Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinhua, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:34 76.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 283.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 58m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 15.8°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinhua

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:03
64° ENE
18:55
296° WNW
13h 52m +0m 44s 03:29 20:29 04:03 19:55 04:35 19:22 11:59 151.69
2
05:02
64° ENE
18:56
296° WNW
13h 53m +0m 42s 03:29 20:29 04:03 19:55 04:35 19:23 11:59 151.71
3
05:02
64° ENE
18:56
296° WNW
13h 53m +0m 40s 03:28 20:30 04:03 19:56 04:35 19:24 11:59 151.73
4
05:02
64° ENE
18:57
296° WNW
13h 54m +0m 38s 03:28 20:31 04:02 19:56 04:35 19:24 11:59 151.75
5
05:02
64° ENE
18:57
297° WNW
13h 55m +0m 36s 03:28 20:31 04:02 19:57 04:35 19:25 11:59 151.77
6
05:02
63° ENE
18:58
297° WNW
13h 55m +0m 34s 03:28 20:32 04:02 19:57 04:34 19:25 12:00 151.79
7
05:02
63° ENE
18:58
297° WNW
13h 56m +0m 32s 03:27 20:33 04:02 19:58 04:34 19:26 12:00 151.81
8
05:02
63° ENE
18:58
297° WNW
13h 56m +0m 30s 03:27 20:33 04:02 19:58 04:34 19:26 12:00 151.83
9
05:02
63° ENE
18:59
297° WNW
13h 57m +0m 28s 03:27 20:34 04:02 19:59 04:34 19:26 12:00 151.85
10
05:02
63° ENE
18:59
297° WNW
13h 57m +0m 25s 03:27 20:34 04:02 19:59 04:34 19:27 12:00 151.87
11
05:02
63° ENE
19:00
297° WNW
13h 58m +0m 23s 03:27 20:35 04:01 20:00 04:34 19:27 12:01 151.88
12
05:02
63° ENE
19:00
297° WNW
13h 58m +0m 21s 03:27 20:35 04:01 20:00 04:34 19:28 12:01 151.90
13
05:02
63° ENE
19:00
297° WNW
13h 58m +0m 19s 03:27 20:36 04:01 20:01 04:34 19:28 12:01 151.92
14
05:02
63° ENE
19:01
297° WNW
13h 59m +0m 17s 03:27 20:36 04:01 20:01 04:34 19:28 12:01 151.93
15
05:02
63° ENE
19:01
297° WNW
13h 59m +0m 14s 03:27 20:36 04:01 20:01 04:34 19:29 12:01 151.95
16
05:02
62° ENE
19:01
298° WNW
13h 59m +0m 12s 03:27 20:37 04:02 20:02 04:34 19:29 12:02 151.96
17
05:02
62° ENE
19:02
298° WNW
13h 59m +0m 10s 03:27 20:37 04:02 20:02 04:34 19:29 12:02 151.97
18
05:02
62° ENE
19:02
298° WNW
13h 59m +0m 07s 03:27 20:37 04:02 20:02 04:35 19:30 12:02 151.99
19
05:02
62° ENE
19:02
298° WNW
13h 59m +0m 05s 03:27 20:38 04:02 20:03 04:35 19:30 12:02 152.00
20
05:03
62° ENE
19:03
298° WNW
13h 59m +0m 03s 03:27 20:38 04:02 20:03 04:35 19:30 12:02 152.01
21
05:03
62° ENE
19:03
298° WNW
14h 00m +0m 00s 03:27 20:38 04:02 20:03 04:35 19:30 12:03 152.02
22
05:03
62° ENE
19:03
298° WNW
13h 59m -0m 01s 03:27 20:38 04:03 20:03 04:35 19:31 12:03 152.03
23
05:03
62° ENE
19:03
298° WNW
13h 59m -0m 03s 03:28 20:39 04:03 20:04 04:36 19:31 12:03 152.04
24
05:03
62° ENE
19:03
298° WNW
13h 59m -0m 05s 03:28 20:39 04:03 20:04 04:36 19:31 12:03 152.05
25
05:04
62° ENE
19:03
298° WNW
13h 59m -0m 08s 03:28 20:39 04:03 20:04 04:36 19:31 12:04 152.06
26
05:04
62° ENE
19:04
298° WNW
13h 59m -0m 10s 03:29 20:39 04:04 20:04 04:36 19:31 12:04 152.07
27
05:04
63° ENE
19:04
297° WNW
13h 59m -0m 12s 03:29 20:39 04:04 20:04 04:37 19:31 12:04 152.07
28
05:05
63° ENE
19:04
297° WNW
13h 59m -0m 15s 03:29 20:39 04:04 20:04 04:37 19:31 12:04 152.08
29
05:05
63° ENE
19:04
297° WNW
13h 58m -0m 17s 03:30 20:39 04:05 20:04 04:37 19:31 12:04 152.08
30
05:05
63° ENE
19:04
297° WNW
13h 58m -0m 19s 03:30 20:39 04:05 20:04 04:38 19:31 12:05 152.08

In Jinhua, the earliest sunrise of June is on tháng 6 02 to 19 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 26 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jinhua

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jinhua

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jinhua

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí