Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinhua, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:53 92.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:49 267.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 55m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -57.52°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.886 million km

Hạ chí tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (Hạ chí tháng Mười Hai)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinhua

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:27
98° Đông
18:00
262° Tây
11h 33m +1m 42s 05:08 19:19 05:35 18:52 06:02 18:25 12:13 148.23
2
06:26
98° Đông
18:01
262° Tây
11h 35m +1m 43s 05:07 19:20 05:34 18:53 06:01 18:25 12:13 148.27
3
06:25
97° Đông
18:02
263° Tây
11h 36m +1m 43s 05:06 19:21 05:33 18:53 06:00 18:26 12:13 148.31
4
06:23
97° Đông
18:02
263° Tây
11h 38m +1m 43s 05:05 19:21 05:32 18:54 05:59 18:26 12:13 148.34
5
06:22
96° Đông
18:03
264° Tây
11h 40m +1m 43s 05:03 19:22 05:31 18:54 05:58 18:27 12:12 148.38
6
06:21
96° Đông
18:03
264° Tây
11h 42m +1m 44s 05:02 19:23 05:30 18:55 05:57 18:28 12:12 148.42
7
06:20
96° Đông
18:04
265° Tây
11h 43m +1m 44s 05:01 19:23 05:29 18:56 05:56 18:28 12:12 148.45
8
06:19
95° Đông
18:05
265° Tây
11h 45m +1m 44s 05:00 19:24 05:28 18:56 05:55 18:29 12:12 148.49
9
06:18
95° Đông
18:05
266° Tây
11h 47m +1m 44s 04:59 19:24 05:27 18:57 05:54 18:30 12:12 148.53
10
06:17
94° Đông
18:06
266° Tây
11h 49m +1m 44s 04:58 19:25 05:25 18:58 05:53 18:30 12:11 148.57
11
06:16
94° Đông
18:07
266° Tây
11h 50m +1m 45s 04:57 19:26 05:24 18:58 05:52 18:31 12:11 148.61
12
06:15
93° Đông
18:07
267° Tây
11h 52m +1m 45s 04:56 19:26 05:23 18:59 05:50 18:31 12:11 148.64
13
06:13
93° Đông
18:08
267° Tây
11h 54m +1m 45s 04:54 19:27 05:22 18:59 05:49 18:32 12:10 148.68
14
06:12
92° Đông
18:08
268° Tây
11h 56m +1m 45s 04:53 19:28 05:21 19:00 05:48 18:33 12:10 148.72
15
06:11
92° Đông
18:09
268° Tây
11h 57m +1m 45s 04:52 19:28 05:20 19:01 05:47 18:33 12:10 148.77
16
06:10
92° Đông
18:10
269° Tây
11h 59m +1m 45s 04:51 19:29 05:18 19:01 05:46 18:34 12:10 148.81
17
06:09
91° Đông
18:10
269° Tây
12h 01m +1m 45s 04:50 19:29 05:17 19:02 05:45 18:34 12:09 148.85
18
06:08
91° Đông
18:11
270° Tây
12h 03m +1m 45s 04:48 19:30 05:16 19:02 05:44 18:35 12:09 148.89
19
06:06
90° Đông
18:11
270° Tây
12h 04m +1m 45s 04:47 19:31 05:15 19:03 05:42 18:36 12:09 148.93
20
06:05
90° Đông
18:12
270° Tây
12h 06m +1m 45s 04:46 19:31 05:14 19:04 05:41 18:36 12:08 148.97
21
06:04
89° Đông
18:13
271° Tây
12h 08m +1m 45s 04:45 19:32 05:13 19:04 05:40 18:37 12:08 149.02
22
06:03
89° Đông
18:13
271° Tây
12h 10m +1m 45s 04:44 19:33 05:11 19:05 05:39 18:37 12:08 149.06
23
06:02
88° Đông
18:14
272° Tây
12h 12m +1m 45s 04:42 19:33 05:10 19:05 05:38 18:38 12:08 149.10
24
06:01
88° Đông
18:14
272° Tây
12h 13m +1m 45s 04:41 19:34 05:09 19:06 05:36 18:38 12:07 149.15
25
05:59
88° Đông
18:15
273° Tây
12h 15m +1m 45s 04:40 19:35 05:08 19:07 05:35 18:39 12:07 149.19
26
05:58
87° Đông
18:15
273° Tây
12h 17m +1m 45s 04:39 19:35 05:06 19:07 05:34 18:40 12:07 149.23
27
05:57
87° Đông
18:16
274° Tây
12h 19m +1m 45s 04:37 19:36 05:05 19:08 05:33 18:40 12:06 149.28
28
05:56
86° Đông
18:17
274° Tây
12h 20m +1m 44s 04:36 19:37 05:04 19:09 05:32 18:41 12:06 149.32
29
05:55
86° Đông
18:17
274° Tây
12h 22m +1m 44s 04:35 19:37 05:03 19:09 05:30 18:41 12:06 149.36
30
05:53
85° Đông
18:18
275° Tây
12h 24m +1m 44s 04:33 19:38 05:02 19:10 05:29 18:42 12:05 149.40
31
05:52
85° Đông
18:18
275° Tây
12h 26m +1m 44s 04:32 19:39 05:00 19:10 05:28 18:43 12:05 149.45

In Jinhua, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 30 hoặc tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jinhua

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jinhua

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jinhua

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 29 tháng 9 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí