08
263° W
11h 39m -1m 47s 05:08 19:28 05:36 19:00 06:04 18:32 12:18 149.48
9
06:29
97° E
18:06
263° W
11h 37m -1m 47s 05:09 19:26 05:37 18:59 06:05 18:31 12:18 149.43
10
06:30
97° E
18:05
263° W
11h 35m -1m 47s 05:10 19:25 05:37 18:58 06:05 18:30 12:18 149.39
11
06:30
98° E
18:04
262° W
11h 33m -1m 47s 05:10 19:24 05:38 18:56 06:06 18:29 12:18 149.35
12
06:31
98° E
18:03
262° W
11h 32m -1m 46s 05:11 19:23 05:39 18:55 06:06 18:28 12:17 149.31
13
06:32
98° E
18:02
261° W
11h 30m -1m 46s 05:12 19:22 05:39 18:54 06:07 18:26 12:17 149.27
14
06:32
99° E
18:01
261° W
11h 28m -1m 46s 05:12 19:21 05:40 18:53 06:08 18:25 12:17 149.22
15
06:33
99° E
18:00
260° W
11h 26m -1m 45s 05:13 19:20 05:41 18:52 06:08 18:24 12:17 149.18
16
06:34
100° E
17:59
260° W
11h 24m -1m 45s 05:13 19:19 05:41 18:51 06:09 18:23 12:16 149.14
17
06:34
100° E
17:57
260° W
11h 23m -1m 45s 05:14 19:18 05:42 18:50 06:10 18:22 12:16 149.10
18
06:35
101° E
17:56
259° W
11h 21m -1m 44s 05:15 19:17 05:42 18:49 06:10 18:21 12:16 149.06
19
06:36
101° E
17:55
259° WSW
11h 19m -1m 44s 05:15 19:16 05:43 18:48 06:11 18:20 12:16 149.02
20
06:36
102° ESE
17:54
258° WSW
11h 17m -1m 43s 05:16 19:15 05:44 18:47 06:12 18:19 12:16 148.98
21
06:37
102° ESE
17:53
258° WSW
11h 16m -1m 43s 05:16 19:14 05:44 18:46 06:12 18:18 12:15 148.93
22
06:38
102° ESE
17:52
258° WSW
11h 14m -1m 42s 05:17 19:13 05:45 18:45 06:13 18:17 12:15 148.89
23
06:38
103° ESE
17:51
257° WSW
11h 12m -1m 42s 05:18 19:12 05:46 18:44 06:14 18:16 12:15 148.85
24
06:39
103° ESE
17:50
257° WSW
11h 11m -1m 41s 05:18 19:11 05:46 18:43 06:14 18:15 12:15 148.81
25
06:40
104° ESE
17:49
256° WSW
11h 09m -1m 41s 05:19 19:10 05:47 18:42 06:15 18:14 12:15 148.77
26
06:41
104° ESE
17:48
256° WSW
11h 07m -1m 40s 05:20 19:09 05:48 18:41 06:16 18:13 12:15 148.73
27
06:41
104° ESE
17:47
255° WSW
11h 06m -1m 39s 05:20 19:08 05:48 18:41 06:16 18:12 12:15 148.69
28
06:42
105° ESE
17:47
255° WSW
11h 04m -1m 39s 05:21 19:08 05:49 18:40 06:17 18:12 12:14 148.65
29
06:43
105° ESE
17:46
255° WSW
11h 02m -1m 38s 05:22 19:07 05:50 18:39 06:18 18:11 12:14 148.61
30
06:44
106° ESE
17:45
254° WSW
11h 01m -1m 37s 05:22 19:06 05:50 18:38 06:18 18:10 12:14 148.56
31
06:44
106° ESE
17:44
254° WSW
10h 59m -1m 36s 05:23 19:05 05:51 18:37 06:19 18:09 12:14 148.52

In Jingzhou, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jingzhou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jingzhou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jingzhou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí