Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinhua, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:34 76.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 283.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 58m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -34.39°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinhua

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:39
80° E
18:23
280° W
12h 43m -1m 39s 04:17 19:44 04:46 19:16 05:14 18:47 12:01 150.98
2
05:39
80° E
18:22
279° W
12h 42m -1m 40s 04:18 19:43 04:46 19:14 05:15 18:46 12:01 150.94
3
05:40
81° E
18:20
279° W
12h 40m -1m 40s 04:18 19:42 04:47 19:13 05:15 18:45 12:00 150.90
4
05:40
81° E
18:19
278° W
12h 38m -1m 40s 04:19 19:40 04:48 19:12 05:16 18:44 12:00 150.87
5
05:41
82° E
18:18
278° W
12h 37m -1m 41s 04:20 19:39 04:48 19:11 05:16 18:43 12:00 150.83
6
05:41
82° E
18:17
278° W
12h 35m -1m 41s 04:20 19:38 04:49 19:09 05:17 18:41 11:59 150.79
7
05:42
83° E
18:16
277° W
12h 33m -1m 41s 04:21 19:37 04:49 19:08 05:17 18:40 11:59 150.75
8
05:42
83° E
18:15
277° W
12h 32m -1m 41s 04:22 19:35 04:50 19:07 05:18 18:39 11:59 150.72
9
05:43
84° E
18:13
276° W
12h 30m -1m 42s 04:22 19:34 04:51 19:05 05:18 18:38 11:58 150.68
10
05:43
84° E
18:12
276° W
12h 28m -1m 42s 04:23 19:33 04:51 19:04 05:19 18:36 11:58 150.64
11
05:44
84° E
18:11
276° W
12h 27m -1m 42s 04:23 19:31 04:52 19:03 05:20 18:35 11:58 150.60
12
05:44
85° E
18:10
275° W
12h 25m -1m 42s 04:24 19:30 04:52 19:02 05:20 18:34 11:57 150.56
13
05:45
85° E
18:09
275° W
12h 23m -1m 42s 04:25 19:29 04:53 19:00 05:21 18:33 11:57 150.52
14
05:45
86° E
18:07
274° W
12h 21m -1m 43s 04:25 19:27 04:53 18:59 05:21 18:32 11:57 150.49
15
05:46
86° E
18:06
274° W
12h 20m -1m 43s 04:26 19:26 04:54 18:58 05:22 18:30 11:56 150.45
16
05:46
86° E
18:05
273° W
12h 18m -1m 43s 04:27 19:25 04:55 18:57 05:22 18:29 11:56 150.41
17
05:47
87° E
18:04
273° W
12h 16m -1m 43s 04:27 19:23 04:55 18:55 05:23 18:28 11:56 150.37
18
05:47
87° E
18:02
272° W
12h 15m -1m 43s 04:28 19:22 04:56 18:54 05:23 18:27 11:55 150.33
19
05:48
88° E
18:01
272° W
12h 13m -1m 43s 04:28 19:21 04:56 18:53 05:24 18:25 11:55 150.29
20
05:48
88° E
18:00
272° W
12h 11m -1m 43s 04:29 19:19 04:57 18:52 05:24 18:24 11:54 150.25
21
05:49
89° E
17:59
271° W
12h 09m -1m 43s 04:29 19:18 04:57 18:50 05:25 18:23 11:54 150.21
22
05:49
89° E
17:58
271° W
12h 08m -1m 43s 04:30 19:17 04:58 18:49 05:25 18:22 11:54 150.17
23
05:50
90° E
17:56
270° W
12h 06m -1m 43s 04:31 19:16 04:58 18:48 05:26 18:20 11:53 150.12
24
05:50
90° E
17:55
270° W
12h 04m -1m 43s 04:31 19:14 04:59 18:47 05:26 18:19 11:53 150.08
25
05:51
90° E
17:54
269° W
12h 02m -1m 43s 04:32 19:13 04:59 18:45 05:27 18:18 11:53 150.04
26
05:52
91° E
17:53
269° W
12h 01m -1m 43s 04:32 19:12 05:00 18:44 05:27 18:17 11:52 150.00
27
05:52
91° E
17:51
268° W
11h 59m -1m 43s 04:33 19:11 05:01 18:43 05:28 18:16 11:52 149.95
28
05:53
92° E
17:50
268° W
11h 57m -1m 43s 04:33 19:09 05:01 18:42 05:28 18:14 11:52 149.91
29
05:53
92° E
17:49
268° W
11h 55m -1m 43s 04:34 19:08 05:02 18:41 05:29 18:13 11:51 149.87
30
05:54
93° E
17:48
267° W
11h 54m -1m 43s 04:35 19:07 05:02 18:39 05:30 18:12 11:51 149.82

In Jinhua, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jinhua

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jinhua

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jinhua

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí