Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinhua, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:34 76.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 283.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 58m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -41.84°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.295 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinhua

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:06
63° ENE
19:04
297° WNW
13h 58m -0m 21s 03:31 20:39 04:06 20:04 04:38 19:31 12:05 152.09
2
05:06
63° ENE
19:04
297° WNW
13h 57m -0m 23s 03:31 20:39 04:06 20:04 04:39 19:31 12:05 152.09
3
05:07
63° ENE
19:04
297° WNW
13h 57m -0m 26s 03:32 20:38 04:06 20:04 04:39 19:31 12:05 152.09
4
05:07
63° ENE
19:04
297° WNW
13h 56m -0m 28s 03:32 20:38 04:07 20:04 04:39 19:31 12:05 152.09
5
05:07
63° ENE
19:04
297° WNW
13h 56m -0m 30s 03:33 20:38 04:07 20:03 04:40 19:31 12:06 152.09
6
05:08
63° ENE
19:04
297° WNW
13h 55m -0m 32s 03:33 20:38 04:08 20:03 04:40 19:31 12:06 152.09
7
05:08
63° ENE
19:03
296° WNW
13h 55m -0m 34s 03:34 20:37 04:08 20:03 04:41 19:31 12:06 152.08
8
05:09
64° ENE
19:03
296° WNW
13h 54m -0m 36s 03:35 20:37 04:09 20:03 04:41 19:31 12:06 152.08
9
05:09
64° ENE
19:03
296° WNW
13h 53m -0m 38s 03:35 20:37 04:10 20:03 04:42 19:30 12:06 152.08
10
05:10
64° ENE
19:03
296° WNW
13h 53m -0m 40s 03:36 20:36 04:10 20:02 04:42 19:30 12:06 152.08
11
05:10
64° ENE
19:03
296° WNW
13h 52m -0m 42s 03:37 20:36 04:11 20:02 04:43 19:30 12:06 152.07
12
05:11
64° ENE
19:02
296° WNW
13h 51m -0m 44s 03:37 20:36 04:11 20:02 04:43 19:30 12:07 152.07
13
05:11
64° ENE
19:02
296° WNW
13h 50m -0m 46s 03:38 20:35 04:12 20:01 04:44 19:29 12:07 152.06
14
05:12
64° ENE
19:02
295° WNW
13h 50m -0m 48s 03:39 20:35 04:13 20:01 04:45 19:29 12:07 152.06
15
05:12
65° ENE
19:01
295° WNW
13h 49m -0m 50s 03:39 20:34 04:13 20:00 04:45 19:29 12:07 152.05
16
05:13
65° ENE
19:01
295° WNW
13h 48m -0m 52s 03:40 20:34 04:14 20:00 04:46 19:28 12:07 152.04
17
05:13
65° ENE
19:01
295° WNW
13h 47m -0m 54s 03:41 20:33 04:14 19:59 04:46 19:28 12:07 152.04
18
05:14
65° ENE
19:00
295° WNW
13h 46m -0m 55s 03:42 20:32 04:15 19:59 04:47 19:27 12:07 152.03
19
05:14
66° ENE
19:00
294° WNW
13h 45m -0m 57s 03:42 20:32 04:16 19:58 04:47 19:27 12:07 152.02
20
05:15
66° ENE
19:00
294° WNW
13h 44m -0m 59s 03:43 20:31 04:16 19:58 04:48 19:26 12:07 152.01
21
05:15
66° ENE
18:59
294° WNW
13h 43m -1m 00s 03:44 20:30 04:17 19:57 04:49 19:26 12:07 152.00
22
05:16
66° ENE
18:59
294° WNW
13h 42m -1m 02s 03:45 20:30 04:18 19:57 04:49 19:25 12:07 151.99
23
05:17
66° ENE
18:58
294° WNW
13h 41m -1m 04s 03:45 20:29 04:19 19:56 04:50 19:25 12:07 151.98
24
05:17
67° ENE
18:58
293° WNW
13h 40m -1m 05s 03:46 20:28 04:19 19:55 04:50 19:24 12:07 151.97
25
05:18
67° ENE
18:57
293° WNW
13h 39m -1m 07s 03:47 20:27 04:20 19:55 04:51 19:24 12:07 151.95
26
05:18
67° ENE
18:56
293° WNW
13h 38m -1m 08s 03:48 20:27 04:21 19:54 04:52 19:23 12:08 151.94
27
05:19
67° ENE
18:56
292° WNW
13h 37m -1m 09s 03:49 20:26 04:21 19:53 04:52 19:22 12:07 151.92
28
05:19
68° ENE
18:55
292° WNW
13h 35m -1m 11s 03:50 20:25 04:22 19:52 04:53 19:22 12:07 151.91
29
05:20
68° ENE
18:55
292° WNW
13h 34m -1m 12s 03:50 20:24 04:23 19:52 04:54 19:21 12:07 151.89
30
05:21
68° ENE
18:54
292° WNW
13h 33m -1m 14s 03:51 20:23 04:23 19:51 04:54 19:20 12:07 151.87
31
05:21
68° ENE
18:53
291° WNW
13h 32m -1m 15s 03:52 20:22 04:24 19:50 04:55 19:19 12:07 151.85

In Jinhua, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 06.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jinhua

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jinhua

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jinhua

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí