Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinjiang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:43 77.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 282.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 49m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -23.05°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinjiang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:12
106° ESE
17:25
254° WSW
11h 12m -1m 15s 04:55 18:42 05:22 18:16 05:48 17:49 11:49 148.49
2
06:13
106° ESE
17:24
254° WSW
11h 11m -1m 14s 04:55 18:42 05:22 18:15 05:49 17:48 11:49 148.45
3
06:14
106° ESE
17:23
254° WSW
11h 09m -1m 13s 04:56 18:41 05:23 18:15 05:50 17:48 11:49 148.41
4
06:14
107° ESE
17:23
253° WSW
11h 08m -1m 13s 04:56 18:41 05:23 18:14 05:50 17:47 11:49 148.37
5
06:15
107° ESE
17:22
253° WSW
11h 07m -1m 12s 04:57 18:40 05:24 18:13 05:51 17:46 11:49 148.33
6
06:16
107° ESE
17:22
253° WSW
11h 06m -1m 11s 04:57 18:40 05:24 18:13 05:51 17:46 11:49 148.29
7
06:16
108° ESE
17:21
252° WSW
11h 05m -1m 10s 04:58 18:39 05:25 18:13 05:52 17:45 11:49 148.26
8
06:17
108° ESE
17:21
252° WSW
11h 03m -1m 09s 04:58 18:39 05:25 18:12 05:53 17:45 11:49 148.22
9
06:18
108° ESE
17:20
252° WSW
11h 02m -1m 09s 04:59 18:39 05:26 18:12 05:53 17:44 11:49 148.19
10
06:18
109° ESE
17:20
251° WSW
11h 01m -1m 08s 05:00 18:38 05:27 18:11 05:54 17:44 11:49 148.15
11
06:19
109° ESE
17:19
251° WSW
11h 00m -1m 07s 05:00 18:38 05:27 18:11 05:54 17:44 11:49 148.12
12
06:20
109° ESE
17:19
251° WSW
10h 59m -1m 06s 05:01 18:38 05:28 18:11 05:55 17:43 11:49 148.08
13
06:20
110° ESE
17:18
250° WSW
10h 58m -1m 05s 05:01 18:37 05:28 18:10 05:56 17:43 11:49 148.05
14
06:21
110° ESE
17:18
250° WSW
10h 57m -1m 03s 05:02 18:37 05:29 18:10 05:56 17:43 11:50 148.02
15
06:22
110° ESE
17:18
250° WSW
10h 56m -1m 02s 05:02 18:37 05:30 18:10 05:57 17:42 11:50 147.99
16
06:22
110° ESE
17:17
250° WSW
10h 55m -1m 01s 05:03 18:37 05:30 18:09 05:58 17:42 11:50 147.95
17
06:23
111° ESE
17:17
249° WSW
10h 54m -1m 00s 05:04 18:36 05:31 18:09 05:58 17:42 11:50 147.92
18
06:24
111° ESE
17:17
249° WSW
10h 53m -0m 59s 05:04 18:36 05:31 18:09 05:59 17:41 11:50 147.89
19
06:24
111° ESE
17:17
249° WSW
10h 52m -0m 58s 05:05 18:36 05:32 18:09 06:00 17:41 11:51 147.86
20
06:25
111° ESE
17:16
248° WSW
10h 51m -0m 56s 05:05 18:36 05:33 18:09 06:00 17:41 11:51 147.83
21
06:26
112° ESE
17:16
248° WSW
10h 50m -0m 55s 05:06 18:36 05:33 18:09 06:01 17:41 11:51 147.80
22
06:27
112° ESE
17:16
248° WSW
10h 49m -0m 54s 05:07 18:36 05:34 18:08 06:02 17:41 11:51 147.77
23
06:27
112° ESE
17:16
248° WSW
10h 48m -0m 52s 05:07 18:36 05:35 18:08 06:02 17:41 11:52 147.74
24
06:28
112° ESE
17:16
248° WSW
10h 47m -0m 51s 05:08 18:36 05:35 18:08 06:03 17:40 11:52 147.71
25
06:29
113° ESE
17:15
247° WSW
10h 46m -0m 49s 05:08 18:36 05:36 18:08 06:04 17:40 11:52 147.68
26
06:29
113° ESE
17:15
247° WSW
10h 46m -0m 48s 05:09 18:36 05:37 18:08 06:04 17:40 11:52 147.65
27
06:30
113° ESE
17:15
247° WSW
10h 45m -0m 46s 05:10 18:36 05:37 18:08 06:05 17:40 11:53 147.63
28
06:31
113° ESE
17:15
247° WSW
10h 44m -0m 45s 05:10 18:36 05:38 18:08 06:06 17:40 11:53 147.60
29
06:32
113° ESE
17:15
246° WSW
10h 43m -0m 43s 05:11 18:36 05:39 18:08 06:06 17:40 11:53 147.57
30
06:32
114° ESE
17:15
246° WSW
10h 43m -0m 42s 05:12 18:36 05:39 18:08 06:07 17:40 11:54 147.55

In Jinjiang, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jinjiang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jinjiang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jinjiang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí