Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jingzhou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:04 77.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:02 282.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 58m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -14.76°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.228 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jingzhou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:48
72° ENE
19:08
288° WNW
13h 20m +1m 33s 04:20 20:36 04:52 20:05 05:22 19:34 12:28 150.73
2
05:47
72° ENE
19:09
289° WNW
13h 22m +1m 32s 04:19 20:37 04:51 20:05 05:21 19:35 12:28 150.76
3
05:46
71° ENE
19:10
289° WNW
13h 23m +1m 31s 04:18 20:38 04:50 20:06 05:20 19:36 12:28 150.80
4
05:45
71° ENE
19:10
289° WNW
13h 25m +1m 30s 04:17 20:39 04:49 20:07 05:19 19:36 12:28 150.84
5
05:44
71° ENE
19:11
290° WNW
13h 26m +1m 29s 04:16 20:40 04:48 20:08 05:18 19:37 12:27 150.87
6
05:44
70° ENE
19:12
290° WNW
13h 28m +1m 28s 04:15 20:41 04:47 20:09 05:17 19:38 12:27 150.91
7
05:43
70° ENE
19:12
290° WNW
13h 29m +1m 27s 04:14 20:42 04:46 20:09 05:16 19:39 12:27 150.94
8
05:42
70° ENE
19:13
291° WNW
13h 31m +1m 26s 04:13 20:43 04:45 20:10 05:16 19:39 12:27 150.98
9
05:41
69° ENE
19:14
291° WNW
13h 32m +1m 25s 04:12 20:44 04:44 20:11 05:15 19:40 12:27 151.01
10
05:40
69° ENE
19:14
291° WNW
13h 33m +1m 24s 04:10 20:44 04:43 20:12 05:14 19:41 12:27 151.05
11
05:40
69° ENE
19:15
292° WNW
13h 35m +1m 22s 04:09 20:45 04:42 20:13 05:13 19:42 12:27 151.08
12
05:39
68° ENE
19:16
292° WNW
13h 36m +1m 21s 04:09 20:46 04:41 20:13 05:12 19:42 12:27 151.11
13
05:38
68° ENE
19:16
292° WNW
13h 37m +1m 20s 04:08 20:47 04:40 20:14 05:12 19:43 12:27 151.15
14
05:38
68° ENE
19:17
292° WNW
13h 39m +1m 18s 04:07 20:48 04:40 20:15 05:11 19:44 12:27 151.18
15
05:37
68° ENE
19:18
293° WNW
13h 40m +1m 17s 04:06 20:49 04:39 20:16 05:10 19:44 12:27 151.21
16
05:36
67° ENE
19:18
293° WNW
13h 41m +1m 15s 04:05 20:50 04:38 20:17 05:10 19:45 12:27 151.25
17
05:36
67° ENE
19:19
293° WNW
13h 43m +1m 14s 04:04 20:51 04:37 20:17 05:09 19:46 12:27 151.28
18
05:35
67° ENE
19:19
294° WNW
13h 44m +1m 12s 04:03 20:52 04:37 20:18 05:08 19:46 12:27 151.31
19
05:35
66° ENE
19:20
294° WNW
13h 45m +1m 11s 04:02 20:53 04:36 20:19 05:08 19:47 12:27 151.34
20
05:34
66° ENE
19:21
294° WNW
13h 46m +1m 09s 04:02 20:54 04:35 20:20 05:07 19:48 12:27 151.37
21
05:34
66° ENE
19:21
294° WNW
13h 47m +1m 07s 04:01 20:55 04:35 20:21 05:07 19:49 12:27 151.40
22
05:33
66° ENE
19:22
294° WNW
13h 48m +1m 06s 04:00 20:55 04:34 20:21 05:06 19:49 12:27 151.43
23
05:33
66° ENE
19:23
295° WNW
13h 49m +1m 04s 03:59 20:56 04:33 20:22 05:05 19:50 12:27 151.46
24
05:32
65° ENE
19:23
295° WNW
13h 50m +1m 02s 03:59 20:57 04:33 20:23 05:05 19:51 12:28 151.49
25
05:32
65° ENE
19:24
295° WNW
13h 51m +1m 00s 03:58 20:58 04:32 20:24 05:05 19:51 12:28 151.52
26
05:31
65° ENE
19:24
295° WNW
13h 52m +0m 59s 03:57 20:59 04:32 20:24 05:04 19:52 12:28 151.55
27
05:31
65° ENE
19:25
296° WNW
13h 53m +0m 57s 03:57 21:00 04:31 20:25 05:04 19:52 12:28 151.57
28
05:31
64° ENE
19:26
296° WNW
13h 54m +0m 55s 03:56 21:00 04:31 20:26 05:03 19:53 12:28 151.60
29
05:30
64° ENE
19:26
296° WNW
13h 55m +0m 53s 03:56 21:01 04:30 20:26 05:03 19:54 12:28 151.62
30
05:30
64° ENE
19:27
296° WNW
13h 56m +0m 51s 03:55 21:02 04:30 20:27 05:03 19:54 12:28 151.65
31
05:30
64° ENE
19:27
296° WNW
13h 57m +0m 49s 03:55 21:03 04:30 20:28 05:02 19:55 12:28 151.67

In Jingzhou, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jingzhou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jingzhou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jingzhou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí