Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinhua, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:34 76.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 283.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 58m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -42.03°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.295 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinhua

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:20
72° ENE
18:37
288° WNW
13h 16m +1m 29s 03:54 20:03 04:25 19:32 04:54 19:02 11:58 150.73
2
05:19
72° ENE
18:37
288° WNW
13h 18m +1m 28s 03:53 20:04 04:24 19:33 04:53 19:03 11:58 150.76
3
05:18
72° ENE
18:38
289° WNW
13h 19m +1m 27s 03:52 20:05 04:23 19:34 04:52 19:04 11:58 150.80
4
05:17
71° ENE
18:39
289° WNW
13h 21m +1m 26s 03:51 20:06 04:22 19:34 04:52 19:04 11:58 150.84
5
05:17
71° ENE
18:39
289° WNW
13h 22m +1m 25s 03:49 20:06 04:21 19:35 04:51 19:05 11:58 150.87
6
05:16
70° ENE
18:40
290° WNW
13h 24m +1m 24s 03:48 20:07 04:20 19:36 04:50 19:06 11:58 150.91
7
05:15
70° ENE
18:40
290° WNW
13h 25m +1m 23s 03:47 20:08 04:19 19:37 04:49 19:06 11:58 150.94
8
05:14
70° ENE
18:41
290° WNW
13h 26m +1m 22s 03:46 20:09 04:18 19:37 04:48 19:07 11:57 150.98
9
05:14
70° ENE
18:42
291° WNW
13h 28m +1m 20s 03:45 20:10 04:17 19:38 04:48 19:08 11:57 151.01
10
05:13
69° ENE
18:42
291° WNW
13h 29m +1m 19s 03:44 20:11 04:16 19:39 04:47 19:08 11:57 151.05
11
05:12
69° ENE
18:43
291° WNW
13h 30m +1m 18s 03:44 20:12 04:15 19:40 04:46 19:09 11:57 151.08
12
05:11
69° ENE
18:44
292° WNW
13h 32m +1m 17s 03:43 20:13 04:15 19:40 04:45 19:10 11:57 151.11
13
05:11
68° ENE
18:44
292° WNW
13h 33m +1m 16s 03:42 20:13 04:14 19:41 04:45 19:10 11:57 151.15
14
05:10
68° ENE
18:45
292° WNW
13h 34m +1m 14s 03:41 20:14 04:13 19:42 04:44 19:11 11:57 151.18
15
05:10
68° ENE
18:45
292° WNW
13h 35m +1m 13s 03:40 20:15 04:12 19:43 04:43 19:12 11:57 151.21
16
05:09
68° ENE
18:46
293° WNW
13h 37m +1m 12s 03:39 20:16 04:12 19:43 04:43 19:12 11:57 151.25
17
05:08
67° ENE
18:47
293° WNW
13h 38m +1m 10s 03:38 20:17 04:11 19:44 04:42 19:13 11:57 151.28
18
05:08
67° ENE
18:47
293° WNW
13h 39m +1m 09s 03:38 20:18 04:10 19:45 04:41 19:14 11:57 151.31
19
05:07
67° ENE
18:48
293° WNW
13h 40m +1m 07s 03:37 20:19 04:10 19:46 04:41 19:14 11:57 151.34
20
05:07
66° ENE
18:48
294° WNW
13h 41m +1m 06s 03:36 20:20 04:09 19:46 04:40 19:15 11:57 151.37
21
05:06
66° ENE
18:49
294° WNW
13h 42m +1m 04s 03:35 20:20 04:08 19:47 04:40 19:16 11:58 151.40
22
05:06
66° ENE
18:50
294° WNW
13h 43m +1m 02s 03:35 20:21 04:08 19:48 04:39 19:16 11:58 151.43
23
05:05
66° ENE
18:50
294° WNW
13h 44m +1m 01s 03:34 20:22 04:07 19:49 04:39 19:17 11:58 151.46
24
05:05
66° ENE
18:51
294° WNW
13h 45m +0m 59s 03:33 20:23 04:07 19:49 04:38 19:18 11:58 151.49
25
05:05
65° ENE
18:51
295° WNW
13h 46m +0m 57s 03:33 20:24 04:06 19:50 04:38 19:18 11:58 151.52
26
05:04
65° ENE
18:52
295° WNW
13h 47m +0m 56s 03:32 20:24 04:06 19:51 04:37 19:19 11:58 151.55
27
05:04
65° ENE
18:52
295° WNW
13h 48m +0m 54s 03:32 20:25 04:05 19:51 04:37 19:20 11:58 151.57
28
05:04
65° ENE
18:53
295° WNW
13h 49m +0m 52s 03:31 20:26 04:05 19:52 04:37 19:20 11:58 151.60
29
05:03
65° ENE
18:54
296° WNW
13h 50m +0m 50s 03:30 20:27 04:04 19:53 04:36 19:21 11:58 151.62
30
05:03
64° ENE
18:54
296° WNW
13h 51m +0m 48s 03:30 20:27 04:04 19:53 04:36 19:21 11:58 151.65
31
05:03
64° ENE
18:55
296° WNW
13h 51m +0m 46s 03:30 20:28 04:04 19:54 04:36 19:22 11:59 151.67

In Jinhua, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jinhua

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jinhua

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jinhua

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí