Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinhua, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:34 76.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 283.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 58m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 15.59°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinhua

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:22
69° ENE
18:53
291° WNW
13h 30m -1m 16s 03:53 20:21 04:25 19:49 04:56 19:19 12:07 151.83
2
05:22
69° ENE
18:52
291° WNW
13h 29m -1m 17s 03:54 20:20 04:26 19:48 04:56 19:18 12:07 151.81
3
05:23
69° ENE
18:51
290° WNW
13h 28m -1m 18s 03:54 20:19 04:26 19:47 04:57 19:17 12:07 151.79
4
05:23
70° ENE
18:50
290° WNW
13h 26m -1m 20s 03:55 20:18 04:27 19:47 04:57 19:16 12:07 151.77
5
05:24
70° ENE
18:50
290° WNW
13h 25m -1m 21s 03:56 20:17 04:28 19:46 04:58 19:15 12:07 151.75
6
05:25
70° ENE
18:49
290° WNW
13h 24m -1m 22s 03:57 20:16 04:28 19:45 04:59 19:15 12:07 151.73
7
05:25
71° ENE
18:48
289° WNW
13h 22m -1m 23s 03:58 20:15 04:29 19:44 04:59 19:14 12:07 151.71
8
05:26
71° ENE
18:47
289° WNW
13h 21m -1m 24s 03:59 20:14 04:30 19:43 05:00 19:13 12:07 151.68
9
05:26
71° ENE
18:46
288° WNW
13h 19m -1m 25s 03:59 20:13 04:31 19:42 05:01 19:12 12:07 151.66
10
05:27
72° ENE
18:45
288° WNW
13h 18m -1m 26s 04:00 20:12 04:31 19:41 05:01 19:11 12:06 151.64
11
05:27
72° ENE
18:45
288° WNW
13h 17m -1m 27s 04:01 20:11 04:32 19:40 05:02 19:10 12:06 151.61
12
05:28
72° ENE
18:44
288° WNW
13h 15m -1m 27s 04:02 20:09 04:33 19:39 05:02 19:09 12:06 151.59
13
05:29
73° ENE
18:43
287° WNW
13h 14m -1m 28s 04:03 20:08 04:33 19:38 05:03 19:08 12:06 151.56
14
05:29
73° ENE
18:42
287° WNW
13h 12m -1m 29s 04:03 20:07 04:34 19:37 05:04 19:07 12:06 151.54
15
05:30
73° ENE
18:41
286° WNW
13h 11m -1m 30s 04:04 20:06 04:35 19:36 05:04 19:06 12:05 151.51
16
05:30
74° ENE
18:40
286° WNW
13h 09m -1m 31s 04:05 20:05 04:36 19:34 05:05 19:05 12:05 151.48
17
05:31
74° ENE
18:39
286° WNW
13h 08m -1m 31s 04:06 20:04 04:36 19:33 05:05 19:04 12:05 151.46
18
05:31
74° ENE
18:38
285° WNW
13h 06m -1m 32s 04:07 20:02 04:37 19:32 05:06 19:03 12:05 151.43
19
05:32
75° ENE
18:37
285° WNW
13h 05m -1m 33s 04:07 20:01 04:38 19:31 05:07 19:02 12:05 151.40
20
05:32
75° ENE
18:36
284° WNW
13h 03m -1m 33s 04:08 20:00 04:38 19:30 05:07 19:01 12:04 151.37
21
05:33
76° ENE
18:35
284° WNW
13h 01m -1m 34s 04:09 19:59 04:39 19:29 05:08 19:00 12:04 151.34
22
05:34
76° ENE
18:34
284° WNW
13h 00m -1m 35s 04:10 19:57 04:40 19:28 05:08 18:59 12:04 151.31
23
05:34
76° ENE
18:33
283° WNW
12h 58m -1m 35s 04:10 19:56 04:40 19:26 05:09 18:58 12:04 151.28
24
05:35
77° ENE
18:32
283° WNW
12h 57m -1m 36s 04:11 19:55 04:41 19:25 05:10 18:57 12:03 151.25
25
05:35
77° ENE
18:31
283° WNW
12h 55m -1m 36s 04:12 19:54 04:41 19:24 05:10 18:55 12:03 151.22
26
05:36
78° ENE
18:30
282° WNW
12h 53m -1m 37s 04:13 19:52 04:42 19:23 05:11 18:54 12:03 151.19
27
05:36
78° ENE
18:28
282° WNW
12h 52m -1m 37s 04:13 19:51 04:43 19:22 05:11 18:53 12:03 151.15
28
05:37
78° ENE
18:27
281° WNW
12h 50m -1m 38s 04:14 19:50 04:43 19:20 05:12 18:52 12:02 151.12
29
05:37
79° E
18:26
281° W
12h 48m -1m 38s 04:15 19:48 04:44 19:19 05:12 18:51 12:02 151.08
30
05:38
79° E
18:25
281° W
12h 47m -1m 39s 04:15 19:47 04:45 19:18 05:13 18:50 12:02 151.05
31
05:38
80° E
18:24
280° W
12h 45m -1m 39s 04:16 19:46 04:45 19:17 05:14 18:49 12:01 151.01

In Jinhua, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jinhua

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jinhua

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jinhua

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí