Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinjiang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 05:43 77.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 282.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 49m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -2.88°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.290 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinjiang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:28
98° E
18:07
262° W
11h 38m +1m 25s 05:12 19:23 05:38 18:57 06:05 18:31 12:18 148.23
2
06:27
98° E
18:08
263° W
11h 40m +1m 25s 05:11 19:24 05:38 18:57 06:04 18:31 12:17 148.27
3
06:26
97° E
18:08
263° W
11h 41m +1m 25s 05:10 19:24 05:37 18:58 06:03 18:32 12:17 148.31
4
06:25
97° E
18:09
264° W
11h 43m +1m 25s 05:09 19:25 05:36 18:58 06:02 18:32 12:17 148.34
5
06:25
96° E
18:09
264° W
11h 44m +1m 26s 05:09 19:25 05:35 18:59 06:01 18:33 12:17 148.38
6
06:24
96° E
18:10
264° W
11h 46m +1m 26s 05:08 19:26 05:34 18:59 06:00 18:33 12:17 148.42
7
06:23
96° E
18:10
265° W
11h 47m +1m 26s 05:07 19:26 05:33 19:00 05:59 18:33 12:16 148.45
8
06:22
95° E
18:11
265° W
11h 49m +1m 26s 05:06 19:27 05:32 19:00 05:58 18:34 12:16 148.49
9
06:21
95° E
18:11
266° W
11h 50m +1m 26s 05:05 19:27 05:31 19:01 05:57 18:34 12:16 148.53
10
06:20
94° E
18:12
266° W
11h 51m +1m 27s 05:04 19:28 05:30 19:01 05:56 18:35 12:16 148.57
11
06:19
94° E
18:12
266° W
11h 53m +1m 27s 05:03 19:28 05:29 19:02 05:55 18:35 12:15 148.61
12
06:18
93° E
18:13
267° W
11h 54m +1m 27s 05:02 19:29 05:28 19:02 05:55 18:36 12:15 148.64
13
06:17
93° E
18:13
267° W
11h 56m +1m 27s 05:01 19:29 05:27 19:03 05:54 18:36 12:15 148.68
14
06:16
92° E
18:13
268° W
11h 57m +1m 27s 05:00 19:30 05:26 19:03 05:53 18:37 12:14 148.72
15
06:15
92° E
18:14
268° W
11h 59m +1m 27s 04:59 19:30 05:25 19:03 05:52 18:37 12:14 148.77
16
06:14
92° E
18:14
269° W
12h 00m +1m 27s 04:58 19:30 05:24 19:04 05:50 18:38 12:14 148.81
17
06:13
91° E
18:15
269° W
12h 02m +1m 27s 04:57 19:31 05:23 19:04 05:49 18:38 12:14 148.85
18
06:12
91° E
18:15
270° W
12h 03m +1m 27s 04:56 19:31 05:22 19:05 05:48 18:38 12:13 148.89
19
06:11
90° E
18:16
270° W
12h 05m +1m 27s 04:55 19:32 05:21 19:05 05:47 18:39 12:13 148.93
20
06:10
90° E
18:16
270° W
12h 06m +1m 27s 04:53 19:32 05:20 19:06 05:46 18:39 12:13 148.97
21
06:09
89° E
18:17
271° W
12h 07m +1m 27s 04:52 19:33 05:19 19:06 05:45 18:40 12:12 149.02
22
06:08
89° E
18:17
271° W
12h 09m +1m 27s 04:51 19:33 05:18 19:07 05:44 18:40 12:12 149.06
23
06:07
88° E
18:17
272° W
12h 10m +1m 27s 04:50 19:34 05:17 19:07 05:43 18:41 12:12 149.10
24
06:05
88° E
18:18
272° W
12h 12m +1m 27s 04:49 19:34 05:16 19:08 05:42 18:41 12:12 149.15
25
06:04
88° E
18:18
273° W
12h 13m +1m 27s 04:48 19:35 05:15 19:08 05:41 18:42 12:11 149.19
26
06:03
87° E
18:19
273° W
12h 15m +1m 27s 04:47 19:35 05:14 19:09 05:40 18:42 12:11 149.23
27
06:02
87° E
18:19
273° W
12h 16m +1m 27s 04:46 19:36 05:13 19:09 05:39 18:42 12:11 149.28
28
06:01
86° E
18:20
274° W
12h 18m +1m 27s 04:45 19:36 05:12 19:09 05:38 18:43 12:10 149.32
29
06:00
86° E
18:20
274° W
12h 19m +1m 27s 04:44 19:37 05:10 19:10 05:37 18:43 12:10 149.36
30
05:59
86° E
18:20
275° W
12h 21m +1m 26s 04:42 19:37 05:09 19:10 05:36 18:44 12:10 149.40
31
05:58
85° E
18:21
275° W
12h 22m +1m 26s 04:41 19:38 05:08 19:11 05:35 18:44 12:09 149.45

In Jinjiang, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jinjiang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jinjiang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jinjiang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí